CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (nvl)

11.25
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,012,3051,588,453697,8422,031,8441,073,8744,769,95011,150,72914,967,3355,241,73211,026,23315,635,42111,759,3947,369,4636,692,6282,817,026
Giá vốn hàng bán1,464,8494,180,316507,5251,473,300731,3523,434,6956,882,7428,767,1523,193,4797,779,32510,132,4408,375,5055,776,1015,333,5722,326,440
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV545,399-2,592,991189,696554,443341,7321,322,2084,251,4896,135,6081,832,8793,151,6585,157,9533,256,8311,583,0801,339,863475,371
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,666,063-4,614,277-321,2061,482,958326,3621,272,5892,615,0433,311,5755,049,191592,3854,678,7732,567,6392,184,305636,253116,626
Tổng lợi nhuận trước thuế3,577,960-6,468,032-213,7662,054,820484,4291,998,8823,982,0665,086,2234,649,0224,272,2364,675,3752,588,4992,189,704608,113130,309
Lợi nhuận sau thuế 2,950,317-6,726,419-600,8821,642,362136,755485,8652,181,5303,454,7533,906,5023,387,3223,267,0702,061,6431,659,349441,76096,180
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,119,843-6,657,250-567,0391,646,480170,506605,5782,162,0713,224,6873,919,0723,431,3313,227,0052,033,4821,665,078441,76093,696
Tổng tài sản ngắn hạn194,988,182203,872,419189,060,199191,577,252199,429,638191,154,819198,114,675156,048,716114,203,56271,194,82150,860,94441,165,96630,288,72918,133,29014,353,287
Tiền mặt3,819,7352,145,0993,138,6643,412,0953,434,8033,412,5248,600,17117,249,15611,558,7886,466,22012,326,9426,650,1613,336,9693,859,7102,779,415
Đầu tư tài chính ngắn hạn33,00830,70835,04243,50849,32743,508326,705837,023721,830466,22395,692512,510964,823818,888760,552
Hàng tồn kho145,428,667144,325,129141,042,538138,758,990137,755,436139,096,217134,957,802110,159,02886,867,90857,209,43732,833,62127,136,31915,795,0387,201,7188,159,527
Tài sản dài hạn37,040,87734,919,61947,420,01449,799,01949,891,87350,331,56159,620,20145,784,83030,332,78418,784,42119,051,2698,300,9966,238,3468,437,1191,740,424
Tài sản cố định1,641,1691,682,1242,369,4152,384,7513,829,3132,401,3903,936,9651,441,7281,218,442840,045787,143326,609148,82387,79269,039
Đầu tư tài chính dài hạn1,725,5671,724,5141,729,0521,884,2081,885,5751,728,0511,615,9151,624,0411,891,0425,744,3147,556,2381,042,973374,7861,581,878425,880
Tổng tài sản232,029,059238,792,038236,480,213241,376,271249,321,511241,486,380257,734,876201,833,547144,536,34689,979,24369,912,21349,466,96236,527,07626,570,40916,093,710
Tổng nợ191,405,662200,816,681191,778,245195,874,495205,462,076196,183,530212,917,146160,660,434112,604,19865,518,16949,452,08736,210,57126,480,18620,475,19912,731,365
Vốn chủ sở hữu40,623,39737,975,35744,701,96845,501,77743,859,43545,302,85044,817,73041,173,11331,932,14724,461,07420,460,12613,256,39110,046,8906,095,2093,362,345

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.31K1.11K2.22K3.97K3.62K3.55K3.26K2.83K0.75K0.16K0.01K
Giá cuối kỳ11.05K17.05K14K91K36.72K33.10K35.71K27.65K25.52K50K50K50K
Giá / EPS (PE) (lần)54.91 (lần)12.63 (lần)41.08 (lần)9.24 (lần)9.15 (lần)10.05 (lần)8.47 (lần)9.03 (lần)66.71 (lần)314.51 (lần)4,041.20 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.40 (lần)6.97 (lần)2.45 (lần)8.85 (lần)6.91 (lần)2.85 (lần)2.07 (lần)1.46 (lần)2.04 (lần)4.40 (lần)10.46 (lần)18.41 (lần)
Giá sổ sách20.83K23.23K22.99K28.29K32.38K25.77K22.54K21.28K17.05K10.34K5.70K2.44K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.53 (lần)0.73 (lần)0.61 (lần)3.22 (lần)1.13 (lần)1.28 (lần)1.58 (lần)1.30 (lần)1.50 (lần)4.83 (lần)8.76 (lần)20.48 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,950 (Mi)1,950 (Mi)1,950 (Mi)1,456 (Mi)986 (Mi)949 (Mi)908 (Mi)623 (Mi)589 (Mi)589 (Mi)589 (Mi)589 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.04%79.16%76.87%77.32%79.01%79.12%72.75%83.22%82.92%68.25%89.19%85.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.96%20.84%23.13%22.68%20.99%20.88%27.25%16.78%17.08%31.75%10.81%14.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn82.49%81.24%82.61%79.60%77.91%72.81%70.73%73.20%72.49%77.06%79.11%83.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu471.17%433.05%475.07%390.21%352.64%267.85%241.70%273.16%263.57%335.92%378.65%513.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn17.51%18.76%17.39%20.40%22.09%27.19%29.27%26.80%27.51%22.94%20.89%16.30%
6/ Thanh toán hiện hành183.82%219.01%253.43%317.08%363.39%378.50%181.84%181.68%201.77%135.78%144.20%153.65%
7/ Thanh toán nhanh46.72%59.64%80.79%93.24%86.98%74.35%64.45%61.92%96.55%81.86%62.23%35.03%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.60%3.91%11%35.05%36.78%34.38%44.07%29.35%22.23%28.90%27.92%5.06%
9/ Vòng quay Tổng tài sản2.73%1.98%4.33%7.42%3.63%12.25%22.36%23.77%20.18%25.19%17.50%18.13%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn3.25%2.50%5.63%9.59%4.59%15.49%30.74%28.57%24.33%36.91%19.63%21.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu15.58%10.53%24.88%36.35%16.42%45.08%76.42%88.71%73.35%109.80%83.78%111.23%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5.24%2.47%5.10%7.96%3.68%13.60%30.86%30.86%36.57%74.06%28.51%21.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-38.83%12.70%19.39%21.54%74.77%31.12%20.64%17.29%22.59%6.60%3.33%0.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.25%0.84%1.60%2.71%3.81%4.62%4.11%4.56%1.66%0.58%0.08%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%1.34%4.82%7.83%12.27%14.03%15.77%15.34%16.57%7.25%2.79%0.51%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-32%18%31%37%123%44%32%24%29%8%4%1%
Tăng trưởng doanh thu5.79%-57.22%-25.50%185.54%-52.46%-29.48%32.96%59.57%10.11%137.58%76.02%%
Tăng trưởng Lợi nhuận308.01%-71.99%-32.95%-17.72%14.21%6.33%58.69%22.13%276.92%371.48%1,184.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.84%-7.86%32.53%42.68%71.87%32.49%36.57%36.75%29.33%60.82%72.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.38%1.08%8.85%28.94%30.54%19.55%54.34%31.95%64.83%81.28%133.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.94%-6.30%27.70%39.64%60.63%28.70%41.33%35.43%37.47%65.10%82.31%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |