CTCP Dược phẩm Trung Ương 1- Pharbaco (pbc)

7.20
0.40
(5.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV324,545240,231263,413238,608358,8711,066,7961,341,1561,057,134940,761744,098989,5271,215,251926,003637,321
Giá vốn hàng bán258,148194,899209,744190,910308,574853,7011,109,246821,574765,667618,492857,7861,089,693790,350545,661
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV64,69645,33253,66947,69749,203211,394230,787235,437174,924125,606131,741125,557135,65391,660
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,38715,8268,99914,0075,23951,21951,12879,58936,3283,99913,93212,9054,562-757
Tổng lợi nhuận trước thuế12,21415,6318,41313,7155,02049,97249,69276,90335,6749,15513,6347,4044,1091,080
Lợi nhuận sau thuế 6,52815,6313,77113,71567739,64439,36260,19227,6696,70510,5273,2623,103305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,52815,6313,77813,71667739,65339,36660,19627,6836,70610,5323,2623,103305
Tổng tài sản ngắn hạn858,894929,672901,982915,096933,925858,894913,662935,340950,408808,1581,087,199687,454522,036330,099
Tiền mặt228,45822,80416,14118,008206,217228,458206,217190,913190,42152,69298,37828,79942,42328,040
Đầu tư tài chính ngắn hạn70,00072,312130,60725,00066,7006,000
Hàng tồn kho181,307245,279235,722249,732281,060181,307281,060276,770238,579159,148142,551213,118177,811147,803
Tài sản dài hạn2,350,5212,319,2722,309,0032,277,5832,250,3572,350,5212,253,5311,961,6921,710,6881,280,422781,364338,677251,051233,854
Tài sản cố định95,222101,893106,737114,095112,51995,222112,497139,469177,482155,448184,062184,793210,992227,373
Đầu tư tài chính dài hạn2842842842842842842842842842847896,4816,481
Tổng tài sản3,209,4153,248,9453,210,9863,192,6803,184,2823,209,4153,167,1932,897,0322,661,0962,088,5801,868,5631,026,131773,088563,953
Tổng nợ1,921,7221,967,7791,945,4501,930,9151,922,3621,921,7221,919,1441,631,6941,455,3961,110,3191,386,779554,873330,309344,277
Vốn chủ sở hữu1,287,6931,281,1661,265,5351,261,7651,261,9191,287,6931,248,0501,265,3381,205,700978,261481,784471,258442,778219,676

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.35K0.35K0.53K0.25K0.07K0.26K0.08K0.08K0.01K0.03K
Giá cuối kỳ6.90K8.80K13K17.39K14.96K18.79K11.50K11.50K11.50KK
Giá / EPS (PE)19.72 (lần)25.33 (lần)24.47 (lần)69.10 (lần)200.78 (lần)71.36 (lần)141.02 (lần)148.24 (lần)1,508.20 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.73 (lần)0.74 (lần)1.39 (lần)2.03 (lần)1.81 (lần)0.76 (lần)0.38 (lần)0.50 (lần)0.72 (lần) (lần)
Giá sổ sách11.37K11.02K11.17K10.96K10.87K12.04K11.78K11.07K5.49K2.32K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.80 (lần)1.16 (lần)1.59 (lần)1.38 (lần)1.56 (lần)0.98 (lần)1.04 (lần)2.09 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)110 (Mi)90 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.76%28.85%32.29%35.71%38.69%58.18%66.99%67.53%58.53%48.45%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.24%71.15%67.71%64.29%61.31%41.82%33.01%32.47%41.47%51.55%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.88%60.59%56.32%54.69%53.16%74.22%54.07%42.73%61.05%79.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu149.24%153.77%128.95%120.71%113.50%287.84%117.74%74.60%156.72%389.25%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.12%39.41%43.68%45.31%46.84%25.78%45.93%57.27%38.95%20.44%
6/ Thanh toán hiện hành85.88%98.88%126.90%107.01%100.87%99.99%124.39%158.29%96.03%92.09%
7/ Thanh toán nhanh67.75%68.46%89.35%80.15%81%86.88%85.83%104.38%53.03%34.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.84%22.32%25.90%21.44%6.58%9.05%5.21%12.86%8.16%2.45%
9/ Vòng quay Tổng tài sản33.24%42.35%36.49%35.35%35.63%52.96%118.43%119.78%113.01%115.82%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn124.21%146.79%113.02%98.98%92.07%91.02%176.78%177.38%193.07%239.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu82.85%107.46%83.55%78.03%76.06%205.39%257.87%209.13%290.12%566.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho470.86%394.67%296.84%320.93%388.63%601.74%511.31%444.49%369.18%326.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.72%2.94%5.69%2.94%0.90%1.06%0.27%0.34%0.05%0.24%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.24%1.24%2.08%1.04%0.32%0.56%0.32%0.40%0.05%0.28%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.08%3.15%4.76%2.30%0.69%2.19%0.69%0.70%0.14%1.39%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%7%4%1%1%%%%%
Tăng trưởng doanh thu-20.46%26.87%12.37%26.43%-24.80%-18.57%31.24%45.30%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.73%-34.60%117.45%312.81%-36.33%222.87%5.12%917.38%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.13%17.62%12.11%31.08%-19.94%149.93%67.99%-4.06%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.18%-1.37%4.95%23.25%103.05%2.23%6.43%101.56%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.33%9.33%8.87%27.41%11.77%82.10%32.73%37.08%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |