CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (nvl)

9.10
-0.48
(-5.01%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,781,0202,012,3051,588,453697,8422,031,8449,079,6204,769,95011,150,72914,967,3355,241,73211,026,23315,635,42111,759,3947,369,4636,692,628
Giá vốn hàng bán2,811,4021,464,8494,180,316507,5251,473,3008,964,0913,434,6956,882,7428,767,1523,193,4797,779,32510,132,4408,375,5055,776,1015,333,572
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,967,180545,399-2,592,991189,696554,443109,2841,322,2084,251,4896,135,6081,832,8793,151,6585,157,9533,256,8311,583,0801,339,863
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh633,1023,666,063-4,614,277-321,2061,482,958-636,3181,272,5892,615,0433,311,5755,049,191592,3854,678,7732,567,6392,184,305636,253
Tổng lợi nhuận trước thuế573,9273,577,960-6,468,032-213,7662,054,820-2,529,9101,998,8823,982,0665,086,2234,649,0224,272,2364,675,3752,588,4992,189,704608,113
Lợi nhuận sau thuế 25,6072,950,317-6,726,419-600,8821,642,362-4,351,378485,8652,181,5303,454,7533,906,5023,387,3223,267,0702,061,6431,659,349441,760
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,307,1653,119,843-6,657,250-567,0391,646,480-6,411,611605,5782,162,0713,224,6873,919,0723,431,3313,227,0052,033,4821,665,078441,760
Tổng tài sản ngắn hạn207,831,380194,988,182203,872,419189,060,199191,577,252207,831,380191,154,819198,114,675156,048,716114,203,56271,194,82150,860,94441,165,96630,288,72918,133,290
Tiền mặt4,607,5973,819,7352,145,0993,138,6643,412,0954,607,5973,412,5248,600,17117,249,15611,558,7886,466,22012,326,9426,650,1613,336,9693,859,710
Đầu tư tài chính ngắn hạn31,21933,00830,70835,04243,50831,21943,508326,705837,023721,830466,22395,692512,510964,823818,888
Hàng tồn kho147,030,988145,428,667144,325,129141,042,538138,758,990147,030,988139,096,217134,957,802110,159,02886,867,90857,209,43732,833,62127,136,31915,795,0387,201,718
Tài sản dài hạn30,349,58137,040,87734,919,61947,420,01449,799,01930,349,58150,331,56159,620,20145,784,83030,332,78418,784,42119,051,2698,300,9966,238,3468,437,119
Tài sản cố định1,937,7171,641,1691,682,1242,369,4152,384,7511,937,7172,401,3903,936,9651,441,7281,218,442840,045787,143326,609148,82387,792
Đầu tư tài chính dài hạn1,713,7231,725,5671,724,5141,729,0521,884,2081,713,7231,728,0511,615,9151,624,0411,891,0425,744,3147,556,2381,042,973374,7861,581,878
Tổng tài sản238,180,960232,029,059238,792,038236,480,213241,376,271238,180,960241,486,380257,734,876201,833,547144,536,34689,979,24369,912,21349,466,96236,527,07626,570,409
Tổng nợ190,473,273191,405,662200,816,681191,778,245195,874,495190,473,273196,183,530212,917,146160,660,434112,604,19865,518,16949,452,08736,210,57126,480,18620,475,199
Vốn chủ sở hữu47,707,68840,623,39737,975,35744,701,96845,501,77747,707,68845,302,85044,817,73041,173,11331,932,14724,461,07420,460,12613,256,39110,046,8906,095,209

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.31K1.11K2.22K3.97K3.62K3.55K3.26K2.83K0.75K0.16K0.01K
Giá cuối kỳ10.25K17.05K14K91K36.72K33.10K35.71K27.65K25.52K50K50K50K
Giá / EPS (PE) (lần)54.91 (lần)12.63 (lần)41.08 (lần)9.24 (lần)9.15 (lần)10.05 (lần)8.47 (lần)9.03 (lần)66.71 (lần)314.51 (lần)4,041.20 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.20 (lần)6.97 (lần)2.45 (lần)8.85 (lần)6.91 (lần)2.85 (lần)2.07 (lần)1.46 (lần)2.04 (lần)4.40 (lần)10.46 (lần)18.41 (lần)
Giá sổ sách24.46K23.23K22.99K28.29K32.38K25.77K22.54K21.28K17.05K10.34K5.70K2.44K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.42 (lần)0.73 (lần)0.61 (lần)3.22 (lần)1.13 (lần)1.28 (lần)1.58 (lần)1.30 (lần)1.50 (lần)4.83 (lần)8.76 (lần)20.48 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,950 (Mi)1,950 (Mi)1,950 (Mi)1,456 (Mi)986 (Mi)949 (Mi)908 (Mi)623 (Mi)589 (Mi)589 (Mi)589 (Mi)589 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.26%79.16%76.87%77.32%79.01%79.12%72.75%83.22%82.92%68.25%89.19%85.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.74%20.84%23.13%22.68%20.99%20.88%27.25%16.78%17.08%31.75%10.81%14.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn79.97%81.24%82.61%79.60%77.91%72.81%70.73%73.20%72.49%77.06%79.11%83.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu399.25%433.05%475.07%390.21%352.64%267.85%241.70%273.16%263.57%335.92%378.65%513.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn20.03%18.76%17.39%20.40%22.09%27.19%29.27%26.80%27.51%22.94%20.89%16.30%
6/ Thanh toán hiện hành197.28%219.01%253.43%317.08%363.39%378.50%181.84%181.68%201.77%135.78%144.20%153.65%
7/ Thanh toán nhanh57.72%59.64%80.79%93.24%86.98%74.35%64.45%61.92%96.55%81.86%62.23%35.03%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.37%3.91%11%35.05%36.78%34.38%44.07%29.35%22.23%28.90%27.92%5.06%
9/ Vòng quay Tổng tài sản3.81%1.98%4.33%7.42%3.63%12.25%22.36%23.77%20.18%25.19%17.50%18.13%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn4.37%2.50%5.63%9.59%4.59%15.49%30.74%28.57%24.33%36.91%19.63%21.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu19.03%10.53%24.88%36.35%16.42%45.08%76.42%88.71%73.35%109.80%83.78%111.23%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6.10%2.47%5.10%7.96%3.68%13.60%30.86%30.86%36.57%74.06%28.51%21.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-70.62%12.70%19.39%21.54%74.77%31.12%20.64%17.29%22.59%6.60%3.33%0.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.25%0.84%1.60%2.71%3.81%4.62%4.11%4.56%1.66%0.58%0.08%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%1.34%4.82%7.83%12.27%14.03%15.77%15.34%16.57%7.25%2.79%0.51%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-72%18%31%37%123%44%32%24%29%8%4%1%
Tăng trưởng doanh thu90.35%-57.22%-25.50%185.54%-52.46%-29.48%32.96%59.57%10.11%137.58%76.02%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1,158.76%-71.99%-32.95%-17.72%14.21%6.33%58.69%22.13%276.92%371.48%1,184.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.91%-7.86%32.53%42.68%71.87%32.49%36.57%36.75%29.33%60.82%72.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.31%1.08%8.85%28.94%30.54%19.55%54.34%31.95%64.83%81.28%133.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.37%-6.30%27.70%39.64%60.63%28.70%41.33%35.43%37.47%65.10%82.31%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |