Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP (oil)

11
-0.10
(-0.90%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV31,079,31734,710,36629,625,75735,797,87124,014,978102,672,063104,220,72957,848,30950,033,85779,873,51861,188,87539,296,93350,986,65468,828,828
Giá vốn hàng bán30,244,91333,630,32028,446,88135,156,40422,864,82598,809,409100,146,85754,657,67848,070,68377,088,38858,463,76636,562,21947,998,66965,155,185
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV832,2891,077,7221,177,456637,4901,147,5503,853,4914,066,9393,178,3001,957,6042,774,0662,707,4762,701,1252,911,8251,155,813
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh44,569130,068292,475-55,274305,065698,272895,244899,034-137,367348,418523,107562,602709,359-1,447,274
Tổng lợi nhuận trước thuế52,486139,978299,094-40,312302,828797,869912,216927,845-110,885396,106588,798626,034789,139-1,332,004
Lợi nhuận sau thuế 37,068100,781244,207-36,478234,736621,347723,198772,863-166,119325,221399,432565,067674,252-1,503,565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,79885,328233,377-51,602219,276562,630651,194604,821-112,193214,599381,429498,495618,054-1,481,908
Tổng tài sản ngắn hạn28,919,65331,685,45930,754,78432,965,86027,942,82832,976,53223,233,06121,549,98216,345,16220,106,19518,005,11315,132,53614,108,37716,895,862
Tiền mặt2,708,5673,654,2154,634,2715,380,8762,907,1995,377,0304,081,8522,990,8943,533,6172,966,0813,215,5246,193,3056,304,3085,249,114
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,963,56510,202,20210,242,2219,888,5549,908,3449,892,5647,666,4677,925,6645,922,3705,377,3984,214,567417,36018,714958,575
Hàng tồn kho3,437,6564,850,7005,144,8004,188,5905,894,4624,189,6372,961,5392,579,3651,829,2472,447,8711,701,3992,385,7292,382,5153,226,940
Tài sản dài hạn5,986,2815,927,7785,905,3275,845,2705,644,1725,862,6415,577,1175,647,5825,729,8026,374,6956,658,8886,171,5816,336,7816,629,836
Tài sản cố định3,498,9633,508,9503,468,8763,575,1163,564,9483,432,8093,651,4543,747,9503,737,1984,304,7684,505,7233,956,0594,021,7014,120,621
Đầu tư tài chính dài hạn705,694708,266715,173712,508709,438709,602762,803801,331753,954786,240834,8191,058,2181,136,8901,234,239
Tổng tài sản34,905,93437,613,23736,660,11138,811,12933,587,00038,839,17328,810,17827,197,56422,074,96426,480,89024,664,00121,304,11720,445,15823,525,698
Tổng nợ23,411,10825,871,74424,988,49927,413,99621,935,54727,446,11317,482,97016,012,42211,509,10915,608,55714,008,05110,892,77110,533,59214,324,738
Vốn chủ sở hữu11,494,82611,741,49311,671,61211,397,13411,651,45311,393,06011,327,20811,185,14210,565,85510,872,33410,655,95010,411,3459,911,5669,200,960

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.29K0.54K0.63K0.58KK0.21K0.37K0.45K0.48K0.60KK
Giá cuối kỳ12.80K9.87K7.65K16.09K11.29K7.81K14.21KK20.20K20.20K20.20K
Giá / EPS (PE)44.89 (lần)18.14 (lần)12.15 (lần)27.51 (lần) (lần)37.64 (lần)38.53 (lần) (lần)41.91 (lần)33.80 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.10 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.29 (lần)0.23 (lần)0.10 (lần)0.24 (lần) (lần)0.53 (lần)0.41 (lần)0.30 (lần)
Giá sổ sách11.11K11.02K10.95K10.81K10.22K10.51K10.30K9.86K10.07K9.58K8.90K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.15 (lần)0.90 (lần)0.70 (lần)1.49 (lần)1.11 (lần)0.74 (lần)1.38 (lần) (lần)2.01 (lần)2.11 (lần)2.27 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,034 (Mi)1,034 (Mi)1,034 (Mi)1,034 (Mi)1,034 (Mi)1,034 (Mi)1,034 (Mi)1,088 (Mi)1,034 (Mi)1,034 (Mi)1,034 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.85%84.91%80.64%79.23%74.04%75.93%73%76.98%71.03%69.01%71.82%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.15%15.09%19.36%20.77%25.96%24.07%27%23.02%28.97%30.99%28.18%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.07%70.67%60.68%58.87%52.14%58.94%56.80%59.25%51.13%51.52%60.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu203.67%240.90%154.34%143.16%108.93%143.56%131.46%145.38%104.62%106.28%155.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.93%29.33%39.32%41.13%47.86%41.06%43.20%40.75%48.87%48.48%39.11%
6/ Thanh toán hiện hành125.30%121.49%134.96%137.05%145.57%131.60%131.44%132.26%142.69%139.46%125.63%
7/ Thanh toán nhanh110.41%106.05%117.76%120.64%129.28%115.58%119.02%112.03%120.20%115.91%101.63%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.74%19.81%23.71%19.02%31.47%19.41%23.47%33.33%58.40%62.32%39.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản375.91%264.35%361.75%212.70%226.65%301.63%248.09%226.85%184.46%249.38%292.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn453.72%311.35%448.59%268.44%306.11%397.26%339.84%294.68%259.69%361.39%407.37%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,141.50%901.18%920.09%517.19%473.54%734.65%574.22%556.64%377.44%514.42%748.06%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,708.30%2,358.42%3,381.58%2,119.04%2,627.89%3,149.20%3,436.22%1,845.14%1,532.54%2,014.62%2,019.10%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.22%0.55%0.62%1.05%-0.22%0.27%0.62%0.82%1.27%1.21%-2.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.84%1.45%2.26%2.22%%0.81%1.55%1.85%2.34%3.02%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.57%4.94%5.75%5.41%%1.97%3.58%4.55%4.79%6.24%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%1%1%%%1%1%1%1%-2%
Tăng trưởng doanh thu43.34%-1.49%80.16%15.62%-37.36%30.54%%52.09%-22.93%-25.92%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-65.80%-13.60%7.67%-639.09%-152.28%-43.74%%-2.01%-19.34%-141.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.73%56.99%9.18%39.13%-26.26%11.43%%43.24%3.41%-26.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.34%0.58%1.27%5.86%-2.82%2.03%%3.09%5.04%7.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.93%34.81%5.93%23.21%-16.64%7.37%%23.62%4.20%-13.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |