CTCP Đá Núi Nhỏ (nnc)

21.15
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV66,71165,49351,90454,73645,489175,94180,580159,042401,541516,457577,127581,906583,753507,859392,192
Giá vốn hàng bán44,28836,71242,26437,39833,243126,77663,329111,857252,972361,761380,170340,048338,010321,948251,630
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,42328,7819,63917,33812,24649,16517,25147,185148,569154,696196,957241,858245,743185,911140,562
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh20,22825,2297,70714,12413,82744,96213,83138,678136,814150,179200,630237,317229,267179,143134,024
Tổng lợi nhuận trước thuế20,22325,1867,20513,70613,89145,38650,54045,030136,696151,694229,648237,805231,730160,724133,807
Lợi nhuận sau thuế 16,17720,1465,64810,81811,73137,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446104,250
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,17720,1465,64810,81811,73137,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446104,250
Tổng tài sản ngắn hạn230,787226,801241,891229,386218,465229,379211,990191,283210,165211,227287,668411,659328,480342,006288,254
Tiền mặt56,78348,17839,29934,22235,51734,22221,95981,98450,80532,32981,51660,72435,856108,08977,016
Đầu tư tài chính ngắn hạn99,59296,397107,710105,00587,870105,00591,200112,500130,24082,50871,500
Hàng tồn kho31,69834,51542,61947,92550,65347,92568,54871,59969,52471,36382,734160,948133,937136,033122,015
Tài sản dài hạn241,281231,705200,835202,099204,272202,055180,336163,211169,444175,725159,317157,669165,96457,90158,763
Tài sản cố định55,47655,33149,46651,75149,28151,75134,43527,86131,71633,34416,52616,46714,76617,50419,615
Đầu tư tài chính dài hạn120,857120,857103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000107,190107,190103,000103,000
Tổng tài sản472,068458,506442,726431,484422,737431,434392,326354,494379,609386,952446,985569,328494,444399,907347,017
Tổng nợ70,07560,46462,71357,73358,93857,06952,00752,93694,79594,431113,978100,37687,448114,50096,812
Vốn chủ sở hữu401,993398,043380,014373,751363,799374,365340,319301,558284,814292,521333,007468,952406,996285,407250,205

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.41K1.70K1.90K1.76K5.05K5.60K8.48K8.70K11.25K9.39K11.89K8.68K9.33K10.68K9.43K9.02K7.68K2.98K
Giá cuối kỳ22.35K18.78K20.36K26.70K35.37K42.24K36K29.97K29.01K17.75K13.17K7.87K5.21K3.49K4.09K58K58K58K
Giá / EPS (PE)9.28 (lần)11.04 (lần)10.71 (lần)15.15 (lần)7 (lần)7.54 (lần)4.25 (lần)3.45 (lần)2.58 (lần)1.89 (lần)1.11 (lần)0.91 (lần)0.56 (lần)0.33 (lần)0.43 (lần)6.43 (lần)7.55 (lần)19.43 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.05 (lần)2.34 (lần)5.54 (lần)3.68 (lần)1.93 (lần)1.79 (lần)1.37 (lần)1.13 (lần)0.82 (lần)0.46 (lần)0.29 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)0.10 (lần)0.13 (lần)2.37 (lần)3.03 (lần)3.89 (lần)
Giá sổ sách18.34K17.08K15.53K13.76K12.99K13.34K15.19K21.39K24.76K21.70K28.54K22.41K20.14K20.30K14.84K14.58K9.62K5.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.22 (lần)1.10 (lần)1.31 (lần)1.94 (lần)2.72 (lần)3.17 (lần)2.37 (lần)1.40 (lần)1.17 (lần)0.82 (lần)0.46 (lần)0.35 (lần)0.26 (lần)0.17 (lần)0.28 (lần)3.98 (lần)6.03 (lần)10.57 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)16 (Mi)13 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.89%53.17%54.03%53.96%55.36%54.59%64.36%72.31%66.43%85.52%83.07%77.01%70.37%66.41%63.39%72.90%64.01%58.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.11%46.83%45.97%46.04%44.64%45.41%35.64%27.69%33.57%14.48%16.93%22.99%29.63%33.59%36.61%27.10%35.99%41.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.84%13.23%13.26%14.93%24.97%24.40%25.50%17.63%17.69%28.63%27.90%22.80%23.94%25.36%22.32%21.49%17.05%26.04%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu17.43%15.24%15.28%17.55%33.28%32.28%34.23%21.40%21.49%40.12%38.69%29.54%31.47%33.97%28.73%27.38%20.55%35.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.16%86.77%86.74%85.07%75.03%75.60%74.50%82.37%82.31%71.37%72.10%77.20%76.06%74.64%77.68%78.51%82.95%73.96%
6/ Thanh toán hiện hành351.19%431.44%438.93%384.88%228.92%239.35%266.38%431.45%399.33%315.36%298.38%339.94%294.78%262.87%284.12%339.16%376.25%225.53%
7/ Thanh toán nhanh302.96%341.30%297%240.82%153.19%158.49%189.77%262.77%236.50%189.92%172.08%254.96%235.54%204.51%246.56%321.17%348.59%209.91%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn86.41%64.37%45.47%164.96%55.34%36.63%75.48%63.64%43.59%99.67%79.72%138.43%80.21%99.85%192.38%204.62%275.40%87.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản50.60%40.78%20.54%44.86%105.78%133.47%129.12%102.21%118.06%126.99%113.02%134.14%127.16%123.64%162.05%131.95%165.23%201.21%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn103.49%76.70%38.01%83.14%191.06%244.50%200.62%141.36%177.71%148.49%136.06%174.18%180.69%186.18%255.64%181.01%258.14%342.77%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu59.41%47%23.68%52.74%140.98%176.55%173.31%124.09%143.43%177.94%156.75%173.76%167.18%165.64%208.60%168.07%199.19%272.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho506.85%264.53%92.39%156.23%363.86%506.93%459.51%211.28%252.36%236.67%206.23%486.63%603.21%494.79%1,141.95%1,919.05%2,127.54%3,681.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần22.10%21.18%51.72%24.28%27.58%23.76%32.20%32.76%31.67%24.31%26.58%22.28%27.72%31.76%30.47%36.81%40.09%20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.18%8.64%10.62%10.89%29.18%31.72%41.57%33.48%37.39%30.87%30.04%29.89%35.25%39.27%49.37%48.57%66.24%40.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.13%9.96%12.25%12.81%38.89%41.96%55.80%40.65%45.43%43.25%41.67%38.71%46.35%52.61%63.56%61.87%79.86%54.42%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)33%29%66%35%44%34%49%56%55%38%41%32%41%54%52%65%66%27%
Tăng trưởng doanh thu65.07%118.34%-49.33%-60.39%-22.25%-10.51%-0.82%-0.32%14.94%29.49%21.33%15.41%0.10%8.44%20.12%27.92%28.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.62%-10.57%7.91%-65.13%-9.76%-33.95%-2.53%3.11%49.77%18.41%44.75%-7.25%-12.63%13.04%-0.57%17.45%157.27%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.90%9.73%-1.75%-44.16%0.39%-17.15%13.55%14.78%-23.63%18.27%76.17%4.22%-8.12%61.50%1.55%101.94%2.34%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.50%10%12.85%5.88%-2.63%-12.16%-28.99%15.22%42.60%14.07%34.50%11.04%-0.82%36.56%-3.22%51.60%75.32%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.67%9.97%10.67%-6.62%-1.90%-13.43%-21.49%15.15%23.64%15.24%44%9.41%-2.67%42.12%-2.20%60.18%56.31%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |