CTCP Cấp nước Quảng Bình (nqb)

8
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV31,42736,85835,65829,64832,694133,591129,078117,842106,87394,27889,87079,91374,42762,93947,318
Giá vốn hàng bán25,81327,05125,48322,15126,348100,89598,10488,87284,80575,28771,91162,77560,56052,75740,247
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,6159,80710,1757,4966,34632,69730,97428,97022,06718,99217,95917,13813,86710,1827,071
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,6235,9046,6374,0122,84618,19216,57514,2999,0118,5027,3718,0595,8573,6192,286
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8065,9476,6713,9962,88018,43316,60914,1839,0888,4327,9247,1755,8783,7622,308
Lợi nhuận sau thuế 1,4424,7525,3043,1882,29614,68813,25111,3137,2627,2376,3395,7024,6783,0101,800
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4424,7525,3043,1882,29614,68813,25111,3137,2627,2376,3395,7024,6783,0101,800
Tổng tài sản ngắn hạn42,25452,97246,83236,49339,47042,26238,77634,16025,89824,37338,96039,84953,44963,98958,525
Tiền mặt22,27620,95720,31315,81220,69122,27720,69115,3818,3828,67317,57210,59831,84443,84640,772
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,0005,0005,0005,000
Hàng tồn kho13,42921,43715,74212,58810,88313,42610,89312,34310,3489,1399,98110,3128,7149,1468,321
Tài sản dài hạn212,476203,320203,840206,660209,502212,476209,502215,697223,662234,818202,167195,438189,028175,732181,851
Tài sản cố định193,403183,158186,200187,625192,696193,403192,696211,570211,362209,804180,112168,083176,950167,913171,629
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản254,730256,292250,672243,153248,972254,738248,278249,857249,560259,192241,126235,287242,476239,721240,376
Tổng nợ60,49463,49762,62949,26457,57960,50057,57762,99467,34877,60560,93756,23564,68363,972104,930
Vốn chủ sở hữu194,236192,794188,042193,890191,393194,238190,701186,863182,213181,587180,189179,052177,793175,749135,447

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.85K0.77K0.66K0.42K0.42K0.37K0.33K0.27K0.17K0.13K0.05K0.02K
Giá cuối kỳ8K12.85K18.94K18.98K15.71K12.56K9.04K9.06K9.09K9.05K10K10K
Giá / EPS (PE)9.38 (lần)16.71 (lần)28.85 (lần)45.03 (lần)37.40 (lần)34.14 (lần)27.32 (lần)33.37 (lần)52.03 (lần)67.21 (lần)212.53 (lần)417.76 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.03 (lần)1.72 (lần)2.77 (lần)3.06 (lần)2.87 (lần)2.41 (lần)1.95 (lần)2.10 (lần)2.49 (lần)2.56 (lần)2.26 (lần)2.64 (lần)
Giá sổ sách11.27K11.07K10.85K10.58K10.54K10.46K10.39K10.32K10.20K10.13K10.14K10.13K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.71 (lần)1.16 (lần)1.75 (lần)1.79 (lần)1.49 (lần)1.20 (lần)0.87 (lần)0.88 (lần)0.89 (lần)0.89 (lần)0.99 (lần)0.99 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản16.59%15.62%13.67%10.38%9.40%16.16%16.94%22.04%26.69%24.35%29.56%26.57%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản83.41%84.38%86.33%89.62%90.60%83.84%83.06%77.96%73.31%75.65%70.44%73.43%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.75%23.19%25.21%26.99%29.94%25.27%23.90%26.68%26.69%43.65%34.66%33.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu31.15%30.19%33.71%36.96%42.74%33.82%31.41%36.38%36.40%77.47%53.05%50.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.25%76.81%74.79%73.01%70.06%74.73%76.10%73.32%73.31%56.35%65.34%66.44%
6/ Thanh toán hiện hành99.06%107.25%100.90%84.94%79.57%140.67%207.81%239.61%442.62%119.50%471.76%836.82%
7/ Thanh toán nhanh67.59%77.12%64.44%51%49.74%104.63%154.03%200.54%379.35%102.51%367.87%675.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn52.22%57.23%45.43%27.49%28.32%63.45%55.27%142.75%303.29%83.25%139.16%622.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản52.44%51.99%47.16%42.82%36.37%37.27%33.96%30.69%26.26%19.68%28.49%24.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn316.10%332.88%344.97%412.67%386.81%230.67%200.54%139.25%98.36%80.85%96.36%93.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu68.78%67.69%63.06%58.65%51.92%49.88%44.63%41.86%35.81%34.93%43.60%37.34%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho751.49%900.62%720.02%819.53%823.80%720.48%608.76%694.97%576.83%483.68%380.78%437.06%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.99%10.27%9.60%6.79%7.68%7.05%7.14%6.29%4.78%3.80%1.06%0.63%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.77%5.34%4.53%2.91%2.79%2.63%2.42%1.93%1.26%0.75%0.30%0.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.56%6.95%6.05%3.99%3.99%3.52%3.18%2.63%1.71%1.33%0.46%0.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%14%13%9%10%9%9%8%6%4%1%1%
Tăng trưởng doanh thu3.50%9.53%10.26%13.36%4.90%12.46%7.37%18.25%33.01%-19.96%16.92%%
Tăng trưởng Lợi nhuận10.84%17.13%55.78%0.35%14.17%11.17%21.89%55.42%67.22%186.17%96.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.08%-8.60%-6.46%-13.22%27.35%8.36%-13.06%1.11%-39.03%45.86%5.19%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.85%2.05%2.55%0.34%0.78%0.64%0.71%1.16%29.75%-0.11%0.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.60%-0.63%0.12%-3.72%7.49%2.48%-2.96%1.15%-0.27%15.82%1.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |