CTCP Cấp nước Ninh Thuận (nnt)

62
5.50
(9.73%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV213,748200,538193,704183,497183,752166,928
Giá vốn hàng bán121,900118,910116,125111,628110,729100,009
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV91,84881,62977,58071,86873,02366,919
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh86,44080,39562,51254,89957,55949,555
Tổng lợi nhuận trước thuế88,56281,09568,20857,91057,74254,176
Lợi nhuận sau thuế 78,42472,03259,42950,36952,70547,024
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ78,42472,03259,42950,36952,70547,024
Tổng tài sản ngắn hạn271,795249,500219,069213,636211,364271,795249,500219,069213,636211,364181,775181,196141,134152,414168,211
Tiền mặt71,10011,09211,0486,2069,24971,10011,09211,0486,2069,2496,25611,64618,16414,1898,824
Đầu tư tài chính ngắn hạn169,821197,525167,000164,000160,012169,821197,525167,000164,000160,012140,000131,50091,000105,000130,000
Hàng tồn kho5,8615,6076,3428,6718,1585,8615,6076,3428,6718,1587,17111,44712,34512,79211,271
Tài sản dài hạn113,539130,810147,279158,979181,005113,539130,810147,279158,979181,005206,739199,862220,718222,315224,004
Tài sản cố định83,524100,551121,053145,939172,75083,524100,551121,053145,939172,750198,728190,817211,552215,626213,557
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản385,335380,310366,348372,615392,369385,335380,310366,348372,615392,369388,515381,058361,852374,730392,214
Tổng nợ100,977114,623127,395160,219196,912100,977114,623127,395160,219196,912215,019230,720230,965256,492279,487
Vốn chủ sở hữu284,358265,687238,953212,396195,457284,358265,687238,953212,396195,457173,496150,338130,886118,238112,728

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)8.26K7.59K6.26K5.31K5.55K4.95K
Giá cuối kỳ56.80K36.39K29.14K28.51K17.68K13.05K
Giá / EPS (PE)6.87 (lần)4.79 (lần)4.65 (lần)5.37 (lần)3.18 (lần)2.63 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.52 (lần)1.72 (lần)1.43 (lần)1.47 (lần)0.91 (lần)0.74 (lần)
Giá sổ sách29.96K27.99K25.18K22.38K20.59K18.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.90 (lần)1.30 (lần)1.16 (lần)1.27 (lần)0.86 (lần)0.71 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.53%65.60%59.80%57.33%53.87%46.79%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.47%34.40%40.20%42.67%46.13%53.21%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.20%30.14%34.77%43%50.19%55.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu35.51%43.14%53.31%75.43%100.74%123.93%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.80%69.86%65.23%57%49.81%44.66%
6/ Thanh toán hiện hành556.03%519.09%486.73%364.65%263.76%296.04%
7/ Thanh toán nhanh544.04%507.42%472.64%349.85%253.58%284.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn145.46%23.08%24.55%10.59%11.54%10.19%
9/ Vòng quay Tổng tài sản55.47%52.73%52.87%49.25%46.83%42.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn78.64%80.38%88.42%85.89%86.94%91.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu75.17%75.48%81.06%86.39%94.01%96.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,079.85%2,120.74%1,831.05%1,287.37%1,357.31%1,394.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần36.69%35.92%30.68%27.45%28.68%28.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)20.35%18.94%16.22%13.52%13.43%12.10%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)27.58%27.11%24.87%23.71%26.97%27.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)64%61%51%45%48%47%
Tăng trưởng doanh thu6.59%3.53%5.56%-0.14%10.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận8.87%21.21%17.99%-4.43%12.08%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.91%-10.03%-20.49%-18.63%-8.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.03%11.19%12.50%8.67%12.66%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.32%3.81%-1.68%-5.03%0.99%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |