CTCP Vận tải Newway (nwt)

7
-1
(-12.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV157,288151,492123,72787,912109,711144,648
Giá vốn hàng bán147,229142,313120,81383,962104,252134,086
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,0599,1792,9143,9505,45810,562
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,6576,74583189-1,8002,922
Tổng lợi nhuận trước thuế14,2196,7554,188991,4814,008
Lợi nhuận sau thuế 11,3475,3283,332271,2603,166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,3475,3283,332271,2603,166
Tổng tài sản ngắn hạn92,24272,48663,77241,51250,44892,24272,48663,77241,51250,44843,26653,26747,12942,11544,891
Tiền mặt13,0757,6413,5196,6116,56113,0757,6413,5196,6116,56116,69430,89618,31116,27023,881
Đầu tư tài chính ngắn hạn38,34436,93423,50019,50016,00038,34436,93423,50019,50016,00050010,000547
Hàng tồn kho9908471,3621,4211,0469908471,3621,4211,0461,1881,6501,5012,3441,485
Tài sản dài hạn61,72878,50969,98090,708118,60861,72878,50969,98090,708118,608132,615101,81991,333109,019109,678
Tài sản cố định58,72875,50960,24887,606115,60858,72875,50960,24887,606115,608120,439101,81991,333109,019108,828
Đầu tư tài chính dài hạn3,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
Tổng tài sản153,970150,995133,752132,220169,057153,970150,995133,752132,220169,057175,880155,087138,463151,134154,569
Tổng nợ56,94060,61743,10344,90279,51556,94060,61743,10344,90279,51587,28167,51551,01465,49369,453
Vốn chủ sở hữu97,03090,37890,65087,31889,54297,03090,37890,65087,31889,54288,59987,57287,44885,64185,117

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.33K0.63K0.39KK0.15K0.37K
Giá cuối kỳ7K4.65K8.40K2.10K3.92K3.92K
Giá / EPS (PE)5.24 (lần)7.42 (lần)21.43 (lần)661.11 (lần)26.44 (lần)10.52 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.38 (lần)0.26 (lần)0.58 (lần)0.20 (lần)0.30 (lần)0.23 (lần)
Giá sổ sách11.42K10.63K10.66K10.27K10.53K10.42K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.44 (lần)0.79 (lần)0.20 (lần)0.37 (lần)0.38 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.91%48.01%47.68%31.40%29.84%24.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.09%51.99%52.32%68.60%70.16%75.40%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.98%40.15%32.23%33.96%47.03%49.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu58.68%67.07%47.55%51.42%88.80%98.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.02%59.85%67.77%66.04%52.97%50.37%
6/ Thanh toán hiện hành246.99%183.46%213.91%165.87%148.73%118%
7/ Thanh toán nhanh244.34%181.31%209.35%160.19%145.64%114.76%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn35.01%19.34%11.80%26.42%19.34%45.53%
9/ Vòng quay Tổng tài sản102.15%100.33%92.50%66.49%64.90%82.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn170.52%208.99%194.01%211.77%217.47%334.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu162.10%167.62%136.49%100.68%122.52%163.26%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho14,871.62%16,802.01%8,870.26%5,908.66%9,966.73%11,286.70%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.21%3.52%2.69%0.03%1.15%2.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.37%3.53%2.49%0.02%0.75%1.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.69%5.90%3.68%0.03%1.41%3.57%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%4%3%%1%2%
Tăng trưởng doanh thu3.83%22.44%40.74%-19.87%-24.15%%
Tăng trưởng Lợi nhuận112.97%59.90%12,240.74%-97.86%-60.20%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.07%40.63%-4.01%-43.53%-8.90%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.36%-0.30%3.82%-2.48%1.06%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.97%12.89%1.16%-21.79%-3.88%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |