CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang (nue)

10
0.20
(2.04%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV227,046233,919223,929183,773195,691205,413
Giá vốn hàng bán208,135215,646206,194168,645179,767189,125
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,91118,27317,73415,11915,92416,288
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,0928,2348,4407,1137,0057,894
Tổng lợi nhuận trước thuế8,1398,0977,7407,0997,0787,840
Lợi nhuận sau thuế 6,4446,4196,1206,0756,0496,179
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,4446,4196,1206,0756,0496,179
Tổng tài sản ngắn hạn105,575113,50399,98878,39977,524105,575113,50399,98878,39977,52479,68182,09975,50081,94879,937
Tiền mặt54,26065,13438,14339,74655,79254,26065,13438,14339,74655,79247,32649,41544,12148,16139,716
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho10,1994,1129,0771,4071,00710,1994,1129,0771,4071,0071,1825,5517,3631,6881,794
Tài sản dài hạn17,90724,31826,52230,90539,15717,90724,31826,52230,90539,15742,20044,39642,07143,01647,027
Tài sản cố định14,87821,12824,89329,06136,32514,87821,12824,89329,06136,32539,41541,14939,47741,33443,981
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản123,482137,821126,510109,304116,681123,482137,821126,510109,304116,681121,881126,494117,572124,965126,964
Tổng nợ51,43366,12555,41638,86046,64851,43366,12555,41638,86046,64852,29056,02348,63256,34262,024
Vốn chủ sở hữu72,04871,69771,09470,44570,03372,04871,69771,09470,44570,03369,59170,47168,93968,62364,940

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.07K1.07K1.02K1.01K1.01K1.03K
Giá cuối kỳ9.50K7.59K9.37K8.06K6.82K5.65K
Giá / EPS (PE)8.85 (lần)7.09 (lần)9.19 (lần)7.96 (lần)6.76 (lần)5.49 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.25 (lần)0.19 (lần)0.25 (lần)0.26 (lần)0.21 (lần)0.17 (lần)
Giá sổ sách12.01K11.95K11.85K11.74K11.67K11.60K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.79 (lần)0.64 (lần)0.79 (lần)0.69 (lần)0.58 (lần)0.49 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.50%82.36%79.04%71.73%66.44%65.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.50%17.64%20.96%28.27%33.56%34.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.65%47.98%43.80%35.55%39.98%42.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu71.39%92.23%77.95%55.16%66.61%75.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.35%52.02%56.20%64.45%60.02%57.10%
6/ Thanh toán hiện hành221.25%194.11%210.71%256.36%216.98%194.07%
7/ Thanh toán nhanh199.87%187.08%191.59%251.76%214.17%191.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn113.71%111.39%80.38%129.97%156.16%115.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản183.87%169.73%177%168.13%167.71%168.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn215.06%206.09%223.96%234.41%252.43%257.79%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu315.13%326.26%314.98%260.87%279.43%295.17%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,040.74%5,244.31%2,271.61%11,986.14%17,851.74%16,000.42%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.84%2.74%2.73%3.31%3.09%3.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.22%4.66%4.84%5.56%5.18%5.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.94%8.95%8.61%8.62%8.64%8.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%3%4%3%3%
Tăng trưởng doanh thu-2.94%4.46%21.85%-6.09%-4.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.39%4.89%0.74%0.43%-2.10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-22.22%19.32%42.60%-16.70%-10.79%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.49%0.85%0.92%0.59%0.64%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.40%8.94%15.74%-6.32%-4.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |