CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (nt2)

19.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,711,7602,186,073261,9071,200,535816,4266,385,8858,787,6916,149,5846,082,2487,653,6927,669,7296,761,1307,983,2986,729,4387,064,917
Giá vốn hàng bán1,652,1812,056,559487,297973,690948,5595,875,5927,706,1665,473,7785,187,4766,679,2936,654,4525,368,4426,631,8365,087,6655,413,264
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV59,579129,514-225,390226,845-132,133510,2921,081,526675,806894,772974,3991,015,2771,392,6881,351,4621,641,7731,651,653
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh49,324121,616-228,643256,637-123,923513,676956,743558,610667,115767,220794,729852,1851,148,7691,201,0431,590,028
Tổng lợi nhuận trước thuế50,353122,185-158,159256,569-123,767513,602943,036565,839663,276797,388823,829853,4391,148,1811,201,8101,590,963
Lợi nhuận sau thuế 44,305122,185-158,159240,145-123,767473,077883,417533,789625,244754,171782,158810,4131,085,5081,141,6281,590,963
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,305122,185-158,159240,145-123,767473,077883,417533,789625,244754,171782,158810,4131,085,5081,141,6281,590,963
Tổng tài sản ngắn hạn6,395,7815,595,2793,511,5224,790,9984,958,7164,770,2314,556,8202,581,0431,885,7152,416,0972,847,1853,101,0365,316,2232,980,6783,261,470
Tiền mặt3,06135,7116,9691,15365,3441,153384,29998861,698450,96565,114145,9691,398,4681,108,501186,127
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,576,4412,017,4411,204,3912,100,3911,430,4912,100,391949,000491491200,491491900,000540,000
Hàng tồn kho333,487332,434334,516260,357340,715260,357307,451310,903315,080302,121260,944259,378239,011287,993275,347
Tài sản dài hạn4,003,7934,269,4564,698,8043,680,0452,878,0953,680,9232,887,9624,043,0214,495,6065,148,0156,005,0626,863,0737,663,6918,663,9949,222,079
Tài sản cố định1,613,3161,782,8871,954,4682,125,2042,296,9792,125,2042,809,0523,496,4024,184,3744,876,2715,562,1946,246,9436,934,5217,617,9428,305,932
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản10,399,5749,864,7358,210,3268,471,0447,836,8118,451,1547,444,7826,624,0656,381,3217,564,1128,852,2479,964,11012,979,91411,644,67212,483,549
Tổng nợ6,285,0575,794,5234,234,1494,112,4843,718,3964,115,3052,830,9402,390,4912,083,7853,437,1735,168,7714,978,8888,071,4806,876,2148,236,865
Vốn chủ sở hữu4,114,5174,070,2123,976,1774,358,5604,118,4154,335,8494,613,8424,233,5744,297,5374,126,9393,683,4764,985,2224,908,4344,768,4584,246,684

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.86K1.64K3.07K1.85K2.17K2.62K2.72K2.82K3.81K4.17K6.21K0.03K0.03K0.06K0.12K0.53K
Giá cuối kỳ19.80K23.84K25.73K21.94K18.73K14.66K16.66K17.57K13.07K11.29K7.60K2.19K1.70K1.17K3.89KK
Giá / EPS (PE)22.94 (lần)14.51 (lần)8.38 (lần)11.83 (lần)8.62 (lần)5.60 (lần)6.13 (lần)6.24 (lần)3.43 (lần)2.71 (lần)1.22 (lần)68.21 (lần)56.65 (lần)19.43 (lần)31.47 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.06 (lần)1.07 (lần)0.84 (lần)1.03 (lần)0.89 (lần)0.55 (lần)0.63 (lần)0.75 (lần)0.47 (lần)0.46 (lần)0.28 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.31 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách14.29K15.06K16.03K14.71K14.93K14.34K12.80K17.32K17.23K17.41K16.59K10.89K10.87K10.85K10.84K11.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.39 (lần)1.58 (lần)1.61 (lần)1.49 (lần)1.25 (lần)1.02 (lần)1.30 (lần)1.01 (lần)0.76 (lần)0.65 (lần)0.46 (lần)0.20 (lần)0.16 (lần)0.11 (lần)0.36 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ288 (Mi)288 (Mi)288 (Mi)288 (Mi)288 (Mi)288 (Mi)288 (Mi)288 (Mi)285 (Mi)274 (Mi)256 (Mi)256 (Mi)256 (Mi)256 (Mi)256 (Mi)256 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.50%56.44%61.21%38.96%29.55%31.94%32.16%31.12%40.96%25.60%26.13%16.28%15.42%13.24%15.31%64.55%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.50%43.56%38.79%61.04%70.45%68.06%67.84%68.88%59.04%74.40%73.87%83.72%84.58%86.76%84.69%35.45%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.44%48.70%38.03%36.09%32.65%45.44%58.39%49.97%62.18%59.05%65.98%77.12%79.37%80.81%75.87%45.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu152.75%94.91%61.36%56.47%48.49%83.29%140.32%99.87%164.44%144.20%193.96%337.14%384.68%421.12%314.35%82.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.56%51.30%61.97%63.91%67.35%54.56%41.61%50.03%37.82%40.95%34.02%22.88%20.63%19.19%24.13%54.86%
6/ Thanh toán hiện hành101.76%115.91%160.96%107.97%90.52%82.07%79.70%135.77%123.36%147.33%137.23%95.24%82.18%79.40%105.55%142.99%
7/ Thanh toán nhanh96.46%109.59%150.10%94.97%75.39%71.81%72.40%124.42%117.81%133.10%125.65%84.61%74.87%71.89%105.55%142.99%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.05%0.03%13.57%0.04%2.96%15.32%1.82%6.39%32.45%54.79%7.83%2.75%2.04%1.19%0.90%51.58%
9/ Vòng quay Tổng tài sản51.54%75.56%118.04%92.84%95.31%101.18%86.64%67.85%61.51%57.79%56.59%48.26%40.42%6.58%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn83.81%133.87%192.85%238.26%322.54%316.78%269.38%218.03%150.17%225.77%216.62%296.52%262.13%49.69%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu130.28%147.28%190.46%145.26%141.53%185.46%208.22%135.62%162.64%141.12%166.36%210.96%195.90%34.28%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,550.20%2,256.74%2,506.47%1,760.61%1,646.40%2,210.80%2,550.15%2,069.74%2,774.70%1,766.59%1,965.98%2,292.75%2,606.93%470.82%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.64%7.41%10.05%8.68%10.28%9.85%10.20%11.99%13.60%16.96%22.52%0.14%0.14%1.62%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.39%5.60%11.87%8.06%9.80%9.97%8.84%8.13%8.36%9.80%12.74%0.07%0.06%0.11%0.28%2.60%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.04%10.91%19.15%12.61%14.55%18.27%21.23%16.26%22.12%23.94%37.46%0.29%0.28%0.56%1.14%4.73%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%8%11%10%12%11%12%15%16%22%29%%%2%%%
Tăng trưởng doanh thu-24.58%-27.33%42.90%1.11%-20.53%-0.21%13.44%-15.31%18.63%-4.75%20.13%7.89%472.57%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-40%-46.45%65.50%-14.63%-17.10%-3.58%-3.49%-25.34%-4.92%-28.24%19,257.14%6.99%-50.17%-51.28%-76.70%%
Tăng trưởng Nợ phải trả69.03%45.37%18.43%14.72%-39.38%-33.50%3.81%-38.32%17.38%-16.52%-12.36%-12.19%-8.48%34.02%269.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.09%-6.03%8.98%-1.49%4.13%12.04%-26.11%1.56%2.94%12.29%52.34%0.19%0.19%0.04%-3.29%%
Tăng trưởng Tổng tài sản32.70%13.52%12.39%3.80%-15.64%-14.55%-11.16%-23.23%11.47%-6.72%2.44%-9.64%-6.82%25.82%119.81%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |