CTCP Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc (pcn)

13.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,5606897,58227,09214,2477,73214,25325,46934,326237,787242,928242,581
Giá vốn hàng bán1,1912863,93521,4679,7144,60913,92125,36035,064229,338224,340216,136
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,3694033,6475,6254,5323,12333375-7958,44818,50126,100
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh600-9192,7144,967236-2,900-7,334-8,480-9,938-3,3933,9797,262
Tổng lợi nhuận trước thuế600-9192,6994,871232-2,958-7,706-8,490-9,960-3,2874,0507,243
Lợi nhuận sau thuế 600-9192,6994,871232-2,958-7,706-8,490-9,960-3,2872,8455,219
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ600-9192,6994,871232-2,958-7,706-8,490-9,960-3,2872,8455,216
Tổng tài sản ngắn hạn59,15056,56045,33530,96326,03959,15056,56045,33526,03920,86617,79828,49939,88747,87247,602
Tiền mặt1,4545076666,0636021,4545076666022496851,1676,2575,27511,748
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho22,47822,47821,84513,6209,86622,47822,47821,8459,86610,09712,24624,21727,94020,05015,370
Tài sản dài hạn1,2052,0318062,2492,1111,2052,0318062,1113,7585,6773,2574,8827,0879,641
Tài sản cố định1,1721,9986689869861,1721,9986689861,4322,1103,0194,6446,5438,398
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản60,35558,59146,14133,21228,15060,35558,59146,14128,15024,62323,47431,75644,76954,95957,243
Tổng nợ44,20745,14237,56224,26519,80344,20745,14237,56219,80313,3184,4624,2547,30811,36712,775
Vốn chủ sở hữu16,14813,4508,5798,9478,34716,14813,4508,5798,34711,30519,01227,50237,46143,59344,469

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.69K1.24K0.06KKKKKK0.72K1.33K1.71K1.46K
Giá cuối kỳ13.50K7.60K4.80K2.10K3.30K7.80K3.60K4.20K3.81K8.20K8.20K8.20K
Giá / EPS (PE)19.63 (lần)6.12 (lần)81.20 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)5.26 (lần)6.17 (lần)4.81 (lần)5.62 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)6.99 (lần)1.10 (lần)1.32 (lần)1.07 (lần)0.91 (lần)1.20 (lần)0.41 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.13 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)
Giá sổ sách4.11K3.43K2.19K2.13K2.88K4.84K7.01K9.55K11.11K11.33K12.01K11.59K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.28 (lần)2.22 (lần)2.20 (lần)0.99 (lần)1.15 (lần)1.61 (lần)0.51 (lần)0.44 (lần)0.34 (lần)0.72 (lần)0.68 (lần)0.71 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98%96.53%98.25%92.50%84.74%75.82%89.74%89.10%87.10%83.16%82.32%76.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2%3.47%1.75%7.50%15.26%24.18%10.26%10.90%12.90%16.84%17.68%23.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.24%77.05%81.41%70.35%54.09%19.01%13.40%16.32%20.68%22.32%26.85%13.71%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu273.76%335.63%437.84%237.25%117.81%23.47%15.47%19.51%26.08%28.73%36.70%15.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.76%22.96%18.59%29.65%45.91%80.99%86.60%83.68%79.32%77.68%73.15%86.29%
6/ Thanh toán hiện hành133.80%125.29%120.69%131.49%156.68%398.88%669.93%545.80%421.15%372.62%306.61%555.23%
7/ Thanh toán nhanh82.96%75.50%62.54%81.67%80.86%124.43%100.66%163.48%244.76%252.31%181.05%273.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.29%1.12%1.77%3.04%1.87%15.35%27.43%85.62%46.41%91.96%33.67%64.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.56%46.24%30.88%27.47%57.88%108.50%108.09%531.14%442.02%423.77%375.61%352.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12.82%47.90%31.43%29.69%68.31%143.10%120.45%596.15%507.45%509.60%456.29%463.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu46.95%201.43%166.07%92.63%126.08%133.96%124.81%634.76%557.26%545.51%513.46%408.93%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho17.51%95.50%44.47%46.72%137.87%207.09%144.79%820.82%1,118.90%1,406.22%928.30%760.22%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần35.60%17.98%1.63%-38.26%-54.07%-33.33%-29.02%-1.38%1.17%2.15%2.77%3.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.47%8.31%0.50%%%%%%5.18%9.11%10.39%10.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.71%36.22%2.70%%%%%%6.53%11.73%14.20%12.59%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)69%23%2%-64%-55%-33%-28%-1%1%2%3%4%
Tăng trưởng doanh thu-72.01%90.16%84.26%-45.75%-44.04%-25.80%-85.56%-2.12%0.14%0.20%30.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-44.59%1,999.57%-107.84%-61.61%-9.23%-14.76%203.01%-215.54%-45.46%-22.11%16.98%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.07%20.18%89.68%48.69%198.48%4.89%-41.79%-35.71%-11.02%-26.18%139.58%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu20.06%56.78%2.78%-26.17%-40.54%-30.87%-26.58%-14.07%-1.97%-5.69%3.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.01%26.98%63.91%14.32%4.89%-26.08%-29.07%-18.54%-3.99%-11.19%22.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |