CTCP Bất động sản Netland (nrc)

4
-0.10
(-2.44%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,292-2,8205,3721,6481,0514,629194,245444,037207,445532,656176,74590,1162,379
Giá vốn hàng bán159-1,2011,4862010516340,08234,72240,891340,69337,52034,980
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,134-1,6193,8861,6289464,466154,163409,315166,358191,963139,22555,1362,379
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-7,308-47,743-2,55753,892-18,347-39,455-59,587241,20746,850104,19480,89038,1432,364
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,337-5,2473,42353,54821,52539,722-67,926259,25670,197113,82679,89238,2612,362
Lợi nhuận sau thuế -5,914-13,0632,67929,95817,67211,900-72,802194,79259,80190,31572,11733,2141,889
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,914-13,0352,68129,95917,67211,929-72,513197,61059,72686,59970,33532,3291,889
Tổng tài sản ngắn hạn426,406435,860460,567808,011824,979718,596988,6711,341,669536,781740,416299,713130,3426,961
Tiền mặt6785425548986148981,3285,74213,45842,52424,9426,604608
Đầu tư tài chính ngắn hạn96,000
Hàng tồn kho11,94713,00911,56911,57211,13411,57261,13451,1228,18294,55768,0689,194
Tài sản dài hạn1,637,9431,638,4881,578,6981,275,1941,194,7291,364,6091,288,138681,188231,859115,426202,899129,71825,507
Tài sản cố định67,19067,480133,88368,09268,39868,09269,32377,90377,94065,88867,3373,059
Đầu tư tài chính dài hạn102,315102,510102,376102,175101,109102,175100,79836,000
Tổng tài sản2,064,3492,074,3482,039,2642,083,2052,019,7082,083,2052,276,8092,022,856768,639855,842502,612260,06032,468
Tổng nợ787,377791,461743,315788,946755,407789,301994,805867,139291,150435,100297,736102,948471
Vốn chủ sở hữu1,276,9731,282,8871,295,9501,294,2591,264,3001,293,9041,282,0051,155,718477,489420,742204,876157,11231,997

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.13K0.11KK2.07K1.46K2.62K5.86K2.69K0.16K
Giá cuối kỳ2.90K4.80K4.30K26.19K12.61K7.38K18.90K21K21K
Giá / EPS (PE)22.15 (lần)42.08 (lần) (lần)12.67 (lần)8.67 (lần)2.81 (lần)3.22 (lần)7.79 (lần)133.40 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)55.22 (lần)108.44 (lần)2.12 (lần)5.64 (lần)2.50 (lần)0.46 (lần)1.28 (lần)2.80 (lần)105.93 (lần)
Giá sổ sách12.21K12.37K13.41K12.09K11.63K12.75K17.07K13.09K2.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.24 (lần)0.39 (lần)0.32 (lần)2.17 (lần)1.08 (lần)0.58 (lần)1.11 (lần)1.60 (lần)7.88 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ105 (Mi)105 (Mi)96 (Mi)96 (Mi)41 (Mi)33 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản20.66%34.49%43.42%66.33%69.84%86.51%59.63%50.12%21.44%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản79.34%65.51%56.58%33.67%30.16%13.49%40.37%49.88%78.56%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.14%37.89%43.69%42.87%37.88%50.84%59.24%39.59%1.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu61.66%61%77.60%75.03%60.98%103.41%145.32%65.53%1.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.86%62.11%56.31%57.13%62.12%49.16%40.76%60.41%98.55%
6/ Thanh toán hiện hành75.30%126.67%132.09%315.24%454.20%299.45%363.09%128.08%1,477.92%
7/ Thanh toán nhanh73.19%124.63%123.92%303.23%447.28%261.20%280.63%119.04%1,477.92%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.12%0.16%0.18%1.35%11.39%17.20%30.22%6.49%129.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.27%0.22%8.53%21.95%26.99%62.24%35.17%34.65%7.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1.29%0.64%19.65%33.10%38.65%71.94%58.97%69.14%34.18%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.43%0.36%15.15%38.42%43.44%126.60%86.27%57.36%7.44%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3.88%1.41%65.56%67.92%499.77%360.30%55.12%380.47%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần249.29%257.70%-37.33%44.50%28.79%16.26%39.79%35.87%79.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.66%0.57%%9.77%7.77%10.12%13.99%12.43%5.82%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.07%0.92%%17.10%12.51%20.58%34.33%20.58%5.90%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2,951%7,318%-181%569%146%25%187%92%%
Tăng trưởng doanh thu42.39%-97.62%-56.25%114.05%-61.05%201.37%96.13%3,687.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-117.56%-116.45%-136.70%230.86%-31.03%23.12%117.56%1,611.43%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.23%-20.66%14.72%197.83%-33.08%46.14%189.21%21,757.32%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1%0.93%10.93%142.04%13.49%105.36%30.40%391.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.21%-8.50%12.55%163.17%-10.19%70.28%93.27%700.97%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |