CTCP Cấp nước Nhơn Trạch (ntw)

19.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV167,047147,532153,525162,139160,359163,894
Giá vốn hàng bán141,712129,722133,068136,601135,160141,902
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,33517,81020,45725,53925,19921,993
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,96710,80110,28013,30713,05111,164
Tổng lợi nhuận trước thuế12,14910,60210,48616,85113,29114,778
Lợi nhuận sau thuế 10,4879,0129,08615,26512,13312,467
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,4879,0129,08615,26512,13312,467
Tổng tài sản ngắn hạn93,74080,64273,80783,72569,84293,74080,64273,80783,72569,84293,594104,731133,419141,310149,718
Tiền mặt10,5135,68710,14826,38112,72410,5135,68710,14826,38112,7246,80932,82356,52259,12884,587
Đầu tư tài chính ngắn hạn66,50055,00042,43431,10933,76666,50055,00042,43431,10933,76646,36615,000
Hàng tồn kho5,5185,5335,9945,8526,0735,5185,5335,9945,8526,0735,8505,6467,3607,5178,463
Tài sản dài hạn100,180104,990112,175128,290122,970100,180104,990112,175128,290122,970101,53389,94970,43861,00752,587
Tài sản cố định99,399104,048111,563115,194104,87299,399104,048111,563115,194104,872100,11088,98369,01658,17538,268
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản193,919185,632185,982212,015192,812193,919185,632185,982212,015192,812195,127194,681203,857202,318202,306
Tổng nợ27,58818,61416,78339,00222,21327,58818,61416,78339,00222,21320,82816,80720,35923,45024,868
Vốn chủ sở hữu166,331167,018169,199173,014170,598166,331167,018169,199173,014170,598174,299177,874183,498178,867177,438

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.05K0.90K0.91K1.53K1.21K1.25K
Giá cuối kỳ18K14.92K15.88K15.96K16.46K17.77K
Giá / EPS (PE)17.16 (lần)16.56 (lần)17.48 (lần)10.46 (lần)13.57 (lần)14.25 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.08 (lần)1.01 (lần)1.03 (lần)0.98 (lần)1.03 (lần)1.08 (lần)
Giá sổ sách16.63K16.70K16.92K17.30K17.06K17.43K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.08 (lần)0.89 (lần)0.94 (lần)0.92 (lần)0.96 (lần)1.02 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.34%43.44%39.69%39.49%36.22%47.97%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.66%56.56%60.31%60.51%63.78%52.03%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.23%10.03%9.02%18.40%11.52%10.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu16.59%11.14%9.92%22.54%13.02%11.95%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.77%89.97%90.98%81.60%88.48%89.33%
6/ Thanh toán hiện hành339.79%433.23%439.77%214.67%314.42%449.37%
7/ Thanh toán nhanh319.78%403.51%404.06%199.66%287.08%421.28%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn38.11%30.55%60.47%67.64%57.28%32.69%
9/ Vòng quay Tổng tài sản86.14%79.48%82.55%76.48%83.17%83.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn178.20%182.95%208.01%193.66%229.60%175.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu100.43%88.33%90.74%93.71%94%94.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,568.18%2,344.51%2,220.02%2,334.26%2,225.59%2,425.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.28%6.11%5.92%9.41%7.57%7.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.41%4.85%4.89%7.20%6.29%6.39%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.30%5.40%5.37%8.82%7.11%7.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%7%11%9%9%
Tăng trưởng doanh thu13.23%-3.90%-5.31%1.11%-2.16%%
Tăng trưởng Lợi nhuận16.37%-0.81%-40.48%25.81%-2.68%%
Tăng trưởng Nợ phải trả48.21%10.91%-56.97%75.58%6.65%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.41%-1.29%-2.21%1.42%-2.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.46%-0.19%-12.28%9.96%-1.19%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |