CTCP Xây lắp Điện I (pc1)

22.30
-0.10
(-0.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,232,1073,141,0792,164,8222,605,2292,220,3317,775,2408,357,6029,828,4636,678,6015,845,0235,084,4223,160,5563,008,2153,100,8593,100,046
Giá vốn hàng bán1,750,0152,571,4331,726,2402,155,9761,686,0006,194,1356,763,0968,672,9295,516,9465,026,3184,218,6682,679,3562,481,6192,672,2722,433,029
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV482,092569,647438,582449,252534,3311,581,1051,594,5071,155,5341,161,654818,705865,754481,200526,597428,586667,017
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh291,975223,163157,355160,144143,527406,855646,821904,647634,838426,899540,390263,174328,979281,307549,432
Tổng lợi nhuận trước thuế289,525220,819157,327156,247140,191388,918605,445896,473651,812432,873579,470302,884400,856319,140548,876
Lợi nhuận sau thuế 258,693189,992129,080137,467100,683303,033536,932764,290544,082376,459491,401256,302304,630245,598424,737
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ159,590158,96280,55170,87563,629139,972459,825695,020512,806357,792466,550236,661304,706245,469423,391
Tổng tài sản ngắn hạn8,081,6388,495,6357,156,7716,845,0226,237,1866,868,4027,913,4056,589,4405,715,2324,152,9243,150,0233,093,1862,045,7292,120,7731,610,498
Tiền mặt2,094,6361,998,6891,563,3532,111,8751,020,9792,082,2182,581,3582,291,9781,475,766567,652701,280567,444418,610571,111414,908
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,035,0591,331,5861,159,828769,1771,159,183780,8331,006,095144,29262,891180,00090,000100,00020,000
Hàng tồn kho1,429,8271,528,7391,113,614921,783873,080944,433898,535904,903731,0401,437,408759,4751,085,491532,558574,003626,061
Tài sản dài hạn12,939,75113,162,07513,257,78313,379,88113,568,45313,366,39613,841,00912,097,5955,006,4374,162,3543,446,8833,120,5862,483,8221,142,705467,545
Tài sản cố định10,258,56810,464,34410,588,55610,744,89710,937,93210,759,9789,903,57410,160,3993,803,6912,413,9982,530,5612,755,397919,78296,55877,951
Đầu tư tài chính dài hạn1,656,3971,669,3751,655,6741,606,5701,603,0981,606,5701,538,001638,66781,34563,50296,85690,55085,425154,967117,680
Tổng tài sản21,021,38921,657,70920,414,55420,224,90419,805,63920,234,79821,754,41418,687,03510,721,6688,315,2786,596,9066,213,7724,529,5513,263,4782,078,043
Tổng nợ13,394,64614,260,97313,059,87312,957,49712,669,50612,964,40014,581,66712,406,1995,952,1424,620,4973,317,6773,399,7802,466,8771,893,0931,177,806
Vốn chủ sở hữu7,626,7437,396,7367,354,6817,267,4077,136,1337,270,3977,172,7466,280,8364,769,5263,694,7813,279,2292,813,9922,062,6741,370,385900,236

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.51K0.45K1.70K3.03K2.68K2.25K3.51K2.05K4.05K3.26K5.63K1.85K0.81K0.57K1.30K0.90K0.19K
Giá cuối kỳ25.22K25.04K15.27K25.87K12.19K7.99K9.44K12.77K9.16K46K46K46K46K46K46K46K46K
Giá / EPS (PE)16.69 (lần)55.63 (lần)8.98 (lần)8.54 (lần)4.54 (lần)3.56 (lần)2.69 (lần)6.23 (lần)2.26 (lần)14.10 (lần)8.18 (lần)24.84 (lần)56.47 (lần)80.18 (lần)35.39 (lần)50.99 (lần)242.32 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.77 (lần)1 (lần)0.49 (lần)0.60 (lần)0.35 (lần)0.22 (lần)0.25 (lần)0.47 (lần)0.23 (lần)1.12 (lần)1.12 (lần)1.71 (lần)2.46 (lần)3.21 (lần)2.81 (lần)3.43 (lần)12.18 (lần)
Giá sổ sách24.52K23.38K26.52K27.38K24.95K23.19K24.70K24.37K27.41K18.21K11.96K6.59K4.41K4.44K3.55K2.88K1.13K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.03 (lần)1.07 (lần)0.58 (lần)0.94 (lần)0.49 (lần)0.34 (lần)0.38 (lần)0.52 (lần)0.33 (lần)2.53 (lần)3.85 (lần)6.98 (lần)10.43 (lần)10.37 (lần)12.94 (lần)15.97 (lần)40.63 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ311 (Mi)311 (Mi)270 (Mi)229 (Mi)191 (Mi)159 (Mi)133 (Mi)115 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.44%33.94%36.38%35.26%53.31%49.94%47.75%49.78%45.16%64.99%77.50%88.60%83.27%83.01%92.53%94.26%92.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.56%66.06%63.62%64.74%46.69%50.06%52.25%50.22%54.84%35.01%22.50%11.40%16.73%16.99%7.47%5.74%7.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.72%64.07%67.03%66.39%55.52%55.57%50.29%54.71%54.46%58.01%56.68%76.60%73.22%72.88%74.89%78.62%83.94%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu175.63%178.32%203.29%197.52%124.80%125.05%101.17%120.82%119.60%138.14%130.83%327.27%273.36%268.78%298.32%367.76%522.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.28%35.93%32.97%33.61%44.48%44.43%49.71%45.29%45.54%41.99%43.32%23.40%26.78%27.12%25.11%21.38%16.06%
6/ Thanh toán hiện hành153.80%145.68%132.99%113.64%152.66%166.31%180.94%168.77%148.60%164.75%150.37%115.69%114.26%115.28%126.03%120.49%110.89%
7/ Thanh toán nhanh126.59%125.65%117.89%98.03%133.13%108.75%137.31%109.54%109.92%120.16%91.92%72.43%66.48%71.65%79.77%76.08%66.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn39.86%44.17%43.38%39.53%39.42%22.73%40.28%30.96%30.41%44.37%38.74%17.55%8.28%7.87%10.73%22.19%4.01%
9/ Vòng quay Tổng tài sản48.25%38.43%38.42%52.60%62.29%70.29%77.07%50.86%66.41%95.02%149.18%95.46%113.59%87.44%115.43%99.61%53.56%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn125.51%113.20%105.61%149.15%116.86%140.74%161.41%102.18%147.05%146.21%192.49%107.74%136.41%105.34%124.75%105.68%57.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu133%106.94%116.52%156.48%140.03%158.20%155.05%112.32%145.84%226.28%344.36%407.88%424.09%322.46%459.78%465.94%333.54%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho573.75%655.86%752.68%958.44%754.67%349.68%555.47%246.83%465.98%465.55%388.62%228.44%273.95%238.46%280.94%241.69%121.02%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.63%1.80%5.50%7.07%7.68%6.12%9.18%7.49%10.13%7.92%13.66%6.88%4.36%4.01%7.95%6.72%5.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.24%0.69%2.11%3.72%4.78%4.30%7.07%3.81%6.73%7.52%20.37%6.57%4.95%3.51%9.18%6.70%2.69%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.16%1.93%6.41%11.07%10.75%9.68%14.23%8.41%14.77%17.91%47.03%28.08%18.47%12.93%36.57%31.32%16.77%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%2%7%8%9%7%11%9%12%9%17%9%5%5%10%8%6%
Tăng trưởng doanh thu34.59%-6.97%-14.97%47.16%14.26%14.96%60.87%5.06%-2.99%0.03%53.15%43.82%30.69%-12.44%21.78%255.34%%
Tăng trưởng Lợi nhuận85.61%-69.56%-33.84%35.53%43.33%-23.31%97.14%-22.33%24.13%-42.02%203.80%127.33%41.98%-55.86%44.10%375.19%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.72%-11.09%17.54%108.43%28.82%39.27%-2.41%37.82%30.31%60.73%-27.48%79.03%1.06%12.49%0.11%78.95%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.88%1.36%14.20%31.69%29.09%12.67%16.53%36.42%50.52%52.23%81.40%49.54%-0.63%24.85%23.41%154.37%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.14%-6.99%16.41%74.29%28.94%26.05%6.17%37.18%38.80%57.05%-2%71.13%0.60%15.59%5.09%91.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |