Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông (ocb)

11.05
-0.35
(-3.07%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,369,8964,201,3364,274,3014,551,3794,657,50018,126,74114,067,73211,720,10110,793,3979,638,3597,656,9895,612,7084,040,6063,101,0982,532,544
Giá vốn hàng bán2,305,2292,214,6922,373,5982,694,5862,792,08411,361,2237,120,1495,954,5165,811,6865,537,1964,221,0193,211,5642,379,9261,770,0431,457,274
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,064,6671,986,6441,900,7031,856,7931,865,4166,765,5186,947,5835,765,5854,981,7114,101,1633,435,9702,401,1441,660,6801,331,0551,075,270
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh444,527763,7391,080,6631,099,6191,317,8283,886,0543,745,1465,117,6554,208,3122,466,6722,006,9671,005,294406,558276,059204,051
Tổng lợi nhuận trước thuế440,143898,5581,214,4701,312,0761,354,8424,139,4764,389,3085,518,5534,419,3093,231,1242,201,8611,021,834483,872267,268281,379
Lợi nhuận sau thuế 347,197716,960953,5931,047,9561,083,2013,303,3033,509,7184,404,9593,534,7722,582,2361,761,031816,766386,916209,474220,549
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ347,197716,960953,5931,047,9561,083,2013,303,3033,509,7184,404,9593,534,7722,582,2361,761,031816,766386,916209,474220,549
Tổng tài sản ngắn hạn4,055,0832,231,5672,736,7127,786,5735,140,2527,786,5734,521,7339,257,2186,015,3303,352,7662,017,6497,078,7081,663,0191,447,0051,222,102
Tiền mặt3,991,3312,055,5712,730,4347,745,0995,140,2527,745,0994,018,8514,566,4115,020,3322,785,3821,955,6283,755,6551,663,0191,447,0051,127,362
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,055,0832,231,5672,736,7127,786,5735,140,2527,786,5734,521,7339,257,2186,015,3303,352,7662,017,6497,078,7081,663,0191,447,0051,222,102
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn261,446,737236,652,033234,242,992231,667,628211,614,371232,327,702189,472,505175,233,817146,513,549114,807,20597,946,45977,221,46162,152,06948,000,18437,872,809
Tài sản cố định610,613572,088581,345554,565544,271554,565583,606555,859545,544595,403529,288527,006407,948427,551441,784
Đầu tư tài chính dài hạn52,720,84834,295,67832,183,10140,838,52341,469,73540,838,52337,333,76740,968,39233,590,92822,878,55224,402,64916,460,66514,677,19811,675,00310,117,554
Tổng tài sản265,501,820238,883,600236,979,704239,454,201216,754,623240,114,275193,994,238184,491,035152,528,879118,159,97199,964,10884,300,16963,815,08849,447,18939,094,911
Tổng nợ235,007,825208,741,390207,484,141210,043,296188,406,229211,578,572168,721,999162,686,026135,093,496106,652,82191,166,87078,160,77359,099,41045,221,87035,077,192
Vốn chủ sở hữu30,493,99530,142,21029,495,56329,410,90528,348,39428,535,70325,272,23921,805,00917,435,38311,507,1508,797,2386,139,3964,715,6784,225,3194,017,719

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.49K1.61K2.56K3.22K3.23K2.36K1.61K0.75K0.35K0.19K0.20K0.22K0.21K0.28K0.28K
Giá cuối kỳ12.10K11.08K10K15.17KK21.45K21.45K21.45K21.45K21.45K21.45K21.45K21.45K21.45K21.45K
Giá / EPS (PE)8.11 (lần)6.89 (lần)3.90 (lần)4.72 (lần) (lần)9.10 (lần)13.35 (lần)28.78 (lần)60.76 (lần)112.22 (lần)106.58 (lần)97.37 (lần)102.25 (lần)77.65 (lần)77.20 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.43 (lần)1.26 (lần)0.97 (lần)1.77 (lần)1,000 (lần)2.44 (lần)3.07 (lần)4.19 (lần)5.82 (lần)7.58 (lần)9.28 (lần)8.60 (lần)7.73 (lần)7.51 (lần)13.96 (lần)
Giá sổ sách14.84K13.89K18.45K15.92K15.91K10.50K8.03K5.60K4.30K3.86K3.67K3.62K3.49K3.42K2.87K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.82 (lần)0.80 (lần)0.54 (lần)0.95 (lần) (lần)2.04 (lần)2.67 (lần)3.83 (lần)4.98 (lần)5.56 (lần)5.85 (lần)5.93 (lần)6.15 (lần)6.27 (lần)7.49 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2,055 (Mi)2,055 (Mi)1,370 (Mi)1,370 (Mi)1,096 (Mi)1,096 (Mi)1,096 (Mi)1,096 (Mi)1,096 (Mi)1,096 (Mi)1,096 (Mi)1,096 (Mi)1,096 (Mi)1,096 (Mi)1,096 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản1.53%3.24%2.33%5.02%3.94%2.84%2.02%8.40%2.61%2.93%3.13%2.81%8.46%5.48%7.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản98.47%96.76%97.67%94.98%96.06%97.16%97.98%91.60%97.39%97.07%96.87%97.19%91.54%94.52%92.40%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn88.51%88.12%86.97%88.18%88.57%90.26%91.20%92.72%92.61%91.45%89.72%87.91%86.07%85.25%84.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu770.67%741.45%667.62%746.09%774.82%926.84%1,036.31%1,273.10%1,253.25%1,070.26%873.06%727.16%617.99%577.82%527.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn11.49%11.88%13.03%11.82%11.43%9.74%8.80%7.28%7.39%8.55%10.28%12.09%13.93%14.75%15.95%
6/ Thanh toán hiện hành2.20%5.08%3.70%7.79%5.79%4.05%2.82%11.09%3.40%3.63%4.01%3.50%13.92%8.45%11.48%
7/ Thanh toán nhanh2.20%5.08%3.70%7.79%5.79%4.05%2.82%11.09%3.40%3.63%4.01%3.50%13.92%8.45%11.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.16%5.06%3.29%3.84%4.83%3.36%2.73%5.88%3.40%3.63%3.70%2.12%5.07%8.31%11.08%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.55%7.55%7.25%6.35%7.08%8.16%7.66%6.66%6.33%6.27%6.48%8.33%11.09%12.31%8.55%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn429.01%232.79%311.11%126.61%179.43%287.47%379.50%79.29%242.97%214.31%207.23%296.47%131.17%224.64%112.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu57.05%63.52%55.66%53.75%61.91%83.76%87.04%91.42%85.68%73.39%63.03%68.94%79.64%83.42%53.62%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.62%18.22%24.95%37.58%32.75%26.79%23%14.55%9.58%6.75%8.71%8.83%7.56%9.67%18.09%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.15%1.38%1.81%2.39%2.32%2.19%1.76%0.97%0.61%0.42%0.56%0.74%0.84%1.19%1.55%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.05%11.58%13.89%20.20%20.27%22.44%20.02%13.30%8.20%4.96%5.49%6.09%6.02%8.07%9.70%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)32%29%49%74%61%47%42%25%16%12%15%16%12%14%29%
Tăng trưởng doanh thu-3.04%28.85%20.03%8.59%11.98%25.88%36.42%38.91%30.30%22.45%-7.34%-10.15%-2.80%85.91%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-32.21%-5.88%-20.32%24.62%36.89%46.63%115.61%111.10%84.71%-5.02%-8.64%5.01%-24.06%-0.58%%
Tăng trưởng Nợ phải trả24.73%25.40%3.71%20.42%26.67%16.99%16.64%32.25%30.69%28.92%21.67%22.14%8.89%30.99%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.57%12.91%15.90%25.06%51.52%30.80%43.29%30.19%11.61%5.17%1.34%3.80%1.81%19.49%%
Tăng trưởng Tổng tài sản22.49%23.77%5.15%20.95%29.09%18.20%18.58%32.10%29.06%26.48%19.21%19.59%7.84%29.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |