CTCP Chứng khoán Tiên Phong (ors)

14
-0.25
(-1.75%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV541,437558,706479,525570,715630,0982,821,5962,720,7921,346,029390,125173,35420,58817,86013,2677,91511,936
Giá vốn hàng bán228,528284,471247,803377,709433,9012,034,1442,045,230781,091203,106107,348398,01013,65017,31815,0724,043
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV312,909274,235231,722193,006196,197787,452675,562564,938187,01966,006-377,4224,210-4,051-7,1577,893
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh150,443121,86889,72963,19146,777191,695166,745265,60993,77243,457-385,898-2,937-13,5064,139302
Tổng lợi nhuận trước thuế165,635125,87693,31574,76971,269283,448176,194271,347103,71050,949-10,662-2,993-13,5043,804645
Lợi nhuận sau thuế 132,440100,59175,11858,99759,320228,520135,675210,68489,26654,366-10,662-2,993-13,5043,804645
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ132,440100,59175,11858,99759,320228,520135,675210,68489,26654,366-10,662-2,993-13,5043,804645
Tổng tài sản ngắn hạn11,342,3969,784,56110,296,0296,877,3487,005,8336,877,3486,626,2974,732,1102,172,960307,10964,668447,797448,486464,465462,030
Tiền mặt2,268,9792,242,3461,980,5731,131,3181,498,4811,131,31815,264108,1761,002,118117,11619,245399,014398,845417,533446,741
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,317,6885,417,3003,421,2583,521,2193,327,8293,521,2192,787,5323,993,698578,3085,28735,10943,85541,63140,00318,395
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn58,00347,60243,87854,40948,34554,40980,41231,96025,60420,5286,9665,7276,75220,17029,247
Tài sản cố định17,95716,30716,84916,61910,40816,61911,34015,8026,9563,5725987081,2262,0302,955
Đầu tư tài chính dài hạn12,10022,786
Tổng tài sản11,400,4009,832,16310,339,9086,931,7577,054,1796,931,7576,706,7094,764,0702,198,564327,63771,634453,524455,238484,635491,277
Tổng nợ7,550,9386,115,1426,723,4374,395,4854,576,9044,395,4854,398,9572,591,9931,238,04856,38714,750384,930383,651399,543409,990
Vốn chủ sở hữu3,849,4613,717,0213,616,4712,536,2722,477,2752,536,2722,307,7522,172,077960,516271,25056,88468,59471,58785,09181,287

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.09K1.14K0.68K1.05K0.89K1.36KKKK0.16K0.03K
Giá cuối kỳ13.20K13.03K6.64K20K6.10K3.15K1.57K1.17K1.63K1.73K1.73K
Giá / EPS (PE)12.08 (lần)11.40 (lần)9.79 (lần)18.99 (lần)6.83 (lần)2.32 (lần) (lần) (lần) (lần)10.91 (lần)64.37 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.06 (lần)0.92 (lần)0.49 (lần)2.97 (lần)1.56 (lần)0.73 (lần)1.83 (lần)1.57 (lần)2.95 (lần)5.25 (lần)3.48 (lần)
Giá sổ sách11.46K12.68K11.54K10.86K9.61K6.78K2.37K2.86K2.98K3.55K3.39K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.15 (lần)1.03 (lần)0.58 (lần)1.84 (lần)0.64 (lần)0.46 (lần)0.66 (lần)0.41 (lần)0.55 (lần)0.49 (lần)0.51 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ336 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)100 (Mi)40 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.49%99.22%98.80%99.33%98.84%93.73%90.28%98.74%98.52%95.84%94.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.51%0.78%1.20%0.67%1.16%6.27%9.72%1.26%1.48%4.16%5.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.23%63.41%65.59%54.41%56.31%17.21%20.59%84.88%84.27%82.44%83.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu196.16%173.30%190.62%119.33%128.89%20.79%25.93%561.17%535.92%469.55%504.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.77%36.59%34.41%45.59%43.69%82.79%79.41%15.12%15.73%17.56%16.55%
6/ Thanh toán hiện hành249.23%492.83%473.66%799.35%912.82%544.65%438.43%116.33%116.90%116.25%112.69%
7/ Thanh toán nhanh249.23%492.83%473.66%799.35%912.82%544.65%438.43%116.33%116.90%116.25%112.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn49.86%81.07%1.09%18.27%420.97%207.70%130.47%103.66%103.96%104.50%108.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản18.86%40.71%40.57%28.25%17.74%52.91%28.74%3.94%2.91%1.63%2.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn18.96%41.03%41.06%28.44%17.95%56.45%31.84%3.99%2.96%1.70%2.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu55.86%111.25%117.90%61.97%40.62%63.91%36.19%26.04%18.53%9.30%14.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.07%8.10%4.99%15.65%22.88%31.36%-51.79%-16.76%-101.79%48.06%5.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.22%3.30%2.02%4.42%4.06%16.59%%%%0.78%0.13%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.54%9.01%5.88%9.70%9.29%20.04%%%%4.47%0.79%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)32%11%7%27%44%51%-3%-22%-78%25%16%
Tăng trưởng doanh thu-27.43%3.70%102.13%245.03%125.05%742.01%15.27%34.62%67.62%-33.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận134.81%68.43%-35.60%136.02%64.19%-609.90%256.23%-77.84%-454.99%489.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả64.98%-0.08%69.71%109.36%2,095.63%282.28%-96.17%0.33%-3.98%-2.55%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu55.39%9.90%6.25%126.14%254.11%376.85%-17.07%-4.18%-15.87%4.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản61.61%3.36%40.78%116.69%571.04%357.38%-84.21%-0.38%-6.07%-1.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |