CTCP Dược phẩm Trung Ương 1- Pharbaco (pbc)

6.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV240,231263,413238,608358,871371,8791,341,1561,057,134940,761744,098989,5271,215,251926,003637,321
Giá vốn hàng bán194,899209,744190,910308,574311,9191,109,246821,574765,667618,492857,7861,089,693790,350545,661
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV45,33253,66947,69749,20359,960230,787235,437174,924125,606131,741125,557135,65391,660
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,8268,99914,0075,23915,64851,12879,58936,3283,99913,93212,9054,562-757
Tổng lợi nhuận trước thuế15,6318,41313,7155,02015,07949,69276,90335,6749,15513,6347,4044,1091,080
Lợi nhuận sau thuế 15,6313,77113,71567715,07939,36260,19227,6696,70510,5273,2623,103305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,6313,77813,71667715,07939,36660,19627,6836,70610,5323,2623,103305
Tổng tài sản ngắn hạn929,672901,982915,096933,9251,051,469913,662935,340950,408808,1581,087,199687,454522,036330,099
Tiền mặt22,80416,14118,008206,2176,471206,217190,913190,42152,69298,37828,79942,42328,040
Đầu tư tài chính ngắn hạn70,00072,312130,60725,00066,7006,000
Hàng tồn kho245,279235,722249,732281,060309,432281,060276,770238,579159,148142,551213,118177,811147,803
Tài sản dài hạn2,319,2722,309,0032,277,5832,250,3572,211,6222,253,5311,961,6921,710,6881,280,422781,364338,677251,051233,854
Tài sản cố định101,893106,737114,095112,519118,616112,497139,469177,482155,448184,062184,793210,992227,373
Đầu tư tài chính dài hạn2842842842842842842842842847896,4816,481
Tổng tài sản3,248,9453,210,9863,192,6803,184,2823,263,0923,167,1932,897,0322,661,0962,088,5801,868,5631,026,131773,088563,953
Tổng nợ1,967,7791,945,4501,930,9151,922,3622,001,8491,919,1441,631,6941,455,3961,110,3191,386,779554,873330,309344,277
Vốn chủ sở hữu1,281,1661,265,5351,261,7651,261,9191,261,2431,248,0501,265,3381,205,700978,261481,784471,258442,778219,676

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.30K0.35K0.53K0.25K0.07K0.26K0.08K0.08K0.01K0.03K
Giá cuối kỳ7.10K8.80K13K17.39K14.96K18.79K11.50K11.50K11.50KK
Giá / EPS (PE)23.80 (lần)25.33 (lần)24.47 (lần)69.10 (lần)200.78 (lần)71.36 (lần)141.02 (lần)148.24 (lần)1,508.20 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.73 (lần)0.74 (lần)1.39 (lần)2.03 (lần)1.81 (lần)0.76 (lần)0.38 (lần)0.50 (lần)0.72 (lần) (lần)
Giá sổ sách11.31K11.02K11.17K10.96K10.87K12.04K11.78K11.07K5.49K2.32K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.63 (lần)0.80 (lần)1.16 (lần)1.59 (lần)1.38 (lần)1.56 (lần)0.98 (lần)1.04 (lần)2.09 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)110 (Mi)90 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản28.61%28.85%32.29%35.71%38.69%58.18%66.99%67.53%58.53%48.45%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản71.39%71.15%67.71%64.29%61.31%41.82%33.01%32.47%41.47%51.55%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.57%60.59%56.32%54.69%53.16%74.22%54.07%42.73%61.05%79.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu153.59%153.77%128.95%120.71%113.50%287.84%117.74%74.60%156.72%389.25%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.43%39.41%43.68%45.31%46.84%25.78%45.93%57.27%38.95%20.44%
6/ Thanh toán hiện hành96.77%98.88%126.90%107.01%100.87%99.99%124.39%158.29%96.03%92.09%
7/ Thanh toán nhanh71.24%68.46%89.35%80.15%81%86.88%85.83%104.38%53.03%34.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.37%22.32%25.90%21.44%6.58%9.05%5.21%12.86%8.16%2.45%
9/ Vòng quay Tổng tài sản33.89%42.35%36.49%35.35%35.63%52.96%118.43%119.78%113.01%115.82%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn118.44%146.79%113.02%98.98%92.07%91.02%176.78%177.38%193.07%239.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu85.95%107.46%83.55%78.03%76.06%205.39%257.87%209.13%290.12%566.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho368.61%394.67%296.84%320.93%388.63%601.74%511.31%444.49%369.18%326.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.07%2.94%5.69%2.94%0.90%1.06%0.27%0.34%0.05%0.24%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.04%1.24%2.08%1.04%0.32%0.56%0.32%0.40%0.05%0.28%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.64%3.15%4.76%2.30%0.69%2.19%0.69%0.70%0.14%1.39%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%7%4%1%1%%%%%
Tăng trưởng doanh thu-14.59%26.87%12.37%26.43%-24.80%-18.57%31.24%45.30%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-54.54%-34.60%117.45%312.81%-36.33%222.87%5.12%917.38%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.70%17.62%12.11%31.08%-19.94%149.93%67.99%-4.06%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.58%-1.37%4.95%23.25%103.05%2.23%6.43%101.56%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.43%9.33%8.87%27.41%11.77%82.10%32.73%37.08%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |