CTCP Ngân Sơn (nst)

10.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV279,047180,079172,264146,817331,880706,482569,573655,910640,5911,015,623611,708564,164802,035819,790723,664
Giá vốn hàng bán236,102146,277132,036133,218269,018584,414479,015557,133566,929874,223507,412464,114723,554707,289610,145
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV42,94533,80240,22813,59962,862122,06890,55898,77773,662141,400104,29595,30178,481112,502113,519
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,6727,0126,0741,6155,59613,7228,6308,0331,16018,30316,73714,83415,14336,37317,463
Tổng lợi nhuận trước thuế6,6227,2066,3291,6736,01014,2239,0158,1581,22518,55016,76016,04515,046-25,07017,563
Lợi nhuận sau thuế 5,2645,7185,0631,2594,80811,2487,1056,36188914,84013,31214,78615,046-25,07013,807
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2645,7185,0631,2594,80811,2487,1056,36188914,84013,31214,78615,046-25,07013,807
Tổng tài sản ngắn hạn374,476318,273173,327297,870246,665297,870208,918213,621227,952395,525261,019324,246369,938460,206385,859
Tiền mặt8,51710,34050,66771,3716,21071,3713,9953,6817,6202,3102,92910,23718,8415,8952,527
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho191,640248,83952,38293,15390,74193,15340,27459,83270,804130,075155,162135,34179,11768,788269,741
Tài sản dài hạn66,04067,69968,75773,42372,76973,42381,34898,374127,458139,946145,201132,480130,018147,878171,550
Tài sản cố định44,28646,00948,01251,42653,05951,42660,42576,84196,95399,798112,69780,794100,736120,634144,121
Đầu tư tài chính dài hạn5,4006,7506,7506,7506,7506,5966,678
Tổng tài sản440,516385,972242,083371,293319,434371,293290,266311,995355,409535,471406,219456,725499,956608,084557,409
Tổng nợ254,965205,68557,131191,404140,804191,404114,803137,464186,572354,927227,325285,080343,096466,270380,570
Vốn chủ sở hữu185,552180,287184,953179,889178,630179,889175,463174,532168,837180,544178,894171,646156,860141,815176,839

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.54K1K0.63K0.57K0.08K1.32K1.19K1.32K1.34KK1.46K1.74K1.63K2.69K3.96K3.49K3.50K3.48K1.12K
Giá cuối kỳ10.10K6.59K5.44K8.93K6.41K20.96K16.16K7.49K6.25K8.14K8.31K4.19K5.12K4.47K4.68K5.31K2.94K8.63K30.30K
Giá / EPS (PE)6.54 (lần)6.56 (lần)8.58 (lần)15.73 (lần)80.77 (lần)15.82 (lần)13.60 (lần)5.67 (lần)4.65 (lần) (lần)5.71 (lần)2.41 (lần)3.13 (lần)1.66 (lần)1.18 (lần)1.52 (lần)0.84 (lần)2.48 (lần)27.04 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.15 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần)0.23 (lần)0.30 (lần)0.15 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.11 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.09 (lần)0.62 (lần)
Giá sổ sách16.56K16.06K15.66K15.58K15.07K16.12K15.97K15.32K14K14.95K18.64K20.11K19.42K18.55K31.49K20.43K18.97K15.63K11.03K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.41 (lần)0.35 (lần)0.57 (lần)0.43 (lần)1.30 (lần)1.01 (lần)0.49 (lần)0.45 (lần)0.54 (lần)0.45 (lần)0.21 (lần)0.26 (lần)0.24 (lần)0.15 (lần)0.26 (lần)0.15 (lần)0.55 (lần)2.75 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.01%80.23%71.97%68.47%64.14%73.86%64.26%70.99%73.99%75.68%69.22%74.74%60.46%71.73%85.04%81.61%74.71%69.41%72.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.99%19.77%28.03%31.53%35.86%26.14%35.74%29.01%26.01%24.32%30.78%25.26%39.54%28.27%14.96%18.39%25.29%30.59%27.71%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.88%51.55%39.55%44.06%52.50%66.28%55.96%62.42%68.63%76.68%68.27%77.84%72.86%67.30%72.72%76.62%64.86%72.14%83.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu137.41%106.40%65.43%78.76%110.50%196.59%127.07%166.09%218.73%328.79%215.21%351.27%268.49%205.80%266.59%327.75%184.60%258.93%519.96%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.12%48.45%60.45%55.94%47.50%33.72%44.04%37.58%31.37%23.32%31.73%22.16%27.14%32.70%27.28%23.38%35.14%27.86%16.13%
6/ Thanh toán hiện hành146.87%155.62%184.61%163.21%137.67%120.27%127.36%126.34%110.53%104.20%111.42%105.21%105.68%158.30%125.17%116.08%150.98%132.51%113.63%
7/ Thanh toán nhanh71.71%106.96%149.02%117.50%94.91%80.72%51.65%73.60%86.89%88.63%33.53%55.22%33.02%49.67%28.76%41.62%88.68%81.59%49.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.34%37.29%3.53%2.81%4.60%0.70%1.43%3.99%5.63%1.33%0.73%1.21%2.52%4.66%2.40%2.04%1.87%5.80%12.01%
9/ Vòng quay Tổng tài sản176.66%190.28%196.22%210.23%180.24%189.67%150.59%123.52%160.42%134.82%129.83%124.70%146.01%158.70%116.49%173.38%201.27%167.87%71.74%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn207.81%237.18%272.63%307.04%281.02%256.78%234.35%173.99%216.80%178.14%187.55%166.84%241.48%221.25%136.97%212.45%269.39%241.87%99.24%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu419.40%392.73%324.61%375.81%379.41%562.53%341.94%328.68%511.31%578.07%409.22%562.73%538.03%485.31%427.02%741.63%572.80%602.54%444.77%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho337.94%627.37%1,189.39%931.16%800.70%672.09%327.02%342.92%914.54%1,028.22%226.20%305.04%309.59%268.80%148.34%310.09%586.62%537.08%160.98%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.22%1.59%1.25%0.97%0.14%1.46%2.18%2.62%1.88%-3.06%1.91%1.54%1.56%2.99%2.94%2.30%3.22%3.69%2.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.93%3.03%2.45%2.04%0.25%2.77%3.28%3.24%3.01%%2.48%1.91%2.28%4.74%3.43%3.99%6.49%6.20%1.64%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.33%6.25%4.05%3.64%0.53%8.22%7.44%8.61%9.59%%7.81%8.64%8.41%14.49%12.57%17.06%18.47%22.24%10.16%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%2%1%1%%2%3%3%2%-4%2%2%2%4%4%2%4%4%3%
Tăng trưởng doanh thu4.95%24.04%-13.16%2.39%-36.93%66.03%8.43%-29.66%-2.17%13.28%-17.71%21.76%16.06%18.28%-11.25%39.40%48.86%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận103.72%58.31%11.70%615.52%-94.01%11.48%-9.97%-1.73%-160.02%-281.57%2.26%19.58%-39.24%20.02%13.50%-0.53%30.03%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả81.08%66.72%-16.49%-26.32%-47.43%56.13%-20.26%-16.91%-26.42%22.52%-30.68%52.31%36.59%-19.66%25.37%91.16%11.64%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.88%2.52%0.53%3.37%-6.48%0.92%4.22%9.43%10.61%-19.81%13.15%16.42%4.69%4.07%54.14%7.66%56.59%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản37.91%27.91%-6.96%-12.22%-33.63%31.82%-11.06%-8.65%-17.78%9.09%-20.96%42.57%26.16%-13.19%32.10%61.82%24.16%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |