CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam (pbp)

11.30
-0.90
(-7.38%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV72,85385,97356,936156,849370,256359,733355,551329,986279,703224,618236,900187,022153,299144,477
Giá vốn hàng bán64,16578,68251,088143,902339,743328,665329,423300,242248,137196,867204,770159,485125,837120,657
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,6857,2685,84812,94830,48731,06826,12829,73230,26526,87031,83327,44227,46123,820
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,3852,8551,5774,08210,47710,1648,6317,5327,2696,52810,8958,58210,2009,941
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4082,8551,5774,08210,18410,1728,6177,5296,8776,53110,7308,58210,2919,941
Lợi nhuận sau thuế 2,7082,3681,1123,2457,8548,0206,7525,8005,5685,3439,6567,1429,2068,947
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7082,3681,1123,2457,8548,0206,7525,8005,5685,3439,6567,1429,2068,947
Tổng tài sản ngắn hạn104,90176,28878,543114,38986,182104,90186,182100,48459,03951,94077,69066,23943,71237,08933,125
Tiền mặt3,1215,03344,11980,69122,5443,12122,54410,41417,3742,1446,6912,7386062666,874
Đầu tư tài chính ngắn hạn35,00030,00035,00030,00050,000
Hàng tồn kho58,16732,55225,87928,41828,93658,16728,93637,59638,14242,73752,48620,33226,0549,2408,974
Tài sản dài hạn47,41343,81937,33738,09938,88947,41338,88938,32743,10451,56961,05069,44778,06279,36052,293
Tài sản cố định43,57540,35534,36532,98034,25943,57534,25935,51640,65248,86658,84869,02376,91553,26052,096
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản152,314120,107115,880152,487125,072152,314125,072138,810102,144103,509138,740135,686121,774116,44985,418
Tổng nợ83,56948,99347,47585,13258,02783,56958,02774,06438,89641,11177,15173,58467,90061,53838,163
Vốn chủ sở hữu68,74571,11368,40567,35567,04568,74567,04564,74763,24762,39861,58962,10253,87454,91247,255

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.64K1.67K1.41K1.21K1.16K1.11K2.11K1.75K2.26K2.74K3.14K3.01K0.06KK
Giá cuối kỳ13K10.65K10.62K12.36K6.18K4.17K6.99K9.20K5.73K6.23K4.29K16.50K16.50K16.50K
Giá / EPS (PE)7.94 (lần)6.37 (lần)7.55 (lần)10.23 (lần)5.33 (lần)3.75 (lần)3.31 (lần)5.26 (lần)2.54 (lần)2.27 (lần)1.37 (lần)5.48 (lần)262.79 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.17 (lần)0.14 (lần)0.14 (lần)0.18 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.13 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.38 (lần)0.73 (lần)24.22 (lần)
Giá sổ sách14.32K13.97K13.49K13.18K13K12.83K13.59K13.20K13.45K14.47K14.30K11.37K8.37K8.30K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.91 (lần)0.76 (lần)0.79 (lần)0.94 (lần)0.48 (lần)0.32 (lần)0.51 (lần)0.70 (lần)0.43 (lần)0.43 (lần)0.30 (lần)1.45 (lần)1.97 (lần)1.99 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.87%68.91%72.39%57.80%50.18%56%48.82%35.90%31.85%38.78%42.02%33.50%18.83%10.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.13%31.09%27.61%42.20%49.82%44%51.18%64.10%68.15%61.22%57.98%66.50%81.17%89.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.87%46.39%53.36%38.08%39.72%55.61%54.23%55.76%52.85%44.68%50.64%58.96%64.05%58.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu121.56%86.55%114.39%61.50%65.89%125.27%118.49%126.03%112.07%80.76%102.59%143.64%178.16%138.57%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.13%53.61%46.64%61.92%60.28%44.39%45.77%44.24%47.16%55.32%49.36%41.04%35.95%41.92%
6/ Thanh toán hiện hành140.79%156.52%137.62%163%144.95%114.45%110.68%99.53%108.43%209.88%231.44%197.98%109.23%105.02%
7/ Thanh toán nhanh62.72%103.97%86.13%57.69%25.68%37.13%76.71%40.21%81.42%153.02%186.96%139.34%73%95.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.19%40.94%14.26%47.97%5.98%9.86%4.58%1.38%0.78%43.55%102.37%30.77%14.85%66.14%
9/ Vòng quay Tổng tài sản243.09%287.62%256.14%323.06%270.22%161.90%174.59%153.58%131.64%169.14%169.59%158.21%97.55%3.44%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn352.96%417.41%353.84%558.93%538.51%289.12%357.64%427.85%413.33%436.16%403.55%472.28%518.15%32.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu538.59%536.55%549.14%521.74%448.26%364.70%381.47%347.15%279.17%305.74%343.57%385.46%271.33%8.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho584.08%1,135.83%876.22%787.17%580.61%375.08%1,007.13%612.13%1,361.87%1,344.52%1,746.08%1,355.84%1,334.93%523.32%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.12%2.23%1.90%1.76%1.99%2.38%4.08%3.82%6.01%6.19%6.38%6.86%0.28%-212.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.16%6.41%4.86%5.68%5.38%3.85%7.12%5.86%7.91%10.47%10.82%10.86%0.27%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.42%11.96%10.43%9.17%8.92%8.68%15.55%13.26%16.77%18.93%21.93%26.45%0.75%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%2%2%3%5%4%7%7%8%8%%-141%
Tăng trưởng doanh thu2.93%1.18%7.75%17.98%24.52%-5.18%26.67%22%6.11%-9.96%12.09%93.16%3,232.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.07%18.78%16.41%4.17%4.21%-44.67%35.20%-22.42%2.89%-12.63%4.25%4,691.71%-104.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả44.02%-21.65%90.42%-5.39%-46.71%4.85%8.37%10.34%61.25%-20.35%-10.18%9.63%29.54%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.54%3.55%2.37%1.36%1.31%-0.83%15.27%-1.89%16.20%1.18%25.76%35.97%0.76%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.78%-9.90%35.90%-1.32%-25.39%2.25%11.42%4.57%36.33%-9.72%4.57%19.10%17.47%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |