CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí (pbt)

12.40
1
(8.77%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV239,045217,116163,883192,997201,200813,040727,302819,324859,543353,869337,056556,908605,962632,370600,765
Giá vốn hàng bán228,211207,609155,795182,348190,760773,962688,821786,291823,831320,800300,873524,386573,884600,936571,022
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,8349,5078,08810,65010,44139,07838,48133,03335,71233,06936,17932,52032,07431,41629,684
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,8734,4485,6455,7002,84420,66617,41815,17617,77515,80216,95514,87114,82614,77113,865
Tổng lợi nhuận trước thuế4,7524,4495,5565,6683,04520,42518,04415,89918,20816,59716,98315,43114,81814,89214,252
Lợi nhuận sau thuế 4,2814,0404,7325,1083,06018,16116,67313,69015,92714,49514,85316,74513,58012,58110,831
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,2814,0404,7325,1083,06018,16116,67313,69015,92714,49514,85316,74513,58012,58110,831
Tổng tài sản ngắn hạn244,594262,937274,737259,354244,474244,594244,474240,031261,602145,014132,179141,396116,867116,570130,501
Tiền mặt77,50079,41946,71539,75657,05077,50057,05033,44430,69224,73332,29420,54012,88018,29523,131
Đầu tư tài chính ngắn hạn70,26670,26670,26670,26669,66670,26669,66670,26687,56956,1662,0002,0002,0002,000
Hàng tồn kho29,15120,07527,22939,59219,66929,15119,66929,77928,55824,32235,53428,46715,02719,98016,401
Tài sản dài hạn43,93545,32746,86248,60250,21543,93550,21560,37174,64089,26294,076107,071123,109136,129150,907
Tài sản cố định39,74841,41543,18144,64646,42239,74846,42256,43369,81381,75389,790102,986118,960132,938147,405
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản288,530308,264321,600307,956294,689288,530294,689300,403336,242234,276226,255248,467239,976252,699281,408
Tổng nợ96,087118,102123,543111,058102,89996,087102,899109,830143,53343,61234,45560,19849,35463,09493,378
Vốn chủ sở hữu192,443190,162198,057196,898191,790192,443191,790190,572192,709190,664191,800188,268190,622189,605188,030

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.04K0.95K0.78K0.91K0.83K0.85K0.96K0.78K0.72K0.62K
Giá cuối kỳ8K7.42K6.93K8.75K6.13K17.31K9.76K13.10K13.10K13.10K
Giá / EPS (PE)7.72 (lần)7.80 (lần)8.87 (lần)9.63 (lần)7.41 (lần)20.42 (lần)10.21 (lần)16.90 (lần)18.25 (lần)21.19 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.17 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.18 (lần)0.30 (lần)0.90 (lần)0.31 (lần)0.38 (lần)0.36 (lần)0.38 (lần)
Giá sổ sách10.98K10.95K10.88K11K10.88K10.95K10.74K10.88K10.82K10.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.68 (lần)0.64 (lần)0.80 (lần)0.56 (lần)1.58 (lần)0.91 (lần)1.20 (lần)1.21 (lần)1.22 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.77%82.96%79.90%77.80%61.90%58.42%56.91%48.70%46.13%46.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.23%17.04%20.10%22.20%38.10%41.58%43.09%51.30%53.87%53.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn33.30%34.92%36.56%42.69%18.62%15.23%24.23%20.57%24.97%33.18%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu49.93%53.65%57.63%74.48%22.87%17.96%31.97%25.89%33.28%49.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.70%65.08%63.44%57.31%81.38%84.77%75.77%79.43%75.03%66.82%
6/ Thanh toán hiện hành254.73%237.74%218.75%182.26%332.51%383.63%234.88%236.79%184.76%139.76%
7/ Thanh toán nhanh224.37%218.61%191.61%162.36%276.74%280.50%187.60%206.35%153.09%122.19%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn80.71%55.48%30.48%21.38%56.71%93.73%34.12%26.10%29%24.77%
9/ Vòng quay Tổng tài sản281.79%246.80%272.74%255.63%151.05%148.97%224.14%252.51%250.25%213.49%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn332.40%297.50%341.34%328.57%244.02%255%393.86%518.51%542.48%460.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu422.48%379.22%429.93%446.03%185.60%175.73%295.81%317.89%333.52%319.50%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,655.01%3,502.06%2,640.42%2,884.76%1,318.97%846.72%1,842.08%3,819.02%3,007.69%3,481.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.23%2.29%1.67%1.85%4.10%4.41%3.01%2.24%1.99%1.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.29%5.66%4.56%4.74%6.19%6.56%6.74%5.66%4.98%3.85%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.44%8.69%7.18%8.26%7.60%7.74%8.89%7.12%6.64%5.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%2%5%5%3%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu11.79%-11.23%-4.68%142.90%4.99%-39.48%-8.10%-4.18%5.26%%
Tăng trưởng Lợi nhuận8.92%21.79%-14.05%9.88%-2.41%-11.30%23.31%7.94%16.16%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.62%-6.31%-23.48%229.11%26.58%-42.76%21.97%-21.78%-32.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.34%0.64%-1.11%1.07%-0.59%1.88%-1.23%0.54%0.84%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.09%-1.90%-10.66%43.52%3.55%-8.94%3.54%-5.03%-10.20%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |