CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung (pce)

18
0.40
(2.27%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV729,8051,207,678735,931571,558817,5873,230,2723,518,8863,061,3311,896,1561,947,5662,369,0772,053,4262,021,1612,479,6412,380,430
Giá vốn hàng bán703,8761,147,155693,237549,941777,9093,093,3093,397,5372,902,3161,808,2401,863,4242,278,7391,940,6181,910,2492,369,2272,252,616
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,49025,72520,09812,41623,12880,67992,852134,30355,02663,69560,06277,15887,00382,90995,396
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,13113,4076,15455414516,44129,18372,9013,1487,3677,49321,61731,28934,39251,855
Tổng lợi nhuận trước thuế6,26913,4448,2433,8016,84126,38337,79983,40616,09019,49016,73721,99531,49335,89952,212
Lợi nhuận sau thuế 5,01510,7566,5582,8735,47220,93929,69865,80912,82715,56713,32817,53625,16827,95840,198
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,01510,7566,5582,8735,47220,93929,69865,80912,82715,56713,32817,53625,16827,95840,198
Tổng tài sản ngắn hạn360,152319,266212,951195,692347,301195,692237,354248,354158,981163,209375,660147,986143,787207,236204,981
Tiền mặt73,15278,73749,839146,16586,928146,16555,60215,56638,27416,3668,39669,85063,204107,12674,575
Đầu tư tài chính ngắn hạn40,00080,00040,00020,00010,000
Hàng tồn kho153,91873,14572,6784148,6734146,464133,50761,61545,91055,96521,22633,76368,40285,079
Tài sản dài hạn30,79231,34131,81432,40332,52932,40332,12636,04737,62540,36343,15846,49252,35357,37362,386
Tài sản cố định26,38526,85427,24727,71427,70227,71427,04830,50432,33233,85335,84940,63645,93950,72856,177
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản390,944350,607244,765228,094379,831228,094269,479284,401196,606203,572418,819194,478196,140264,609267,366
Tổng nợ199,400150,07951,52941,416193,86741,41669,06381,01536,25641,051255,99533,45235,142101,426114,670
Vốn chủ sở hữu191,544200,529193,236186,678185,963186,678200,416203,386160,350162,520162,824161,026160,998163,183152,696

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.52K2.09K2.97K6.58K1.28K1.56K1.33K1.75K2.52K2.80K4.02K3.64K4.36K3.13K
Giá cuối kỳ18.20K18.42K19.93K17.48K6.97K5.28K3.67K5.70K7.27K5.61K15K15K15K15K
Giá / EPS (PE)7.22 (lần)8.80 (lần)6.71 (lần)2.66 (lần)5.43 (lần)3.39 (lần)2.75 (lần)3.25 (lần)2.89 (lần)2.01 (lần)3.73 (lần)4.12 (lần)3.44 (lần)4.79 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.06 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)
Giá sổ sách19.15K18.67K20.04K20.34K16.04K16.25K16.28K16.10K16.10K16.32K15.27K13.91K13.87K11.68K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.95 (lần)0.99 (lần)0.99 (lần)0.86 (lần)0.43 (lần)0.32 (lần)0.23 (lần)0.35 (lần)0.45 (lần)0.34 (lần)0.98 (lần)1.08 (lần)1.08 (lần)1.28 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.12%85.79%88.08%87.33%80.86%80.17%89.70%76.09%73.31%78.32%76.67%67.41%70.21%72.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.88%14.21%11.92%12.67%19.14%19.83%10.30%23.91%26.69%21.68%23.33%32.59%29.79%27.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51%18.16%25.63%28.49%18.44%20.17%61.12%17.20%17.92%38.33%42.89%33.25%42.31%46.64%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu104.10%22.19%34.46%39.83%22.61%25.26%157.22%20.77%21.83%62.15%75.10%49.82%73.35%87.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49%81.84%74.37%71.51%81.56%79.83%38.88%82.80%82.08%61.67%57.11%66.75%57.69%53.36%
6/ Thanh toán hiện hành180.62%472.50%343.68%306.55%438.50%397.58%146.75%442.38%409.16%204.32%178.76%202.72%165.93%155.15%
7/ Thanh toán nhanh103.43%472.49%131.60%141.76%268.55%285.74%124.88%378.93%313.08%136.88%104.56%95.51%133.79%145.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn36.69%352.92%80.51%19.21%105.57%39.87%3.28%208.81%179.85%105.62%65.03%78.89%58.50%74.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản830.03%1,416.20%1,305.81%1,076.41%964.44%956.70%565.66%1,055.87%1,030.47%937.10%890.33%1,228.80%1,026.79%1,010.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn901%1,650.69%1,482.55%1,232.65%1,192.69%1,193.30%630.64%1,387.58%1,405.66%1,196.53%1,161.29%1,822.80%1,462.51%1,397.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,694.11%1,730.40%1,755.79%1,505.18%1,182.51%1,198.35%1,454.99%1,275.21%1,255.40%1,519.55%1,558.93%1,841.01%1,779.91%1,893.29%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,010.30%1,000,000%2,319.71%2,173.91%2,934.74%4,058.86%4,071.72%9,142.65%5,657.82%3,463.68%2,647.68%3,294.14%7,180.59%22,162.56%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.78%0.65%0.84%2.15%0.68%0.80%0.56%0.85%1.25%1.13%1.69%1.42%1.77%1.42%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.45%9.18%11.02%23.14%6.52%7.65%3.18%9.02%12.83%10.57%15.03%17.45%18.15%14.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.16%11.22%14.82%32.36%8%9.58%8.19%10.89%15.63%17.13%26.33%26.15%31.47%26.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%2%1%1%1%1%1%1%2%1%2%1%
Tăng trưởng doanh thu-1.56%-8.20%14.95%61.45%-2.64%-17.79%15.37%1.60%-18.49%4.17%-7.06%3.74%11.61%%
Tăng trưởng Lợi nhuận55.76%-29.49%-54.87%413.05%-17.60%16.80%-24%-30.32%-9.98%-30.45%10.49%-16.65%39.32%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.85%-40.03%-14.75%123.45%-11.68%-83.96%665.26%-4.81%-65.35%-11.55%65.44%-31.87%-0.36%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3%-6.85%-1.46%26.84%-1.34%-0.19%1.12%0.02%-1.34%6.87%9.76%0.30%18.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.93%-15.36%-5.25%44.66%-3.42%-51.39%115.36%-0.85%-25.88%-1.03%28.27%-13.31%9.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |