CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (nsc)

79.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV507,092702,347365,316851,967471,4032,206,4772,030,6682,082,5931,790,7641,652,5131,693,4361,602,9811,436,8421,363,109762,033
Giá vốn hàng bán372,532440,528233,039524,980307,1841,400,7991,256,0981,308,0911,076,362974,7021,032,380951,884831,718793,511431,813
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV124,728191,339117,463255,794115,371634,678632,966620,514558,190543,750573,000560,719499,065455,112287,323
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh39,74570,86146,939113,44629,942256,521262,456247,612214,497240,527276,043252,235213,045168,563125,237
Tổng lợi nhuận trước thuế38,52170,40846,014127,16130,084266,753265,964248,984213,968239,004276,816255,596214,091178,406126,205
Lợi nhuận sau thuế 37,36458,29736,344109,46928,367230,129226,886225,631194,815207,459252,702234,615192,460157,108124,028
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,35955,62235,479105,97827,778223,528220,647219,342190,204201,900238,798210,797175,206141,630124,028
Tổng tài sản ngắn hạn1,424,7201,570,7511,459,9321,370,1761,233,8261,366,0161,175,4881,043,930866,660858,445876,655872,047802,640824,451470,989
Tiền mặt201,572336,969281,820478,493189,544478,493407,898311,757262,079307,787284,864188,247177,54868,67799,023
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,0005,0003,00060,00066,50060,0006,8004,9005,8004,4702,8567071,1782,4402,387
Hàng tồn kho836,425822,540761,700446,415675,287445,995479,247438,934327,355299,510353,579323,502347,521436,294228,349
Tài sản dài hạn845,728847,633834,298851,929846,500855,149850,241888,029934,892909,247684,544689,375683,890733,238482,019
Tài sản cố định724,740733,777731,496742,943730,335742,943720,604735,346775,071458,607480,397471,536436,004459,47057,674
Đầu tư tài chính dài hạn26,06226,06226,06226,06226,06226,06226,06226,06226,06226,04926,04913,33413,33413,334379,713
Tổng tài sản2,270,4472,418,3852,294,2302,222,1062,080,3262,221,1652,025,7291,931,9591,801,5521,767,6921,561,1991,561,4211,486,5301,557,689953,008
Tổng nợ823,1191,000,928825,731775,986733,053775,030674,471627,326600,109639,113508,605502,150400,855555,038202,337
Vốn chủ sở hữu1,447,3281,417,4571,468,4991,446,1201,347,2741,446,1351,351,2581,304,6331,201,4431,128,5801,052,5941,059,2711,085,6761,002,651750,671

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)13.27K12.71K12.55K12.47K10.82K11.48K13.58K13.78K11.46K9.26K8.11K9.52K9.40K7.44K5.39K4.16K4.92K3.76K3.02K3.53K
Giá cuối kỳ79.50K66.38K66.20K68.37K62.79K68.84K66.52K68.64K56.99K57.44K47.16K40.76K23.62K16.87K12.45K13.02K5.52K10.29K8.35K55K
Giá / EPS (PE)5.99 (lần)5.22 (lần)5.28 (lần)5.48 (lần)5.81 (lần)6 (lần)4.90 (lần)4.98 (lần)4.98 (lần)6.20 (lần)5.82 (lần)4.28 (lần)2.51 (lần)2.27 (lần)2.31 (lần)3.13 (lần)1.12 (lần)2.73 (lần)2.77 (lần)15.58 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.58 (lần)0.53 (lần)0.57 (lần)0.58 (lần)0.62 (lần)0.73 (lần)0.69 (lần)0.65 (lần)0.61 (lần)0.64 (lần)0.95 (lần)0.64 (lần)0.33 (lần)0.27 (lần)0.24 (lần)0.36 (lần)0.14 (lần)0.25 (lần)0.23 (lần)1.64 (lần)
Giá sổ sách82.30K82.23K76.83K74.18K68.31K64.17K59.85K69.26K70.98K65.55K49.08K32.62K32.91K26.45K25.64K21.15K24.97K19.79K20.72K8.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.97 (lần)0.81 (lần)0.86 (lần)0.92 (lần)0.92 (lần)1.07 (lần)1.11 (lần)0.99 (lần)0.80 (lần)0.88 (lần)0.96 (lần)1.25 (lần)0.72 (lần)0.64 (lần)0.49 (lần)0.62 (lần)0.22 (lần)0.52 (lần)0.40 (lần)6.25 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.75%61.50%58.03%54.03%48.11%48.56%56.15%55.85%53.99%52.93%49.42%78.97%76.62%77.41%72.27%81.86%90.32%85.30%87.17%81.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.25%38.50%41.97%45.97%51.89%51.44%43.85%44.15%46.01%47.07%50.58%21.03%23.38%22.59%27.73%18.14%9.68%14.70%12.83%18.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.25%34.89%33.30%32.47%33.31%36.16%32.58%32.16%26.97%35.63%21.23%25.55%30.89%39.77%32.19%31.38%29.17%40.16%35%59.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu56.87%53.59%49.91%48.08%49.95%56.63%48.32%47.41%36.92%55.36%26.95%34.33%44.69%66.03%47.46%45.72%41.18%67.12%53.84%148.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.75%65.11%66.70%67.53%66.69%63.84%67.42%67.84%73.03%64.37%78.77%74.45%69.11%60.23%67.81%68.62%70.83%59.84%65%40.20%
6/ Thanh toán hiện hành180.23%183.87%182.86%175.34%162.13%157.62%220.43%188.98%224.08%178.55%232.82%309.24%248.34%195.46%225.84%263.05%312.99%217.91%259.23%142.13%
7/ Thanh toán nhanh74.42%123.84%108.31%101.62%100.89%102.63%131.53%118.87%127.06%84.06%119.94%167.88%139.25%91.36%125.10%192.78%250.78%181.34%219.06%123.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.50%64.41%63.45%52.36%49.03%56.51%71.63%40.79%49.57%14.87%48.95%48.22%40.94%13.24%17.57%94.65%121.42%28.08%41.80%16.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản106.88%99.34%100.24%107.80%99.40%93.48%108.47%102.66%96.66%87.51%79.96%144.68%150.33%141.63%134.44%117.44%109.92%124.17%112.88%152.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn170.33%161.53%172.75%199.50%206.63%192.50%193.17%183.82%179.01%165.34%161.79%183.22%196.21%182.96%186.02%143.45%121.70%145.57%129.49%187.18%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu167.67%152.58%150.28%159.63%149.05%146.42%160.88%151.33%132.35%135.95%101.51%194.35%217.51%235.15%198.25%171.13%155.19%207.52%173.65%380.19%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho187.83%314.08%262.10%298.02%328.81%325.43%291.98%294.24%239.33%181.88%189.10%228.37%263.29%217.42%272.13%344.29%401.93%576.99%564.99%1,041.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.62%10.13%10.87%10.53%10.62%12.22%14.10%13.15%12.19%10.39%16.28%15.01%13.13%11.96%10.61%11.50%12.69%9.16%8.39%10.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.28%10.06%10.89%11.35%10.56%11.42%15.30%13.50%11.79%9.09%13.01%21.72%19.74%16.94%14.26%13.51%13.94%11.37%9.47%16.12%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.13%15.46%16.33%16.81%15.83%17.89%22.69%19.90%16.14%14.13%16.52%29.17%28.56%28.13%21.03%19.68%19.69%19.01%14.57%40.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%16%18%17%18%21%23%22%21%18%29%26%22%19%16%18%19%14%12%15%
Tăng trưởng doanh thu14.09%8.66%-2.49%16.30%8.37%-2.42%5.64%11.56%5.41%78.88%19.83%7.60%15.10%26.06%40.46%29.79%51.10%36.97%7.54%%
Tăng trưởng Lợi nhuận22.63%1.31%0.59%15.32%-5.79%-15.45%13.28%20.31%23.71%14.19%29.93%23.01%26.33%42.16%29.57%17.66%109.27%49.52%-14.45%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.29%14.91%7.52%4.54%-6.10%25.66%1.29%25.27%-27.78%174.31%80.14%-7.51%-15.78%47.85%25.86%30.69%23.95%42.90%-14.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.43%7.02%3.57%8.59%6.46%7.22%-0.63%-2.43%8.28%33.57%129.42%20.42%24.44%6.28%21.25%17.70%102.06%14.62%135.45%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.14%9.65%4.85%7.24%1.92%13.23%-0.01%5.04%-4.57%63.45%116.83%11.79%8.44%19.66%22.70%21.48%70.69%24.51%45.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |