CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung (pce)

18.60
-1.20
(-6.06%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV543,181729,8051,207,678735,931571,5583,216,5953,230,2723,518,8863,061,3311,896,1561,947,5662,369,0772,053,4262,021,1612,479,641
Giá vốn hàng bán525,643703,8761,147,155693,237549,9413,069,9123,093,3093,397,5372,902,3161,808,2401,863,4242,278,7391,940,6181,910,2492,369,227
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,12813,49025,72520,09812,41680,44180,67992,852134,30355,02663,69560,06277,15887,00382,909
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-8,036-1,13113,4076,15455410,39316,44129,18372,9013,1487,3677,49321,61731,28934,392
Tổng lợi nhuận trước thuế6,8786,26913,4448,2433,80134,83526,38337,79983,40616,09019,49016,73721,99531,49335,899
Lợi nhuận sau thuế 5,3905,01510,7566,5582,87327,71920,93929,69865,80912,82715,56713,32817,53625,16827,958
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,3905,01510,7566,5582,87327,71920,93929,69865,80912,82715,56713,32817,53625,16827,958
Tổng tài sản ngắn hạn292,842360,152319,266212,951195,692292,842195,692237,354248,354158,981163,209375,660147,986143,787207,236
Tiền mặt164,49773,15278,73749,839146,165164,497146,16555,60215,56638,27416,3668,39669,85063,204107,126
Đầu tư tài chính ngắn hạn40,00080,00040,00020,00010,000
Hàng tồn kho980153,91873,14572,67849804146,464133,50761,61545,91055,96521,22633,76368,402
Tài sản dài hạn31,42530,79231,34131,81432,40331,42532,40332,12636,04737,62540,36343,15846,49252,35357,373
Tài sản cố định26,96426,38526,85427,24727,71426,96427,71427,04830,50432,33233,85335,84940,63645,93950,728
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản324,266390,944350,607244,765228,094324,266228,094269,479284,401196,606203,572418,819194,478196,140264,609
Tổng nợ129,413199,400150,07951,52941,416129,41341,41669,06381,01536,25641,051255,99533,45235,142101,426
Vốn chủ sở hữu194,853191,544200,529193,236186,678194,853186,678200,416203,386160,350162,520162,824161,026160,998163,183

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.77K2.09K2.97K6.58K1.28K1.56K1.33K1.75K2.52K2.80K4.02K3.64K4.36K3.13K
Giá cuối kỳ17.70K18.42K19.93K17.48K6.97K5.28K3.67K5.70K7.27K5.61K15K15K15K15K
Giá / EPS (PE)6.39 (lần)8.80 (lần)6.71 (lần)2.66 (lần)5.43 (lần)3.39 (lần)2.75 (lần)3.25 (lần)2.89 (lần)2.01 (lần)3.73 (lần)4.12 (lần)3.44 (lần)4.79 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.06 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)
Giá sổ sách19.49K18.67K20.04K20.34K16.04K16.25K16.28K16.10K16.10K16.32K15.27K13.91K13.87K11.68K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.91 (lần)0.99 (lần)0.99 (lần)0.86 (lần)0.43 (lần)0.32 (lần)0.23 (lần)0.35 (lần)0.45 (lần)0.34 (lần)0.98 (lần)1.08 (lần)1.08 (lần)1.28 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.31%85.79%88.08%87.33%80.86%80.17%89.70%76.09%73.31%78.32%76.67%67.41%70.21%72.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.69%14.21%11.92%12.67%19.14%19.83%10.30%23.91%26.69%21.68%23.33%32.59%29.79%27.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn39.91%18.16%25.63%28.49%18.44%20.17%61.12%17.20%17.92%38.33%42.89%33.25%42.31%46.64%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu66.42%22.19%34.46%39.83%22.61%25.26%157.22%20.77%21.83%62.15%75.10%49.82%73.35%87.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn60.09%81.84%74.37%71.51%81.56%79.83%38.88%82.80%82.08%61.67%57.11%66.75%57.69%53.36%
6/ Thanh toán hiện hành226.28%472.50%343.68%306.55%438.50%397.58%146.75%442.38%409.16%204.32%178.76%202.72%165.93%155.15%
7/ Thanh toán nhanh225.53%472.49%131.60%141.76%268.55%285.74%124.88%378.93%313.08%136.88%104.56%95.51%133.79%145.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn127.11%352.92%80.51%19.21%105.57%39.87%3.28%208.81%179.85%105.62%65.03%78.89%58.50%74.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản991.96%1,416.20%1,305.81%1,076.41%964.44%956.70%565.66%1,055.87%1,030.47%937.10%890.33%1,228.80%1,026.79%1,010.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,098.41%1,650.69%1,482.55%1,232.65%1,192.69%1,193.30%630.64%1,387.58%1,405.66%1,196.53%1,161.29%1,822.80%1,462.51%1,397.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,650.78%1,730.40%1,755.79%1,505.18%1,182.51%1,198.35%1,454.99%1,275.21%1,255.40%1,519.55%1,558.93%1,841.01%1,779.91%1,893.29%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho313,256.34%1,000,000%2,319.71%2,173.91%2,934.74%4,058.86%4,071.72%9,142.65%5,657.82%3,463.68%2,647.68%3,294.14%7,180.59%22,162.56%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.86%0.65%0.84%2.15%0.68%0.80%0.56%0.85%1.25%1.13%1.69%1.42%1.77%1.42%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.55%9.18%11.02%23.14%6.52%7.65%3.18%9.02%12.83%10.57%15.03%17.45%18.15%14.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.23%11.22%14.82%32.36%8%9.58%8.19%10.89%15.63%17.13%26.33%26.15%31.47%26.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%2%1%1%1%1%1%1%2%1%2%1%
Tăng trưởng doanh thu-0.42%-8.20%14.95%61.45%-2.64%-17.79%15.37%1.60%-18.49%4.17%-7.06%3.74%11.61%%
Tăng trưởng Lợi nhuận32.38%-29.49%-54.87%413.05%-17.60%16.80%-24%-30.32%-9.98%-30.45%10.49%-16.65%39.32%%
Tăng trưởng Nợ phải trả212.47%-40.03%-14.75%123.45%-11.68%-83.96%665.26%-4.81%-65.35%-11.55%65.44%-31.87%-0.36%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.38%-6.85%-1.46%26.84%-1.34%-0.19%1.12%0.02%-1.34%6.87%9.76%0.30%18.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản42.16%-15.36%-5.25%44.66%-3.42%-51.39%115.36%-0.85%-25.88%-1.03%28.27%-13.31%9.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |