CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay (nvt)

7.89
-0.11
(-1.38%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV108,52499,988113,50686,285106,090377,060337,305126,670211,079277,955269,582232,582190,831189,076210,687
Giá vốn hàng bán46,45646,86146,12345,93145,326184,431167,293109,465118,434132,214126,104115,40599,37470,087112,991
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV62,06953,12767,38340,32260,736192,630170,01217,20592,624145,602143,314117,09891,39325,99097,555
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh22,15514,04623,4196,91015,64352,61927,754-63,14127,38267,11841,231-509,007630-123,57122,244
Tổng lợi nhuận trước thuế22,327-2,32123,3416,77215,27352,26029,081-64,12326,55968,00141,697-439,87415,632-122,98025,638
Lợi nhuận sau thuế 16,014-7,10116,5963,52110,07135,83316,321-62,14919,20054,45127,727-455,95315,586-126,42522,298
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,648-10,1233,594-1,211-58430,225-12,904-49,9645,94926,7691,897-479,4382,412-127,6555,612
Tổng tài sản ngắn hạn180,580154,665145,858152,041182,085140,544152,591130,695190,054251,09869,50973,909367,964348,483457,851
Tiền mặt64,66643,37831,05431,35350,90832,15335,93722,0495,57919,75511,99418,2085,57311,36814,117
Đầu tư tài chính ngắn hạn3059,3051,3053052,8001,3052,3008,0192,20097,846115115218667252,742
Hàng tồn kho13,01013,83814,15115,54215,56914,44813,59112,37211,54010,31210,2129,42210,38410,04741,866
Tài sản dài hạn893,642901,570927,631927,344928,552938,091946,649955,148345,377373,468446,422460,877951,237963,302976,853
Tài sản cố định539,836549,612558,238563,073568,103563,073583,930583,467326,844353,043348,953351,457366,619357,835347,712
Đầu tư tài chính dài hạn6,8946,8946,8946,8946,8946,8946,8947,6307,6307,63069,10570,143110,783115,512119,472
Tổng tài sản1,074,2221,056,2351,073,4891,079,3861,110,6361,078,6351,099,2401,085,843535,431624,567515,931534,7871,319,2011,311,7851,434,704
Tổng nợ524,725522,788518,654540,282555,942540,309566,398543,312130,768209,703132,979147,221451,792452,612435,044
Vốn chủ sở hữu549,497533,447554,836539,104554,694538,325532,842542,531404,663414,863382,952387,565867,409859,173999,659

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.33KKK0.07K0.30K0.02KK0.03KK0.06K0.23KKK0.11K0.14KKK
Giá cuối kỳ8.10K7.88K8.38K12.45K5.30K6.02K6.70K3.40K1.69K2.70K5.20K6.50K5.30K1.90K13.90K25K25K25K
Giá / EPS (PE) (lần)23.59 (lần) (lần) (lần)80.63 (lần)20.35 (lần)319.64 (lần) (lần)63.41 (lần) (lần)83.86 (lần)28.54 (lần) (lần) (lần)127.40 (lần)184.01 (lần)6,824.32 (lần)13,430.85 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.80 (lần)1.89 (lần)2.25 (lần)8.89 (lần)2.27 (lần)1.96 (lần)2.25 (lần)1.32 (lần)0.80 (lần)1.29 (lần)2.23 (lần)2.83 (lần)1.56 (lần)0.66 (lần)3.59 (lần)6.28 (lần)378.67 (lần)1,099.74 (lần)
Giá sổ sách6.07K5.95K5.89K5.99K4.47K4.58K4.23K4.28K9.58K9.49K11.05K11.04K12.60K15.10K16.03K11.17K0.03K0.02K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.33 (lần)1.32 (lần)1.42 (lần)2.08 (lần)1.19 (lần)1.31 (lần)1.58 (lần)0.79 (lần)0.18 (lần)0.28 (lần)0.47 (lần)0.59 (lần)0.42 (lần)0.13 (lần)0.87 (lần)2.24 (lần)986.33 (lần)1,154.02 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản16.81%13.03%13.88%12.04%35.50%40.20%13.47%13.82%27.89%26.57%31.91%24.77%18.69%13.82%24%32.24%91.71%57.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản83.19%86.97%86.12%87.96%64.50%59.80%86.53%86.18%72.11%73.43%68.09%75.23%81.31%86.18%76%67.76%8.33%42.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.85%50.09%51.53%50.04%24.42%33.58%25.77%27.53%34.25%34.50%30.32%28.14%35.48%39.54%29.49%42.32%59.51%22.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu95.49%100.37%106.30%100.14%32.32%50.55%34.72%37.99%52.09%52.68%43.52%39.17%55%65.41%41.82%73.37%146.88%29.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.15%49.91%48.47%49.96%75.58%66.42%74.23%72.47%65.75%65.50%69.68%71.86%64.52%60.46%70.51%57.68%40.52%77.04%
6/ Thanh toán hiện hành142.03%104.53%102.15%118.53%224.06%160.28%104.47%74.34%92.78%243.14%363.41%129.84%112.98%86.07%209.81%94.07%154.10%251.53%
7/ Thanh toán nhanh131.80%93.79%93.05%107.31%210.45%153.69%89.12%64.86%90.16%236.13%330.18%114.52%93.37%69.09%182.14%92.40%69.84%69.02%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn50.86%23.91%24.06%20%6.58%12.61%18.03%18.31%1.41%7.93%11.20%4.66%10.24%5.88%15.76%8.86%2.50%69.02%
9/ Vòng quay Tổng tài sản38.01%34.96%30.69%11.67%39.42%44.50%52.25%43.49%14.47%14.41%14.69%14.93%17.46%11.61%17.03%20.55%105.54%80.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn226.11%268.29%221.05%96.92%111.06%110.70%387.84%314.69%51.86%54.26%46.02%60.26%93.39%84.01%70.96%63.75%115.08%140%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu74.30%70.04%63.30%23.35%52.16%67%70.40%60.01%22%22.01%21.08%20.77%27.06%19.20%24.15%35.63%260.47%104.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,424.83%1,276.52%1,230.91%884.78%1,026.29%1,282.14%1,234.86%1,224.85%956.99%697.59%269.89%274.86%337.66%289.08%263.71%3,397.34%170.14%94.45%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1%8.02%-3.83%-39.44%2.82%9.63%0.70%-206.14%1.26%-67.52%2.66%9.93%-33.81%-43.98%2.82%3.41%5.55%8.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%2.80%%%1.11%4.29%0.37%%0.18%%0.39%1.48%%%0.48%0.70%5.86%6.62%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%5.61%%%1.47%6.45%0.50%%0.28%%0.56%2.06%%%0.68%1.22%14.45%8.59%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-2%16%-8%-46%5%20%2%-415%2%-182%5%18%-54%-65%6%4%7%17%
Tăng trưởng doanh thu12.58%11.79%166.29%-39.99%-24.06%3.11%15.91%21.88%0.93%-10.26%1.52%0.64%17.54%-25.10%16.58%5,926.21%190.42%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-58.91%-334.23%-74.17%-939.87%-77.78%1,311.12%-100.40%-19,977.20%-101.89%-2,374.68%-72.78%-129.56%-9.63%-1,268.85%-3.79%3,608.65%96.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.62%-4.61%4.25%315.48%-37.64%57.70%-9.67%-67.41%-0.18%4.04%11.17%-6.64%-29.86%47.34%-1.95%21,904.52%476.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.94%1.03%-1.79%34.07%-2.46%8.33%-1.19%-55.32%0.96%-14.05%0.06%31.10%-16.59%-5.80%72.01%43,951.80%17%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.28%-1.87%1.23%102.80%-14.27%21.06%-3.53%-59.46%0.57%-8.57%3.19%17.71%-21.84%9.87%40.71%30,844.86%122.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |