CTCP Pin Ắc quy Miền Nam (pac)

44
-0.90
(-2%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV969,0441,010,683939,005984,765795,2113,593,4133,835,7773,530,5133,449,0823,541,1753,273,5832,863,5582,537,3802,260,2102,027,040
Giá vốn hàng bán695,123735,373695,480747,373577,0502,751,1952,915,4292,601,7272,506,0212,617,2172,549,2312,294,3131,896,2291,744,3551,648,833
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV101,788115,62499,737115,48295,717433,752483,269446,791447,997461,770416,208318,627394,678372,447377,498
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh40,22242,48340,40850,58626,014153,810201,384206,301188,823206,146196,130149,759158,945121,37494,874
Tổng lợi nhuận trước thuế40,37642,86440,46350,74126,327154,325201,040222,412189,507211,981197,334174,865160,373120,95295,562
Lợi nhuận sau thuế 32,30034,22627,83234,94321,061115,202157,931173,827148,583166,695157,903135,808121,34290,47674,524
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,30034,22627,83234,94321,061115,202157,931173,827148,583166,695157,903135,808121,34290,47674,572
Tổng tài sản ngắn hạn2,016,8071,871,9641,844,2451,656,8211,645,6371,726,1861,663,6901,809,3781,728,1721,771,4701,559,0881,055,5941,250,695890,569867,201
Tiền mặt153,123170,853111,884161,94996,218161,949113,688119,156149,345186,481106,94736,864107,606132,718200,637
Đầu tư tài chính ngắn hạn625,000525,000505,000505,870505,870505,870542,000789,800673,415656,730632,499247,578466,823200,000145,000
Hàng tồn kho690,506639,412666,842577,597570,613646,962762,362676,719693,488752,685675,705653,841603,547452,573451,701
Tài sản dài hạn708,536688,454694,142707,319715,969707,319752,256670,272672,057711,274713,723725,058433,308373,645384,489
Tài sản cố định324,015319,926314,962332,030537,394332,030578,089548,216544,845571,257541,555417,466303,765315,661364,494
Đầu tư tài chính dài hạn32,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50032,500237,77032,5003,6003,600
Tổng tài sản2,725,3432,560,4182,538,3872,364,1402,361,6072,433,5062,415,9462,479,6502,400,2302,482,7442,272,8111,780,6521,684,0031,264,2141,251,690
Tổng nợ1,765,4911,632,8661,589,3231,419,6721,450,5381,489,0371,491,3421,612,3241,669,9331,814,3061,673,0491,110,3941,115,286758,104740,238
Vốn chủ sở hữu959,852927,552949,064944,468911,069944,468924,604867,326730,297668,439599,762670,259568,717506,110511,452

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.78K2.48K3.40K3.74K3.20K3.59K3.40K2.92K2.61K2.99K2.84K2.34K2.44K3.69K5.97K7.46K4.80K3.75K2.51K1.80K
Giá cuối kỳ45.50K23.25K29.58K31.52K23.12K19.78K28.56K32.17K20.79K13.49K7.18K5.44K3.91K3.38K9.53K11.46K4.01K6.21K4.10K40K
Giá / EPS (PE)16.36 (lần)9.38 (lần)8.71 (lần)8.43 (lần)7.23 (lần)5.52 (lần)8.41 (lần)11.01 (lần)7.96 (lần)4.51 (lần)2.53 (lần)2.33 (lần)1.60 (lần)0.92 (lần)1.60 (lần)1.54 (lần)0.84 (lần)1.65 (lần)1.63 (lần)22.28 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.54 (lần)0.30 (lần)0.36 (lần)0.41 (lần)0.31 (lần)0.26 (lần)0.41 (lần)0.52 (lần)0.38 (lần)0.18 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.12 (lần)0.17 (lần)0.05 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.72 (lần)
Giá sổ sách20.65K20.32K19.89K18.66K15.71K14.38K12.90K14.42K12.24K16.72K19.47K19.06K20.18K20.92K22.02K20.43K18.90K16.25K12.02K11.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.20 (lần)1.14 (lần)1.49 (lần)1.69 (lần)1.47 (lần)1.38 (lần)2.21 (lần)2.23 (lần)1.70 (lần)0.81 (lần)0.37 (lần)0.29 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.43 (lần)0.56 (lần)0.21 (lần)0.38 (lần)0.34 (lần)3.63 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)30 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)22 (Mi)20 (Mi)16 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74%70.93%68.86%72.97%72%71.35%68.60%59.28%74.27%70.44%69.28%70.62%63.49%63.50%72.30%75.63%78.43%84.33%71.66%72.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26%29.07%31.14%27.03%28%28.65%31.40%40.72%25.73%29.56%30.72%29.38%36.51%36.50%27.70%24.37%21.57%15.67%28.34%27.91%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.78%61.19%61.73%65.02%69.57%73.08%73.61%62.36%66.23%59.97%59.14%65.01%53.72%53.70%56.43%39.57%39.47%55.91%53.69%60.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu183.93%157.66%161.30%185.90%228.66%271.42%278.95%165.67%196.11%149.79%144.73%185.77%116.06%115.97%129.54%65.47%65.22%126.82%115.93%152.04%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.22%38.81%38.27%34.98%30.43%26.92%26.39%37.64%33.77%40.03%40.86%34.99%46.28%46.30%43.57%60.43%60.53%44.09%46.31%39.68%
6/ Thanh toán hiện hành115.32%117.63%115.07%117.14%107.91%102.06%96.02%95.21%115.75%118.12%117.81%108.70%118.29%120.89%138.32%210.14%200.16%152.01%145.21%137.55%
7/ Thanh toán nhanh75.84%73.55%62.34%73.33%64.61%58.70%54.41%36.24%59.89%58.09%56.44%54.89%49.87%33.70%51.46%137.73%73.75%62.80%61.17%74.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.76%11.04%7.86%7.71%9.33%10.74%6.59%3.33%9.96%17.60%27.26%21.52%13.65%8.26%34.20%23.08%31.58%16.21%18.84%13.51%
9/ Vòng quay Tổng tài sản143.23%147.66%158.77%142.38%143.70%142.63%144.03%160.82%150.68%178.78%161.94%131.36%163.29%166.76%150.97%194.86%245.44%223.76%253.07%200.72%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn193.55%208.17%230.56%195.12%199.58%199.90%209.97%271.27%202.88%253.79%233.75%186.01%257.20%262.61%208.81%257.66%312.94%265.33%353.18%278.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu406.68%380.47%414.86%407.06%472.28%529.77%545.81%427.23%446.16%446.58%396.33%375.38%352.80%360.15%346.53%322.43%405.51%507.54%546.47%505.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho416.12%425.25%382.42%384.46%361.36%347.72%377.27%350.90%314.18%385.43%365.03%306.40%354.84%287.58%258.67%532.19%398.90%389.11%528.22%497.70%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.31%3.21%4.12%4.92%4.31%4.71%4.82%4.74%4.78%4%3.68%3.27%3.43%4.89%7.82%11.32%6.26%4.55%3.82%3.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.74%4.73%6.54%7.01%6.19%6.71%6.95%7.63%7.21%7.16%5.96%4.29%5.60%8.16%11.80%22.06%15.37%10.18%9.67%6.47%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.47%12.20%17.08%20.04%20.35%24.94%26.33%20.26%21.34%17.88%14.58%12.27%12.10%17.62%27.09%36.50%25.40%23.09%20.88%16.31%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%5%7%6%6%6%6%6%5%5%4%4%6%10%16%8%5%4%4%
Tăng trưởng doanh thu15.95%-6.32%8.65%2.36%-2.60%8.17%14.32%12.85%12.26%11.50%7.87%0.47%-5.52%18.84%27.62%5.12%25.46%46.84%17.91%%
Tăng trưởng Lợi nhuận23.36%-27.06%-9.14%16.99%-10.87%5.57%16.27%11.92%34.12%21.33%21.43%-4.26%-33.78%-25.63%-11.86%89.99%72.70%74.81%39.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả21.71%-0.15%-7.50%-3.45%-7.96%8.44%50.67%-0.44%47.12%2.41%-20.40%51.13%-3.47%2.36%134.95%32.71%-19.25%72.95%-16.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.35%2.15%6.60%18.76%9.25%11.45%-10.52%17.85%12.37%-1.04%2.17%-5.57%-3.55%14.34%18.74%32.21%57.02%58.11%9.15%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.40%0.73%-2.57%3.31%-3.32%9.24%27.64%5.74%33.21%1%-12.50%24.89%-3.50%7.58%64.72%32.41%14.37%66.08%-6.48%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |