Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam (pat)

81.80
-2
(-2.39%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV626,561228,530438,087362,907462,0441,710,6113,149,8901,594,6001,256,424762,935240,434
Giá vốn hàng bán513,662166,579354,142295,495353,5271,344,3962,012,2181,253,5281,085,408702,099224,183
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV112,89961,95183,94567,413108,517366,2141,137,672341,072171,01660,83716,252
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh71,00758,66764,05354,21588,717300,7571,014,138259,38189,7699,9561,603
Tổng lợi nhuận trước thuế71,00758,66764,05354,95387,979300,7571,014,138256,38784,4859,9561,617
Lợi nhuận sau thuế 67,38255,72360,83052,13883,543285,592963,253256,38784,4859,9561,617
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,38255,72360,83052,13883,543285,592963,253256,38784,4859,9561,617
Tổng tài sản ngắn hạn665,541596,761607,005847,418765,376847,418787,897582,123392,514216,970119,331
Tiền mặt30,88334,0741,72961,6429,49961,642203,16449,4211,9363601,322
Đầu tư tài chính ngắn hạn499,123348,000348,000528,000513,000528,000353,000240,000
Hàng tồn kho72,026185,00779,46789,01641,10789,01667,320132,80666,349131,97574,736
Tài sản dài hạn322,248332,391344,237357,365366,242357,365406,603423,623462,887495,868498,259
Tài sản cố định300,515309,270321,346333,421342,072333,421382,185396,888438,727469,774466,158
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản987,788929,151951,2411,204,7831,131,6191,204,7831,194,5001,005,746855,402712,838617,590
Tổng nợ325,074333,819411,633684,777438,751684,777413,968484,636536,127452,524367,231
Vốn chủ sở hữu662,714595,332539,609520,006692,868520,006780,532521,110319,275260,314250,358

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)9.44K11.42K38.53K10.26K3.38K0.40K0.06K
Giá cuối kỳ88.30K91.85K64.18K120K120K120K120K
Giá / EPS (PE)9.35 (lần)8.04 (lần)1.67 (lần)11.70 (lần)35.51 (lần)301.33 (lần)1,855.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.33 (lần)1.34 (lần)0.51 (lần)1.88 (lần)2.39 (lần)3.93 (lần)12.48 (lần)
Giá sổ sách26.51K20.80K31.22K20.84K12.77K10.41K10.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.33 (lần)4.42 (lần)2.06 (lần)5.76 (lần)9.40 (lần)11.52 (lần)11.98 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.38%70.34%65.96%57.88%45.89%30.44%19.32%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.62%29.66%34.04%42.12%54.11%69.56%80.68%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.91%56.84%34.66%48.19%62.68%63.48%59.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu49.05%131.69%53.04%93%167.92%173.84%146.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.09%43.16%65.34%51.81%37.32%36.52%40.54%
6/ Thanh toán hiện hành204.74%123.75%190.33%120.12%73.21%47.95%32.49%
7/ Thanh toán nhanh182.58%110.75%174.07%92.71%60.84%18.78%12.14%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.50%9%49.08%10.20%0.36%0.08%0.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản167.66%141.98%263.70%158.55%146.88%107.03%38.93%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn248.83%201.86%399.78%273.93%320.10%351.63%201.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu249.89%328.96%403.56%306%393.52%293.08%96.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,846.39%1,510.29%2,989.03%943.88%1,635.91%531.99%299.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.25%16.70%30.58%16.08%6.72%1.30%0.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)23.90%23.70%80.64%25.49%9.88%1.40%0.26%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)35.62%54.92%123.41%49.20%26.46%3.82%0.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)18%21%48%20%8%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-19.58%-45.69%97.53%26.92%64.68%217.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-43.74%-70.35%275.70%203.47%748.58%515.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-25.91%65.42%-14.58%-9.60%18.47%23.23%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.35%-33.38%49.78%63.22%22.65%3.98%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.71%0.86%18.77%17.58%20%15.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |