CTCP Cấp nước Ninh Thuận (nnt)

54.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV200,538193,704183,497183,752166,928
Giá vốn hàng bán118,910116,125111,628110,729100,009
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV81,62977,58071,86873,02366,919
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh80,39562,51254,89957,55949,555
Tổng lợi nhuận trước thuế81,09568,20857,91057,74254,176
Lợi nhuận sau thuế 72,03259,42950,36952,70547,024
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ72,03259,42950,36952,70547,024
Tổng tài sản ngắn hạn249,500219,069213,636211,364181,775249,500219,069213,636211,364181,775181,196141,134152,414168,211169,040
Tiền mặt11,09211,0486,2069,2496,25611,09211,0486,2069,2496,25611,64618,16414,1898,8248,379
Đầu tư tài chính ngắn hạn197,525167,000164,000160,012140,000197,525167,000164,000160,012140,000131,50091,000105,000130,000134,288
Hàng tồn kho5,6076,3428,6718,1587,1715,6076,3428,6718,1587,17111,44712,34512,79211,2718,028
Tài sản dài hạn130,810147,279158,979181,005206,739130,810147,279158,979181,005206,739199,862220,718222,315224,004234,112
Tài sản cố định100,551121,053145,939172,750198,728100,551121,053145,939172,750198,728190,817211,552215,626213,557226,784
Đầu tư tài chính dài hạn1,500
Tổng tài sản380,310366,348372,615392,369388,515380,310366,348372,615392,369388,515381,058361,852374,730392,214403,152
Tổng nợ114,623127,395160,219196,912215,019114,623127,395160,219196,912215,019230,720230,965256,492279,487294,332
Vốn chủ sở hữu265,687238,953212,396195,457173,496265,687238,953212,396195,457173,496150,338130,886118,238112,728108,820

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.59K6.26K5.31K5.55K4.95K
Giá cuối kỳ36.39K29.14K28.51K17.68K13.05K
Giá / EPS (PE)4.79 (lần)4.65 (lần)5.37 (lần)3.18 (lần)2.63 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.72 (lần)1.43 (lần)1.47 (lần)0.91 (lần)0.74 (lần)
Giá sổ sách27.99K25.18K22.38K20.59K18.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.30 (lần)1.16 (lần)1.27 (lần)0.86 (lần)0.71 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.60%59.80%57.33%53.87%46.79%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.40%40.20%42.67%46.13%53.21%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn30.14%34.77%43%50.19%55.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu43.14%53.31%75.43%100.74%123.93%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn69.86%65.23%57%49.81%44.66%
6/ Thanh toán hiện hành519.09%486.73%364.65%263.76%296.04%
7/ Thanh toán nhanh507.42%472.64%349.85%253.58%284.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn23.08%24.55%10.59%11.54%10.19%
9/ Vòng quay Tổng tài sản52.73%52.87%49.25%46.83%42.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn80.38%88.42%85.89%86.94%91.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu75.48%81.06%86.39%94.01%96.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,120.74%1,831.05%1,287.37%1,357.31%1,394.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần35.92%30.68%27.45%28.68%28.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)18.94%16.22%13.52%13.43%12.10%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)27.11%24.87%23.71%26.97%27.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)61%51%45%48%47%
Tăng trưởng doanh thu3.53%5.56%-0.14%10.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận21.21%17.99%-4.43%12.08%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.03%-20.49%-18.63%-8.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.19%12.50%8.67%12.66%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.81%-1.68%-5.03%0.99%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |