CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (ntp)

57.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,221,8671,760,186962,0011,373,4721,373,7445,304,8175,833,5364,995,4764,646,2094,788,7134,534,6444,443,6544,365,5433,564,0603,006,459
Giá vốn hàng bán858,8751,127,190674,283901,342909,8333,619,6454,294,5343,682,6093,097,9453,325,3823,188,6972,957,5232,784,2142,290,2922,071,604
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV342,499553,170274,431449,211391,3621,556,2181,390,5781,140,9151,388,1661,348,4921,330,9491,472,6091,569,9491,265,849925,931
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh211,358281,292130,036194,161176,682655,169562,670557,873520,927467,664376,355546,712453,273400,391383,265
Tổng lợi nhuận trước thuế209,003284,567130,543194,640177,509659,282564,480551,035523,419471,186379,845556,985447,336411,886381,594
Lợi nhuận sau thuế 171,889238,229109,003164,662148,183559,415479,540467,760447,189409,026331,517492,535397,574366,157325,046
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ171,889238,229109,003164,662148,183559,415479,540467,760447,189409,026331,517492,535397,574366,157325,046
Tổng tài sản ngắn hạn3,655,3993,677,8553,263,4423,501,1913,217,8933,501,1913,075,7972,721,7381,678,8062,363,1892,663,1212,302,4201,924,0081,806,6021,416,087
Tiền mặt226,691275,921252,505485,324546,006485,324167,927842,542212,170297,02383,066124,508109,950240,14149,736
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,650,0001,850,0001,000,000950,000950,000950,000432,85810,000
Hàng tồn kho1,122,688969,5331,300,8141,158,635989,4541,158,6351,538,8621,084,976647,5961,078,5511,008,450864,582722,255746,651703,595
Tài sản dài hạn1,942,4191,918,5171,925,4111,952,5091,959,0761,952,5091,988,0402,176,4602,216,6132,189,1312,213,1751,959,3011,495,7001,445,0791,164,261
Tài sản cố định1,284,4981,281,2961,298,3111,328,5491,339,8671,328,5491,410,7471,463,9141,536,7501,536,4861,552,2791,315,3841,115,0921,049,539860,611
Đầu tư tài chính dài hạn510,890457,944450,726442,339434,679442,339424,165549,780527,206509,847456,024443,993145,969133,776116,647
Tổng tài sản5,597,8175,596,3725,188,8535,453,6995,176,9695,453,6995,063,8374,898,1983,895,4194,552,3204,876,2954,261,7213,419,7073,251,6812,580,348
Tổng nợ2,147,9812,318,4251,964,3512,338,2002,031,7692,338,2002,233,0202,190,2201,306,1301,984,9002,623,7902,175,7151,586,2721,532,4681,114,438
Vốn chủ sở hữu3,449,8363,277,9473,224,5023,115,4993,145,2013,115,4992,830,8172,707,9782,589,2892,567,4192,252,5062,086,0061,833,4351,719,2141,465,910

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.28K4.32K3.70K3.97K3.80K4.17K3.71K5.52K5.35K5.91K5.77K6.68K6.72K6.21K14.42K14.11K7.13K5.79K8.23K7.03K
Giá cuối kỳ61.30K35.30K27.07K43.18K24.55K16.55K17.83K29.89K26.66K15.86K12.41K10.48K5.56K4.62K7.07K7.70K2.37K6.98K5.93K145.30K
Giá / EPS (PE)11.62 (lần)8.18 (lần)7.31 (lần)10.87 (lần)6.47 (lần)3.97 (lần)4.80 (lần)5.42 (lần)4.99 (lần)2.68 (lần)2.15 (lần)1.57 (lần)0.83 (lần)0.74 (lần)0.49 (lần)0.55 (lần)0.33 (lần)1.21 (lần)0.72 (lần)20.66 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.49 (lần)0.86 (lần)0.60 (lần)1.02 (lần)0.62 (lần)0.34 (lần)0.35 (lần)0.60 (lần)0.45 (lần)0.28 (lần)0.23 (lần)0.18 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.11 (lần)0.05 (lần)0.17 (lần)0.12 (lần)3.38 (lần)
Giá sổ sách26.62K24.04K21.85K22.99K21.98K26.15K25.24K23.38K24.65K27.74K26.02K28.29K25.70K21.45K38.08K27.20K18.82K15.62K17.16K12.77K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.30 (lần)1.47 (lần)1.24 (lần)1.88 (lần)1.12 (lần)0.63 (lần)0.71 (lần)1.28 (lần)1.08 (lần)0.57 (lần)0.48 (lần)0.37 (lần)0.22 (lần)0.22 (lần)0.19 (lần)0.28 (lần)0.13 (lần)0.45 (lần)0.35 (lần)11.38 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ130 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)118 (Mi)118 (Mi)98 (Mi)89 (Mi)89 (Mi)74 (Mi)62 (Mi)56 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.30%64.20%60.74%55.57%43.10%51.91%54.61%54.03%56.26%55.56%54.88%48.74%52.91%61.75%71%70.61%73.86%76.69%81.41%75.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.70%35.80%39.26%44.43%56.90%48.09%45.39%45.97%43.74%44.44%45.12%51.26%47.09%38.25%29%29.39%26.14%23.31%18.59%24.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.37%42.87%44.10%44.71%33.53%43.60%53.81%51.05%46.39%47.13%43.19%32.30%32.90%40.25%41.14%41.05%44.45%37.74%26.32%40.26%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu62.26%75.05%78.88%80.88%50.44%77.31%116.48%104.30%86.52%89.14%76.02%47.71%49.04%67.37%69.89%69.65%80.03%60.62%35.72%67.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.63%57.13%55.90%55.29%66.47%56.40%46.19%48.95%53.61%52.87%56.81%67.70%67.10%59.75%58.86%58.95%55.55%62.26%73.68%59.74%
6/ Thanh toán hiện hành170.18%149.74%137.74%125.22%132.12%127.46%111.55%119.13%137.53%124.25%129.79%150.90%160.80%153.40%177.73%175.90%166.14%203.21%309.31%198.70%
7/ Thanh toán nhanh117.91%100.19%68.83%75.31%81.15%69.29%69.31%74.39%85.90%72.90%65.30%83.73%104.64%80.86%92.19%107.62%82.93%128.50%201.08%116.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.55%20.76%7.52%38.76%16.70%16.02%3.48%6.44%7.86%16.52%4.56%5.02%17.95%7.90%12.23%3.85%13.04%10.56%65.45%7.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản94.99%97.27%115.20%101.99%119.27%105.19%92.99%104.27%127.66%109.61%116.51%137.44%142.40%156.19%143.26%154.97%149.44%166.67%213.15%201.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn145.47%151.51%189.66%183.54%276.76%202.64%170.28%193%226.90%197.28%212.31%282%269.14%252.96%201.76%219.45%202.33%217.33%261.82%264.82%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu154.14%170.27%206.07%184.47%179.44%186.52%201.32%213.02%238.11%207.31%205.09%203.02%212.22%261.42%243.38%262.90%269.03%267.70%289.28%336.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho317.25%312.41%279.07%339.42%478.38%308.32%316.20%342.08%385.49%306.74%294.43%408.89%514.45%363.03%276.62%361.03%292.40%448.83%536.63%480.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.86%10.55%8.22%9.36%9.62%8.54%7.31%11.08%9.11%10.27%10.81%11.63%12.32%11.07%15.56%19.73%14.07%13.85%16.59%16.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.22%10.26%9.47%9.55%11.48%8.99%6.80%11.56%11.63%11.26%12.60%15.99%17.55%17.29%22.29%30.57%21.03%23.08%35.36%32.92%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.82%17.96%16.94%17.27%17.27%15.93%14.72%23.61%21.68%21.30%22.17%23.62%26.15%28.94%37.86%51.86%37.85%37.07%47.99%55.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%15%11%13%14%12%10%17%14%16%16%18%18%16%24%31%19%18%23%22%
Tăng trưởng doanh thu-3.66%-9.06%16.78%7.52%-2.98%5.60%2.05%1.79%22.49%18.55%20.79%5.30%-2.71%20.98%29.63%41.19%21.13%26.34%15.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận47.37%16.66%2.52%4.60%9.33%23.38%-32.69%23.89%8.58%12.65%12.25%-0.59%8.30%-13.91%2.22%97.96%23.09%5.46%17.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.72%4.71%1.95%67.69%-34.20%-24.35%20.59%37.16%3.51%37.51%90.52%7.09%-12.77%8.57%40.50%25.75%59.14%131.68%-28.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.69%10.06%4.54%4.58%0.85%13.98%7.98%13.78%6.64%17.28%19.56%10.07%19.84%12.63%40.02%44.49%20.54%36.53%34.41%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.13%7.70%3.38%25.74%-14.43%-6.64%14.42%24.62%5.17%26.02%42.48%9.09%6.71%10.96%40.22%36.16%35.11%61.57%8.97%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |