CTCP Chứng khoán Tiên Phong (ors)

7.80
0.30
(4%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV497,478541,437558,706479,525570,7152,077,1462,821,5962,720,7921,346,029390,125173,35420,58817,86013,2677,915
Giá vốn hàng bán210,119228,528284,471247,803377,709970,9212,034,1442,045,230781,091203,106107,348398,01013,65017,31815,072
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV287,359312,909274,235231,722193,0061,106,225787,452675,562564,938187,01966,006-377,4224,210-4,051-7,157
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh96,679150,443121,86889,72963,191458,719191,695166,745265,60993,77243,457-385,898-2,937-13,5064,139
Tổng lợi nhuận trước thuế96,624165,635125,87693,31574,769481,450283,448176,194271,347103,71050,949-10,662-2,993-13,5043,804
Lợi nhuận sau thuế 70,962132,440100,59175,11858,997379,111228,520135,675210,68489,26654,366-10,662-2,993-13,5043,804
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ70,962132,440100,59175,11858,997379,111228,520135,675210,68489,26654,366-10,662-2,993-13,5043,804
Tổng tài sản ngắn hạn11,145,35111,342,3969,784,56110,296,0296,877,34811,145,3516,877,3486,626,2974,732,1102,172,960307,10964,668447,797448,486464,465
Tiền mặt533,8552,268,9792,242,3461,980,5731,131,318533,8551,131,31815,264108,1761,002,118117,11619,245399,014398,845417,533
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,917,3666,317,6885,417,3003,421,2583,521,2198,917,3663,521,2192,787,5323,993,698578,3085,28735,10943,85541,63140,003
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn52,78058,00347,60243,87854,40952,78054,40980,41231,96025,60420,5286,9665,7276,75220,170
Tài sản cố định17,45917,95716,30716,84916,61917,45916,61911,34015,8026,9563,5725987081,2262,030
Đầu tư tài chính dài hạn12,100
Tổng tài sản11,198,13111,400,4009,832,16310,339,9086,931,75711,198,1316,931,7576,706,7094,764,0702,198,564327,63771,634453,524455,238484,635
Tổng nợ7,277,7087,550,9386,115,1426,723,4374,395,4857,277,7084,395,4854,398,9572,591,9931,238,04856,38714,750384,930383,651399,543
Vốn chủ sở hữu3,920,4233,849,4613,717,0213,616,4712,536,2723,920,4232,536,2722,307,7522,172,077960,516271,25056,88468,59471,58785,091

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.13K1.14K0.68K1.05K0.89K1.36KKKK0.16K0.03K
Giá cuối kỳ14.05K13.03K6.64K20K6.10K3.15K1.57K1.17K1.63K1.73K1.73K
Giá / EPS (PE)12.45 (lần)11.40 (lần)9.79 (lần)18.99 (lần)6.83 (lần)2.32 (lần) (lần) (lần) (lần)10.91 (lần)64.37 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.27 (lần)0.92 (lần)0.49 (lần)2.97 (lần)1.56 (lần)0.73 (lần)1.83 (lần)1.57 (lần)2.95 (lần)5.25 (lần)3.48 (lần)
Giá sổ sách11.67K12.68K11.54K10.86K9.61K6.78K2.37K2.86K2.98K3.55K3.39K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.20 (lần)1.03 (lần)0.58 (lần)1.84 (lần)0.64 (lần)0.46 (lần)0.66 (lần)0.41 (lần)0.55 (lần)0.49 (lần)0.51 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ336 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)100 (Mi)40 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.53%99.22%98.80%99.33%98.84%93.73%90.28%98.74%98.52%95.84%94.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.47%0.78%1.20%0.67%1.16%6.27%9.72%1.26%1.48%4.16%5.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.99%63.41%65.59%54.41%56.31%17.21%20.59%84.88%84.27%82.44%83.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu185.64%173.30%190.62%119.33%128.89%20.79%25.93%561.17%535.92%469.55%504.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.01%36.59%34.41%45.59%43.69%82.79%79.41%15.12%15.73%17.56%16.55%
6/ Thanh toán hiện hành260.54%492.83%473.66%799.35%912.82%544.65%438.43%116.33%116.90%116.25%112.69%
7/ Thanh toán nhanh260.54%492.83%473.66%799.35%912.82%544.65%438.43%116.33%116.90%116.25%112.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.48%81.07%1.09%18.27%420.97%207.70%130.47%103.66%103.96%104.50%108.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản18.55%40.71%40.57%28.25%17.74%52.91%28.74%3.94%2.91%1.63%2.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn18.64%41.03%41.06%28.44%17.95%56.45%31.84%3.99%2.96%1.70%2.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu52.98%111.25%117.90%61.97%40.62%63.91%36.19%26.04%18.53%9.30%14.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần18.25%8.10%4.99%15.65%22.88%31.36%-51.79%-16.76%-101.79%48.06%5.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.39%3.30%2.02%4.42%4.06%16.59%%%%0.78%0.13%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.67%9.01%5.88%9.70%9.29%20.04%%%%4.47%0.79%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)39%11%7%27%44%51%-3%-22%-78%25%16%
Tăng trưởng doanh thu-26.38%3.70%102.13%245.03%125.05%742.01%15.27%34.62%67.62%-33.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận65.90%68.43%-35.60%136.02%64.19%-609.90%256.23%-77.84%-454.99%489.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả65.57%-0.08%69.71%109.36%2,095.63%282.28%-96.17%0.33%-3.98%-2.55%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu54.57%9.90%6.25%126.14%254.11%376.85%-17.07%-4.18%-15.87%4.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản61.55%3.36%40.78%116.69%571.04%357.38%-84.21%-0.38%-6.07%-1.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |