Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 (no1)

7.88
0.02
(0.25%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV152,128293,832198,930258,82081,387611,4971,325,467539,525372,831555,456517,560
Giá vốn hàng bán129,216278,536176,547252,77678,711576,6711,229,408498,709339,152519,269488,045
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,91115,29622,3836,0442,67634,82796,06040,81533,67936,10429,391
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,36310,51213,0902,4834,42819,92252,42215,4654,774375-6,931
Tổng lợi nhuận trước thuế10,8377,62513,3314,7631,81221,25349,79618,0428,5361,6951,812
Lợi nhuận sau thuế 8,5486,10010,6293,7831,41116,91038,94013,9736,8281,3561,449
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,5486,10010,6293,7831,41116,91038,94013,9736,8281,3561,449
Tổng tài sản ngắn hạn523,783458,779357,116509,887933,574320,557948,112246,292131,554238,474270,043
Tiền mặt167,33131,48147,067117,28136,97947,06639,01011,75116,17159,57839,602
Đầu tư tài chính ngắn hạn138,561117,24696,657118,554693,73896,657644,9927,1007,100
Hàng tồn kho117,438113,352127,366162,788132,626127,420151,532135,23890,504142,714158,388
Tài sản dài hạn60,99065,665117,891117,097174,626117,911189,511144,10194,766123,445127,306
Tài sản cố định29,99334,68286,65882,95991,62886,658106,11165,46461,543100,642103,607
Đầu tư tài chính dài hạn2,28651,22151,22181419,47021,390
Tổng tài sản584,773524,443475,007626,9841,108,200438,4671,137,623390,393226,320361,919397,349
Tổng nợ261,570209,789166,493317,098802,097129,913833,978180,688112,587278,015314,802
Vốn chủ sở hữu323,203314,654308,514309,886306,102308,554303,645209,705113,73283,90482,548

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.21K0.70K1.62K0.58K0.28K0.06K0.06K
Giá cuối kỳ6.74K11.40K8.54K10.50K10.50K10.50K10.50K
Giá / EPS (PE)5.57 (lần)16.18 (lần)5.26 (lần)18.03 (lần)36.91 (lần)185.84 (lần)173.91 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.18 (lần)0.45 (lần)0.15 (lần)0.47 (lần)0.68 (lần)0.45 (lần)0.49 (lần)
Giá sổ sách13.47K12.86K12.65K8.74K4.74K3.50K3.44K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.50 (lần)0.89 (lần)0.67 (lần)1.20 (lần)2.22 (lần)3 (lần)3.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.57%73.11%83.34%63.09%58.13%65.89%67.96%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.43%26.89%16.66%36.91%41.87%34.11%32.04%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.73%29.63%73.31%46.28%49.75%76.82%79.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu80.93%42.10%274.66%86.16%98.99%331.35%381.36%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.27%70.37%26.69%53.72%50.25%23.18%20.77%
6/ Thanh toán hiện hành203.60%260.55%115.16%145.12%158.55%96.94%91.94%
7/ Thanh toán nhanh157.95%156.98%96.76%65.43%49.47%38.93%38.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn65.04%38.26%4.74%6.92%19.49%24.22%13.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản154.54%139.46%116.51%138.20%164.74%153.48%130.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn172.54%190.76%139.80%219.06%283.41%232.92%191.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu279.61%198.18%436.52%257.28%327.82%662.01%626.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho712.78%452.57%811.32%368.76%374.74%363.85%308.13%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.22%2.77%2.94%2.59%1.83%0.24%0.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.97%3.86%3.42%3.58%3.02%0.37%0.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.99%5.48%12.82%6.66%6%1.62%1.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%3%3%2%%%
Tăng trưởng doanh thu-18.01%-53.87%145.67%44.71%-32.88%7.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3.59%-56.57%178.68%104.64%403.54%-6.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-67.39%-84.42%361.56%60.49%-59.50%-11.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.59%1.62%44.80%84.39%35.55%1.64%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-47.23%-61.46%191.40%72.50%-37.47%-8.92%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |