CTCP Nước sạch Vĩnh Phúc (nvp)

6.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV101,63595,38987,73985,26679,518
Giá vốn hàng bán69,78164,53762,99060,45957,731
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV31,85430,85224,74924,80621,787
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,9026,6853,7813,0112,806
Tổng lợi nhuận trước thuế7,2845,2503,5102,5802,543
Lợi nhuận sau thuế 5,2074,2472,7432,0741,986
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2074,2472,7432,0741,986
Tổng tài sản ngắn hạn55,16950,13240,12836,92541,58855,16950,13240,12836,92541,58845,05854,20176,44462,03762,175
Tiền mặt6,83111,1238,5764,15813,7136,83111,1238,5764,15813,7138,13813,61232,07225,92917,047
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,00018,00012,50010,0002,00020,00018,00012,50010,0002,0008,00010,694
Hàng tồn kho16,81013,24913,75712,71514,13916,81013,24913,75712,71514,13913,77912,97518,9418,16612,469
Tài sản dài hạn140,002147,011152,315160,050158,903140,002147,011152,315160,050158,903167,921154,333136,918141,657151,460
Tài sản cố định119,113126,937114,002126,296120,549119,113126,937114,002126,296120,549131,158130,380115,983126,593113,511
Đầu tư tài chính dài hạn5,5005,5005,5005,5005,4755,5005,5005,5005,5005,4754,9874,6594,6594,8325,500
Tổng tài sản195,171197,143192,443196,975200,491195,171197,143192,443196,975200,491212,979208,534213,362203,694213,635
Tổng nợ62,43366,21463,29266,91472,50462,43366,21463,29266,91472,50482,96980,32486,51880,00184,691
Vốn chủ sở hữu132,738130,929129,151130,062127,987132,738130,929129,151130,062127,987130,010128,210126,844123,693128,944

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.47K0.39K0.25K0.19K0.18K0.35K0.51K
Giá cuối kỳ6.78K6.79K3.50K5.64K5.64KKK
Giá / EPS (PE)14.27 (lần)17.53 (lần)13.99 (lần)29.81 (lần)31.13 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.73 (lần)0.78 (lần)0.44 (lần)0.73 (lần)0.78 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.11K11.94K11.78K11.86K11.67K11.58K11.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.56 (lần)0.57 (lần)0.30 (lần)0.48 (lần)0.48 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản28.27%25.43%20.85%18.75%20.74%31.62%32.20%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản71.73%74.57%79.15%81.25%79.26%68.38%67.80%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.99%33.59%32.89%33.97%36.16%38.99%41.36%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu47.03%50.57%49.01%51.45%56.65%63.92%70.54%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.01%66.41%67.11%66.03%63.84%61.01%58.64%
6/ Thanh toán hiện hành178.34%164.41%171.87%162.34%172.47%615.26%400.69%
7/ Thanh toán nhanh124%120.96%112.95%106.44%113.83%500.52%328.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.08%36.48%36.73%18.28%56.87%82.11%79.77%
9/ Vòng quay Tổng tài sản52.07%48.39%45.59%43.29%39.66%23.81%19.38%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn184.22%190.28%218.65%230.92%191.20%75.28%60.20%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu76.57%72.86%67.94%65.56%62.13%39.02%33.06%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho415.12%487.11%457.88%475.49%408.31%255.06%226.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.12%4.45%3.13%2.43%2.50%7.76%13.76%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.67%2.15%1.43%1.05%0.99%1.85%2.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.92%3.24%2.12%1.59%1.55%3.03%4.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%4%3%3%12%20%
Tăng trưởng doanh thu6.55%8.72%2.90%7.23%%20.90%%
Tăng trưởng Lợi nhuận22.60%54.83%32.26%4.43%%-31.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.71%4.62%-5.41%-7.71%%-7.19%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.38%1.38%-0.70%1.62%%2.42%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1%2.44%-2.30%-1.75%%-1.56%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |