CTCP Dược phẩm OPC (opc)

23
-0.30
(-1.29%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV194,216216,403221,205326,779222,5671,008,9571,194,0031,126,408966,484994,1321,005,114963,929793,304663,914612,880
Giá vốn hàng bán116,245132,404117,002193,161123,949577,798686,763683,646590,010572,537571,411555,631441,161361,378301,742
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV77,77883,468104,149130,29198,517427,089484,851440,082375,580416,853431,067406,104349,244301,835310,418
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh28,55427,98741,85732,61339,794156,063179,568159,347133,040120,451115,770113,167100,10891,52585,723
Tổng lợi nhuận trước thuế28,54628,06541,79131,80339,886155,323179,924159,241132,778131,183130,246113,384100,44292,06886,192
Lợi nhuận sau thuế 22,59522,39033,36924,21231,643122,319142,394123,363102,907101,249100,76287,41878,66670,31665,659
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,69821,99131,95424,52931,829122,234142,128126,377105,791100,93198,14586,83178,11270,31665,659
Tổng tài sản ngắn hạn836,620821,087877,253931,392859,365927,671911,258886,325790,208824,478692,766603,345530,206354,164315,305
Tiền mặt197,351172,305270,728294,274189,552294,27486,591194,56459,43762,11792,512125,59097,53546,40439,833
Đầu tư tài chính ngắn hạn40,06936,06931,56926,83936,03926,839228,56823,53830,40435,0693,0696917,0695,070
Hàng tồn kho381,197379,775385,950378,848399,147375,042419,111526,547540,178552,487438,346315,713279,975213,057207,011
Tài sản dài hạn321,238325,447323,534333,195324,287333,151334,967351,875362,417355,553496,628459,288244,541237,487217,740
Tài sản cố định215,399219,462218,291223,362222,179223,362234,536252,764247,537242,967253,226210,497210,757192,389192,547
Đầu tư tài chính dài hạn24,50524,21424,68524,43024,48324,38524,20323,68825,20823,99524,67627,66021,37443,75923,873
Tổng tài sản1,157,8581,146,5341,200,7871,264,5871,183,6521,260,8211,246,2251,238,2011,152,6251,180,0311,189,3941,062,633774,747591,651533,045
Tổng nợ310,140321,411298,054380,360323,604376,657374,260495,177442,110492,368563,378491,661230,395135,050143,265
Vốn chủ sở hữu847,718825,123902,733884,227860,048884,164871,964743,023710,515687,663626,016570,972544,351456,601389,780

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.58K1.91K2.22K4.76K3.98K3.80K3.69K3.43K3.09K2.78K3.40K4.38K4.34K4.11K6.17K6.03K3.82K4.14K3.30K
Giá cuối kỳ23.95K22.58K24.27K20.95K20.74K15.21K15.69K17.87K11.12K9.47K8.55K8.92K5.12K3.40K3.06K4.33K1.97K78K78K
Giá / EPS (PE)15.16 (lần)11.83 (lần)10.94 (lần)4.41 (lần)5.21 (lần)4.01 (lần)4.25 (lần)5.21 (lần)3.60 (lần)3.41 (lần)2.51 (lần)2.04 (lần)1.18 (lần)0.83 (lần)0.50 (lần)0.72 (lần)0.52 (lần)18.85 (lần)23.60 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.60 (lần)1.43 (lần)1.30 (lần)0.49 (lần)0.57 (lần)0.41 (lần)0.41 (lần)0.47 (lần)0.35 (lần)0.36 (lần)0.27 (lần)0.20 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)3.55 (lần)4.09 (lần)
Giá sổ sách13.24K13.80K13.61K27.96K26.73K25.87K23.55K22.56K21.51K18.04K20.21K28.19K26.46K24.91K35.92K32.01K28.53K26.63K8.66K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.81 (lần)1.64 (lần)1.78 (lần)0.75 (lần)0.78 (lần)0.59 (lần)0.67 (lần)0.79 (lần)0.52 (lần)0.52 (lần)0.42 (lần)0.32 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.14 (lần)0.07 (lần)2.93 (lần)9 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)19 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.26%73.58%73.12%71.58%68.56%69.87%58.25%56.78%68.44%59.86%59.15%56.05%51.14%46.01%58.10%74.97%62.91%74.42%70.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.74%26.42%26.88%28.42%31.44%30.13%41.75%43.22%31.56%40.14%40.85%43.95%48.86%53.99%41.90%25.03%37.09%25.58%29.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.79%29.87%30.03%39.99%38.36%41.73%47.37%46.27%29.74%22.83%26.88%32.69%31.71%34.46%26.65%31.97%8.95%10.04%43.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu36.59%42.60%42.92%66.64%62.22%71.60%89.99%86.11%42.32%29.58%36.76%48.56%46.44%52.58%36.33%46.99%9.83%11.16%78.46%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.21%70.13%69.97%60.01%61.64%58.27%52.63%53.73%70.26%77.17%73.12%67.31%68.29%65.54%73.35%68.03%91.05%89.96%56.04%
6/ Thanh toán hiện hành273.98%249.54%247.06%181.02%180.76%169.40%124.28%124.28%236.73%271.80%227.89%176.57%190.84%229.67%396.41%266.84%729.17%760.26%161.96%
7/ Thanh toán nhanh149.14%148.66%133.43%73.48%57.19%55.89%45.64%59.25%111.72%108.29%78.27%63.96%66.43%67.89%178.35%183.65%442.84%582.95%99.67%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn64.63%79.16%23.48%39.74%13.60%12.76%16.60%25.87%43.55%35.61%28.79%16.27%20.04%12.21%49.43%23.66%71.41%171.61%21.05%
9/ Vòng quay Tổng tài sản82.79%80.02%95.81%90.97%83.85%84.25%84.51%90.71%102.40%112.21%114.98%104.82%101.24%87.77%88.53%96.72%85.35%74.30%123.39%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn114.58%108.76%131.03%127.09%122.31%120.58%145.09%159.76%149.62%187.46%194.38%187.03%197.98%190.77%152.38%129.01%135.67%99.83%174.52%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu113.08%114.11%136.93%151.60%136.03%144.57%160.56%168.82%145.73%145.40%157.24%155.73%148.26%133.92%120.68%142.17%93.74%82.59%220.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho146.59%154.06%163.86%129.84%109.23%103.63%130.36%175.99%157.57%169.62%145.76%144.37%154.89%132.76%154.37%261.15%198.32%221.23%257.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.55%12.11%11.90%11.22%10.95%10.15%9.76%9.01%9.85%10.59%10.71%9.97%11.05%12.32%14.23%13.25%14.27%18.81%17.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.74%9.69%11.40%10.21%9.18%8.55%8.25%8.17%10.08%11.88%12.32%10.45%11.19%10.81%12.60%12.82%12.18%13.97%21.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.93%13.82%16.30%17.01%14.89%14.68%15.68%15.21%14.35%15.40%16.85%15.52%16.39%16.49%17.18%18.84%13.38%15.53%38.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)18%21%21%18%18%18%17%16%18%19%22%20%22%25%26%21%25%36%31%
Tăng trưởng doanh thu-2.91%-15.50%6%16.55%-2.78%-1.09%4.27%21.51%19.49%8.33%8.58%11.92%23.06%15.45%-4.75%70.17%21.58%15.29%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-24.65%-14%12.46%19.46%4.82%2.84%13.03%11.16%11.09%7.09%16.71%0.92%10.44%-0.09%2.29%58.05%-7.76%25.19%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.16%0.64%-24.42%12%-10.21%-12.60%14.59%113.40%70.60%-5.73%-18.61%11.42%-1.81%50.58%-13.27%436.62%-5.69%-56.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.43%1.40%17.35%4.58%3.32%9.85%9.64%4.89%19.22%17.14%7.54%6.55%11.16%4.03%12.21%12.20%7.12%207.40%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.18%1.17%0.65%7.42%-2.32%-0.79%11.93%37.16%30.95%10.99%-1.01%8.09%6.69%16.44%4.06%50.17%5.83%91.48%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |