Ngân hàng TMCP Quốc Dân (nvb)

8.50
-0.10
(-1.16%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,435,3671,355,1391,423,4101,434,3611,520,2976,433,6194,763,2945,542,5155,958,7745,291,2734,738,8654,437,4863,561,0132,751,2842,454,329
Giá vốn hàng bán1,161,1371,082,2011,201,8021,454,9881,513,2575,976,3903,831,5174,283,2964,525,0324,132,8653,757,6923,319,9802,608,1491,988,4051,853,847
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV274,230272,938221,608-20,6277,040457,229931,7771,259,2191,433,7421,158,408981,1731,117,506952,864762,879600,482
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-67,64441,333-34,262-390,652-194,040-531,986-20,57641,569-47251,078-173,41324,391-136,65814,72515,676
Tổng lợi nhuận trước thuế-64,82849,083-41,899-435,946-244,212-666,5191,2382,3103,73855,04187,83030,74413,5487,4739,751
Lợi nhuận sau thuế -65,42547,937-41,899-436,209-243,765-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,4908,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-65,42547,937-41,899-436,209-243,765-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,4908,134
Tổng tài sản ngắn hạn1,988,8212,079,8272,107,1832,535,5702,173,6802,535,5704,357,1332,208,9531,886,919770,0111,932,3832,964,8231,942,6622,098,1471,064,712
Tiền mặt1,988,8212,079,8272,107,1832,535,5702,173,6802,535,5704,133,7602,208,9531,848,346726,0861,879,3042,622,2051,908,9062,098,1471,061,305
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,988,8212,079,8272,107,1832,535,5702,173,6802,535,5704,357,1332,208,9531,886,919770,0111,932,3832,964,8231,942,6622,098,1471,064,712
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn106,864,447101,228,94394,293,03993,713,92989,426,50993,713,92985,490,10971,573,73287,714,32179,624,01170,489,78768,876,74367,068,34646,131,85535,772,357
Tài sản cố định784,045775,287783,518785,746759,804785,746743,115708,033563,519589,531614,9121,375,3811,182,5761,168,5061,147,557
Đầu tư tài chính dài hạn13,971,61811,419,54512,258,95013,766,44313,434,92913,766,44312,107,16510,762,96413,950,20213,850,20016,849,57416,179,86419,968,50210,916,0686,124,976
Tổng tài sản108,853,268103,308,77096,400,22296,249,49991,600,18996,249,49989,847,24273,782,68589,601,24080,394,02272,422,17071,841,56669,011,00848,230,00236,837,069
Tổng nợ103,817,98398,208,06091,347,44991,154,82786,069,30891,154,82784,083,01469,518,46585,338,42076,087,35069,189,40468,623,42465,782,84445,012,67733,625,397
Vốn chủ sở hữu5,035,2855,100,7105,052,7735,094,6725,530,8815,094,6725,764,2284,264,2204,262,8204,306,6723,232,7663,218,1423,228,1643,217,3253,211,672

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKK0.11K0.12K0.07K0.04K0.02K0.03K0.06K0.01K0.55K0.86K1.42K0.57K0.75K0.21K0.03K
Giá cuối kỳ9.20K10.50K19.50K25.48K7.99K7.51K7.59K5.75K3.83K5.27K5.43K5.59K5.75K6.23K8.13K12.10K12.10K12.10K12.10K12.10K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)1,000,000 (lần)7,464.83 (lần)2,703.91 (lần)71.40 (lần)63.05 (lần)78.84 (lần)106.37 (lần)244.44 (lần)200.95 (lần)91.18 (lần)796.17 (lần)11.28 (lần)9.43 (lần)8.50 (lần)21.17 (lần)16.19 (lần)58.10 (lần)391.21 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.91 (lần)0.91 (lần)2.29 (lần)1.89 (lần)0.55 (lần)0.58 (lần)0.48 (lần)0.39 (lần)0.32 (lần)0.58 (lần)0.67 (lần)0.78 (lần)0.66 (lần)0.70 (lần)0.86 (lần)0.97 (lần)1.18 (lần)3.24 (lần)28.42 (lần)116.51 (lần)
Giá sổ sách8.99K9.10K10.29K10.40K10.39K10.50K10.74K10.69K10.72K10.69K10.67K10.64K10.58K10.68K11.11K11.66K10.76K5.79K5.21K1.03K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.02 (lần)1.15 (lần)1.89 (lần)2.45 (lần)0.77 (lần)0.72 (lần)0.71 (lần)0.54 (lần)0.36 (lần)0.49 (lần)0.51 (lần)0.53 (lần)0.54 (lần)0.58 (lần)0.73 (lần)1.04 (lần)1.12 (lần)2.09 (lần)2.32 (lần)11.73 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ560 (Mi)560 (Mi)560 (Mi)410 (Mi)410 (Mi)410 (Mi)301 (Mi)301 (Mi)301 (Mi)301 (Mi)301 (Mi)301 (Mi)301 (Mi)301 (Mi)182 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản1.83%2.63%4.85%2.99%2.11%0.96%2.67%4.13%2.82%4.35%2.89%4.34%6.91%5.89%6.88%3.08%3.96%8.99%3.04%3.39%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản98.17%97.37%95.15%97.01%97.89%99.04%97.33%95.87%97.18%95.65%97.11%95.66%93.09%94.11%93.12%96.92%96.04%91.01%96.96%96.61%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn95.37%94.71%93.58%94.22%95.24%94.64%95.54%95.52%95.32%93.33%91.28%88.98%85.24%85.70%89.90%93.76%90.13%94.15%53.74%28.79%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu2,061.81%1,789.22%1,458.70%1,630.27%2,001.92%1,766.73%2,140.25%2,132.39%2,037.78%1,399.07%1,046.97%807.57%577.73%599.50%889.76%1,502.86%913.35%1,610.29%116.17%40.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn4.63%5.29%6.42%5.78%4.76%5.36%4.46%4.48%4.68%6.67%8.72%11.02%14.76%14.30%10.10%6.24%9.87%5.85%46.26%71.21%
6/ Thanh toán hiện hành2.03%2.95%5.46%3.40%2.33%1.09%3.48%5.24%3.34%4.97%3.70%5.64%12.15%7.24%8.59%3.89%4.58%9.86%6.23%12.14%
7/ Thanh toán nhanh2.03%2.95%5.46%3.40%2.33%1.09%3.48%5.24%3.34%4.97%3.70%5.64%12.15%7.24%8.59%3.89%4.58%9.86%6.23%12.14%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.03%2.95%5.18%3.40%2.28%1.03%3.38%4.63%3.28%4.97%3.68%5.62%12.14%7.24%8.58%3.87%4.58%9.86%6.23%12.14%
9/ Vòng quay Tổng tài sản5.19%6.68%5.30%7.51%6.65%6.58%6.54%6.18%5.16%5.70%6.66%7.38%12.09%11.96%8.57%6.69%9.40%3.77%3.78%7.17%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn284%253.73%109.32%250.91%315.79%687.17%245.23%149.67%183.31%131.13%230.52%170.02%175.02%203.08%124.52%217.31%237.26%41.94%124.23%211.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu112.17%126.28%82.64%129.98%139.78%122.86%146.59%137.89%110.31%85.51%76.42%66.93%81.93%83.68%84.79%107.30%95.23%64.46%8.17%10.07%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-8.77%-10.41%%0.03%0.02%0.82%0.76%0.49%0.30%0.24%0.33%0.86%0.08%6.18%9.15%11.38%5.58%20.02%48.92%29.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%0.05%0.05%0.03%0.02%0.01%0.02%0.06%0.01%0.74%0.78%0.76%0.52%0.75%1.85%2.14%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%0.03%0.03%1%1.12%0.68%0.34%0.20%0.25%0.58%0.07%5.17%7.76%12.21%5.31%12.91%4%3%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-10%-11%%%%1%1%1%%%%1%%9%13%15%7%25%168%125%
Tăng trưởng doanh thu-14.06%35.07%-14.06%-6.99%12.62%11.66%6.79%24.61%29.43%12.10%14.46%-17.83%-3.04%56.94%37.05%22.09%174.56%776.79%309.91%%
Tăng trưởng Lợi nhuận846.08%-1,000,000%-99.43%15.51%-97.19%19.05%65.06%102.56%67.01%-20.21%-55.92%748.85%-98.69%5.92%10.18%149.22%-23.53%258.84%573.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.62%8.41%20.95%-18.54%12.16%9.97%0.82%4.32%46.14%33.87%29.97%40.60%-4.56%7.15%2.68%78.29%5.42%1,440.12%1,351.40%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-8.96%-11.62%35.18%0.03%-1.02%33.22%0.45%-0.31%0.34%0.18%0.25%0.58%-0.97%59.02%73.44%8.35%85.86%11.11%405.23%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.84%7.13%21.77%-17.65%11.45%11.01%0.81%4.10%43.09%30.93%26.70%34.70%-4.05%12.39%7.10%71.38%10.12%779.07%677.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |