CTCP Tập đoàn Đại Dương (ogc)

3.90
-0.05
(-1.27%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV604,402171,265121,048136,204579,343999,1751,017,555416,464907,7781,209,7421,244,0101,135,7681,171,611930,4162,949,999
Giá vốn hàng bán235,048107,35189,54196,177238,606528,378535,803411,021524,953691,377721,977519,312691,044517,4822,308,480
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV346,26157,14830,77238,055330,633456,306475,259-1,744378,592517,548520,753614,402479,730412,231606,314
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh96,041-13,716-24,908-26,513176,909182,820125,534-337,636229,310139,264101,350-411,386-711,195791,170-2,169,983
Tổng lợi nhuận trước thuế168,879-16,536-27,860-22,227173,722163,052113,933-276,108216,443124,78388,972-431,086-730,812726,158-2,519,958
Lợi nhuận sau thuế 151,104-21,331-29,622-13,630132,742141,26159,064-280,029204,95682,67248,325-471,446-794,276681,187-2,547,915
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,5095,184-836-92074,77894,08040,439-75,970111,31074,62526,014-472,517-727,936621,262-2,211,250
Tổng tài sản ngắn hạn765,240559,388546,8871,119,2411,593,155614,4901,309,1051,208,6031,839,0721,802,7432,044,4772,163,1742,553,2293,054,4943,903,205
Tiền mặt274,263122,780143,158227,951705,793197,951734,576169,613288,488223,627365,784416,294203,704239,450238,780
Đầu tư tài chính ngắn hạn34,60529,57021,814465,61238,95750,61221,043333,741268,815215,075169,76786,20331,824117,1721,705,784
Hàng tồn kho333,033342,621340,296266,417278,493341,027279,835302,375282,318299,684289,600297,845286,459247,583265,946
Tài sản dài hạn4,050,1574,128,0354,135,5813,795,3581,724,0614,153,3451,677,8081,724,2421,921,2712,461,1202,670,4573,191,5363,467,7683,865,6154,981,607
Tài sản cố định489,330497,387503,199512,672511,131512,672671,382700,798760,5501,167,0231,308,0981,348,2591,397,060794,5591,360,864
Đầu tư tài chính dài hạn2,260,5112,271,9582,266,8022,259,834167,2512,257,159156,980149,028150,655214,571237,195483,728369,475669,783775,934
Tổng tài sản4,815,3974,687,4234,682,4684,914,5993,317,2164,767,8342,986,9142,932,8443,760,3434,263,8644,714,9355,354,7096,020,9976,920,1098,884,812
Tổng nợ3,195,8953,184,6443,154,9923,335,3892,078,0443,210,7361,923,4091,918,8942,525,4473,503,0693,840,1704,510,5544,822,8024,881,8317,289,020
Vốn chủ sở hữu1,619,5021,502,7791,527,4771,579,2101,239,1721,557,0991,063,5051,013,9501,234,896760,795874,765844,1551,198,1952,038,2791,595,792

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.11K0.31K0.13KK0.37K0.25K0.09KKK2.07KK0.18K0.28K0.57K2.34K0.13KK
Giá cuối kỳ4.20K7.05K8.40K11.40K8K3.49K3.54K2.02K1.27K4.40K7.10K10.80K9.51K7.30K18.62K30K30K
Giá / EPS (PE)39.45 (lần)22.48 (lần)62.32 (lần) (lần)21.56 (lần)14.03 (lần)40.82 (lần) (lần) (lần)2.12 (lần) (lần)58.50 (lần)34.23 (lần)12.87 (lần)7.95 (lần)227.76 (lần)52,816.90 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.22 (lần)2.12 (lần)2.48 (lần)8.21 (lần)2.64 (lần)0.87 (lần)0.85 (lần)0.53 (lần)0.33 (lần)1.42 (lần)0.72 (lần)1.23 (lần)2.05 (lần)1.58 (lần)2.96 (lần)30.25 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách5.40K5.19K3.55K3.38K4.12K2.54K2.92K2.81K3.99K6.79K5.32K13.50K13.30K13.27K15.03K9.12K1.56K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.78 (lần)1.36 (lần)2.37 (lần)3.37 (lần)1.94 (lần)1.38 (lần)1.21 (lần)0.72 (lần)0.32 (lần)0.65 (lần)1.33 (lần)0.80 (lần)0.72 (lần)0.55 (lần)1.24 (lần)3.29 (lần)19.23 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)250 (Mi)250 (Mi)250 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản15.89%12.89%43.83%41.21%48.91%42.28%43.36%40.40%42.41%44.14%43.93%53.36%57.33%50.23%45.42%42.33%41.88%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản84.11%87.11%56.17%58.79%51.09%57.72%56.64%59.60%57.59%55.86%56.07%46.64%42.67%49.77%54.58%57.67%58.12%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.37%67.34%64.39%65.43%67.16%82.16%81.45%84.24%80.10%70.55%82.04%64.54%65.35%54.72%49.90%52.71%46.64%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu197.34%206.20%180.86%189.25%204.51%460.45%438.99%534.33%402.51%239.51%456.77%182.05%188.61%120.83%99.62%111.47%87.41%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.63%32.66%35.61%34.57%32.84%17.84%18.55%15.76%19.90%29.45%17.96%35.46%34.65%45.28%50.10%47.29%53.36%
6/ Thanh toán hiện hành71.04%86.23%164.71%158.11%142.54%82.39%87.76%81.93%83.34%99.92%111.65%174.05%186.21%203.20%125.94%98.92%89.79%
7/ Thanh toán nhanh40.12%38.38%129.50%118.56%120.66%68.69%75.33%70.65%73.99%91.82%104.04%162.52%179.18%200.60%125.58%98.77%89.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.46%27.78%92.42%22.19%22.36%10.22%15.70%15.77%6.65%7.83%6.83%12.78%9.55%25.47%12.15%5.43%19.51%
9/ Vòng quay Tổng tài sản21.45%20.96%34.07%14.20%24.14%28.37%26.38%21.21%19.46%13.45%33.20%23.06%12.11%15.74%20.96%5.14%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn134.98%162.60%77.73%34.46%49.36%67.11%60.85%52.50%45.89%30.46%75.58%43.21%21.11%31.33%46.15%12.15%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu63.78%64.17%95.68%41.07%73.51%159.01%142.21%134.54%97.78%45.65%184.86%65.03%34.94%34.75%41.84%10.87%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho158.58%154.94%191.47%135.93%185.94%230.70%249.30%174.36%241.24%209.01%868.03%502.23%409.63%2,002.50%11,682.65%6,801.63%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.09%9.42%3.97%-18.24%12.26%6.17%2.09%-41.60%-62.13%66.77%-74.96%2.10%5.98%12.30%37.26%13.28%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.66%1.97%1.35%%2.96%1.75%0.55%%%8.98%%0.48%0.72%1.94%7.81%0.68%0.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.97%6.04%3.80%%9.01%9.81%2.97%%%30.48%%1.37%2.09%4.28%15.59%1.44%0.04%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%18%8%-18%21%11%4%-91%-105%120%-96%3%8%15%51%15%%
Tăng trưởng doanh thu0.40%-1.81%144.33%-54.12%-24.96%-2.75%9.53%-3.06%25.92%-68.46%12%88.95%0.77%-11.99%533.99%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-69.51%132.65%-153.23%-168.25%49.16%186.86%-105.51%-35.09%-217.17%-128.10%-4,092.80%-33.55%-51.03%-70.94%1,678.61%23,090.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả53.79%66.93%0.24%-24.02%-27.91%-8.78%-14.86%-6.47%-1.21%-33.02%-1.15%-2.02%56.47%28.53%47.23%645.56%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu30.69%46.41%4.89%-17.89%62.32%-13.03%3.63%-29.55%-41.22%27.73%-60.60%1.52%0.24%5.97%64.76%484.61%%
Tăng trưởng Tổng tài sản45.16%59.62%1.84%-22.01%-11.81%-9.57%-11.95%-11.07%-12.99%-22.11%-22.23%-0.79%31%17.22%55.52%559.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |