CTCP Pin Ắc quy Miền Nam (pac)

32.30
-2.30
(-6.65%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV930,322969,0441,010,683939,005984,7653,849,0533,593,4133,835,7773,530,5133,449,0823,541,1753,273,5832,863,5582,537,3802,260,210
Giá vốn hàng bán663,396695,123735,373695,480747,3732,789,3712,751,1952,915,4292,601,7272,506,0212,617,2172,549,2312,294,3131,896,2291,744,355
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV98,890101,788115,62499,737115,482416,037433,752483,269446,791447,997461,770416,208318,627394,678372,447
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh40,61940,22242,48340,40850,586163,732153,810201,384206,301188,823206,146196,130149,759158,945121,374
Tổng lợi nhuận trước thuế40,61040,37642,86440,46350,741164,312154,325201,040222,412189,507211,981197,334174,865160,373120,952
Lợi nhuận sau thuế 32,26932,30034,22627,83234,943126,627115,202157,931173,827148,583166,695157,903135,808121,34290,476
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,26932,30034,22627,83234,943126,627115,202157,931173,827148,583166,695157,903135,808121,34290,476
Tổng tài sản ngắn hạn1,832,2622,016,8071,871,9641,844,2451,656,8211,832,2621,726,1861,663,6901,809,3781,728,1721,771,4701,559,0881,055,5941,250,695890,569
Tiền mặt170,614153,123170,853111,884161,949200,618161,949113,688119,156149,345186,481106,94736,864107,606132,718
Đầu tư tài chính ngắn hạn585,000625,000525,000505,000505,870555,000505,870542,000789,800673,415656,730632,499247,578466,823200,000
Hàng tồn kho701,549690,506639,412666,842577,597701,549646,962762,362676,719693,488752,685675,705653,841603,547452,573
Tài sản dài hạn702,519708,536688,454694,142707,319702,519707,319752,256670,272672,057711,274713,723725,058433,308373,645
Tài sản cố định394,061324,015319,926314,962332,030394,061332,030578,089548,216544,845571,257541,555417,466303,765315,661
Đầu tư tài chính dài hạn32,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,500237,77032,5003,600
Tổng tài sản2,534,7812,725,3432,560,4182,538,3872,364,1402,534,7812,433,5062,415,9462,479,6502,400,2302,482,7442,272,8111,780,6521,684,0031,264,214
Tổng nợ1,565,8961,765,4911,632,8661,589,3231,419,6721,565,8961,489,0371,491,3421,612,3241,669,9331,814,3061,673,0491,110,3941,115,286758,104
Vốn chủ sở hữu968,885959,852927,552949,064944,468968,885944,468924,604867,326730,297668,439599,762670,259568,717506,110

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.72K2.48K3.40K3.74K3.20K3.59K3.40K2.92K2.61K2.99K2.84K2.34K2.44K3.69K5.97K7.46K4.80K3.75K2.51K1.80K
Giá cuối kỳ42.70K22.98K29.25K31.16K22.86K19.55K28.23K31.80K20.55K13.33K7.10K5.37K3.86K3.34K9.42K11.33K3.96K6.14K4.05K40K
Giá / EPS (PE)15.67 (lần)9.27 (lần)8.61 (lần)8.33 (lần)7.15 (lần)5.45 (lần)8.31 (lần)10.88 (lần)7.87 (lần)4.46 (lần)2.50 (lần)2.30 (lần)1.58 (lần)0.91 (lần)1.58 (lần)1.52 (lần)0.82 (lần)1.64 (lần)1.61 (lần)22.28 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.52 (lần)0.30 (lần)0.35 (lần)0.41 (lần)0.31 (lần)0.26 (lần)0.40 (lần)0.52 (lần)0.38 (lần)0.18 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.12 (lần)0.17 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.72 (lần)
Giá sổ sách20.85K20.32K19.89K18.66K15.71K14.38K12.90K14.42K12.24K16.72K19.47K19.06K20.18K20.92K22.02K20.43K18.90K16.25K12.02K11.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.05 (lần)1.13 (lần)1.47 (lần)1.67 (lần)1.45 (lần)1.36 (lần)2.19 (lần)2.21 (lần)1.68 (lần)0.80 (lần)0.36 (lần)0.28 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.43 (lần)0.55 (lần)0.21 (lần)0.38 (lần)0.34 (lần)3.63 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)30 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)22 (Mi)20 (Mi)16 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.28%70.93%68.86%72.97%72%71.35%68.60%59.28%74.27%70.44%69.28%70.62%63.49%63.50%72.30%75.63%78.43%84.33%71.66%72.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.72%29.07%31.14%27.03%28%28.65%31.40%40.72%25.73%29.56%30.72%29.38%36.51%36.50%27.70%24.37%21.57%15.67%28.34%27.91%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.78%61.19%61.73%65.02%69.57%73.08%73.61%62.36%66.23%59.97%59.14%65.01%53.72%53.70%56.43%39.57%39.47%55.91%53.69%60.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu161.62%157.66%161.30%185.90%228.66%271.42%278.95%165.67%196.11%149.79%144.73%185.77%116.06%115.97%129.54%65.47%65.22%126.82%115.93%152.04%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.22%38.81%38.27%34.98%30.43%26.92%26.39%37.64%33.77%40.03%40.86%34.99%46.28%46.30%43.57%60.43%60.53%44.09%46.31%39.68%
6/ Thanh toán hiện hành118.15%117.63%115.07%117.14%107.91%102.06%96.02%95.21%115.75%118.12%117.81%108.70%118.29%120.89%138.32%210.14%200.16%152.01%145.21%137.55%
7/ Thanh toán nhanh72.91%73.55%62.34%73.33%64.61%58.70%54.41%36.24%59.89%58.09%56.44%54.89%49.87%33.70%51.46%137.73%73.75%62.80%61.17%74.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.94%11.04%7.86%7.71%9.33%10.74%6.59%3.33%9.96%17.60%27.26%21.52%13.65%8.26%34.20%23.08%31.58%16.21%18.84%13.51%
9/ Vòng quay Tổng tài sản151.85%147.66%158.77%142.38%143.70%142.63%144.03%160.82%150.68%178.78%161.94%131.36%163.29%166.76%150.97%194.86%245.44%223.76%253.07%200.72%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn210.07%208.17%230.56%195.12%199.58%199.90%209.97%271.27%202.88%253.79%233.75%186.01%257.20%262.61%208.81%257.66%312.94%265.33%353.18%278.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu397.27%380.47%414.86%407.06%472.28%529.77%545.81%427.23%446.16%446.58%396.33%375.38%352.80%360.15%346.53%322.43%405.51%507.54%546.47%505.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho397.60%425.25%382.42%384.46%361.36%347.72%377.27%350.90%314.18%385.43%365.03%306.40%354.84%287.58%258.67%532.19%398.90%389.11%528.22%497.70%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.29%3.21%4.12%4.92%4.31%4.71%4.82%4.74%4.78%4%3.68%3.27%3.43%4.89%7.82%11.32%6.26%4.55%3.82%3.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5%4.73%6.54%7.01%6.19%6.71%6.95%7.63%7.21%7.16%5.96%4.29%5.60%8.16%11.80%22.06%15.37%10.18%9.67%6.47%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.07%12.20%17.08%20.04%20.35%24.94%26.33%20.26%21.34%17.88%14.58%12.27%12.10%17.62%27.09%36.50%25.40%23.09%20.88%16.31%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%5%7%6%6%6%6%6%5%5%4%4%6%10%16%8%5%4%4%
Tăng trưởng doanh thu7.11%-6.32%8.65%2.36%-2.60%8.17%14.32%12.85%12.26%11.50%7.87%0.47%-5.52%18.84%27.62%5.12%25.46%46.84%17.91%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.92%-27.06%-9.14%16.99%-10.87%5.57%16.27%11.92%34.12%21.33%21.43%-4.26%-33.78%-25.63%-11.86%89.99%72.70%74.81%39.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.16%-0.15%-7.50%-3.45%-7.96%8.44%50.67%-0.44%47.12%2.41%-20.40%51.13%-3.47%2.36%134.95%32.71%-19.25%72.95%-16.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.59%2.15%6.60%18.76%9.25%11.45%-10.52%17.85%12.37%-1.04%2.17%-5.57%-3.55%14.34%18.74%32.21%57.02%58.11%9.15%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.16%0.73%-2.57%3.31%-3.32%9.24%27.64%5.74%33.21%1%-12.50%24.89%-3.50%7.58%64.72%32.41%14.37%66.08%-6.48%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |