CTCP Thép Nam Kim (nkg)

19.30
0.20
(1.05%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,208,8255,683,5285,316,2454,465,9874,268,42818,621,21323,128,32928,206,15011,613,99112,224,06014,860,61512,637,5498,941,6155,756,1605,844,550
Giá vốn hàng bán4,736,6155,148,5874,723,7594,185,9894,057,09617,483,71121,589,88723,903,54510,690,46511,835,04814,018,93911,250,9137,924,2775,304,2275,518,047
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV451,654511,947567,336273,228204,9661,112,2631,481,3614,269,857869,210341,749792,8451,368,3711,011,970446,531317,386
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh82,633271,653187,60029,90929,705177,072-106,8452,550,937317,182-105,22757,231761,936607,417156,06861,366
Tổng lợi nhuận trước thuế82,150272,580187,81430,33729,773177,311-106,9132,562,029320,81290,10962,182781,486607,765156,41984,085
Lợi nhuận sau thuế 64,848219,634150,11022,45023,659117,409-124,6852,225,261295,27047,33457,335707,512517,770126,06176,649
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ64,848219,634150,11022,45023,659117,409-124,6852,225,261295,27047,33457,335707,512517,770126,06176,649
Tổng tài sản ngắn hạn10,945,81610,109,82110,097,6619,428,5019,278,7899,322,63910,414,90912,215,5994,492,2654,435,4664,102,0066,128,6643,074,8211,830,2481,798,896
Tiền mặt539,968498,688560,812785,479820,162785,4791,005,404751,446219,16276,042460,99893,061174,10951,47532,272
Đầu tư tài chính ngắn hạn418,957273,973216,502289,614269,414289,614251,570447,714369,526702,162197,635414,94326,0099133
Hàng tồn kho6,707,1775,873,3935,960,0705,849,0335,796,6495,849,0337,337,2708,701,6592,371,0772,589,3692,420,5114,090,1782,032,8641,098,217972,297
Tài sản dài hạn2,836,2642,789,0592,895,0842,806,7182,884,2512,912,7623,045,8513,182,3163,270,8293,628,8924,020,0124,045,7903,315,4011,742,1401,137,925
Tài sản cố định2,107,1812,180,6552,267,9922,358,7552,450,3652,358,7552,588,2792,770,7013,126,5333,457,5193,532,0293,859,5551,884,7161,473,596956,720
Đầu tư tài chính dài hạn3,18018,1803,1803,1803,1808,1808,18023,18048,3709,19024,000
Tổng tài sản13,782,08012,898,88012,992,74512,235,21912,163,04112,235,40113,460,76015,397,9157,763,0938,064,3588,122,01810,174,4536,390,2223,572,3882,936,821
Tổng nợ7,929,1097,110,7587,419,5616,812,1456,747,6326,812,3278,141,1109,674,7124,582,0735,047,5445,150,8417,233,9984,809,7762,932,6292,430,355
Vốn chủ sở hữu5,852,9705,788,1225,573,1845,423,0745,415,4095,423,0745,319,6505,723,2043,181,0203,016,8142,971,1772,940,4551,580,446639,759506,466

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.74K0.45KK10.19K1.62K0.26K0.32K5.44K7.84K2.87K1.92K1.73KK0.39K4.54K3.23K0.22K0.23K
Giá cuối kỳ22.10K24.65K12.25K31.17K11.28K5.08K5.83K20.42K11.97K3.78K3.72K2.44K2.67K3.81KK25K25K25K
Giá / EPS (PE)12.73 (lần)55.28 (lần) (lần)3.06 (lần)6.95 (lần)19.53 (lần)18.51 (lần)3.75 (lần)1.53 (lần)1.32 (lần)1.94 (lần)1.41 (lần) (lần)9.83 (lần) (lần)7.74 (lần)112.17 (lần)110.75 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.28 (lần)0.35 (lần)0.14 (lần)0.24 (lần)0.18 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.21 (lần)0.09 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)1,000 (lần)0.40 (lần)1.17 (lần)1.46 (lần)
Giá sổ sách22.23K20.60K20.21K26.21K17.48K16.58K16.33K22.62K23.93K14.58K12.69K11.03K9.30K12.92K16.66K7.62K0.91K0.71K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.99 (lần)1.20 (lần)0.61 (lần)1.19 (lần)0.65 (lần)0.31 (lần)0.36 (lần)0.90 (lần)0.50 (lần)0.26 (lần)0.29 (lần)0.22 (lần)0.29 (lần)0.29 (lần) (lần)3.28 (lần)27.33 (lần)35.42 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ263 (Mi)263 (Mi)263 (Mi)218 (Mi)182 (Mi)182 (Mi)182 (Mi)130 (Mi)66 (Mi)44 (Mi)40 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.42%76.19%77.37%79.33%57.87%55%50.50%60.24%48.12%51.23%61.25%55.62%54.15%64.50%82.52%83.89%48.02%40.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.58%23.81%22.63%20.67%42.13%45%49.50%39.76%51.88%48.77%38.75%44.38%45.85%35.50%17.48%16.11%51.98%59.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.53%55.68%60.48%62.83%59.02%62.59%63.42%71.10%75.27%82.09%82.75%85.80%87.79%80.09%76.50%80.19%93.08%94.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu135.47%125.62%153.04%169.04%144.04%167.31%173.36%246.02%304.33%458.40%479.87%604.45%718.71%402.33%325.58%404.85%1,345.62%1,736.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.47%44.32%39.52%37.17%40.98%37.41%36.58%28.90%24.73%17.91%17.25%14.20%12.21%19.91%23.50%19.81%6.92%5.45%
6/ Thanh toán hiện hành138.52%137.42%128.44%127.27%109.62%102.14%104.53%110.30%104.29%86.36%98.58%91.38%89.46%91.79%115.89%109.41%63.55%55.67%
7/ Thanh toán nhanh53.64%51.20%37.95%36.61%51.76%42.51%42.85%36.69%35.34%34.54%45.30%33.04%27.30%32.91%58.60%41.27%16.14%17.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.83%11.58%12.40%7.83%5.35%1.75%11.75%1.67%5.91%2.43%1.77%1.37%0.33%1.10%5.49%10.43%2.88%2.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản150.01%152.19%171.82%183.18%149.61%151.58%182.97%124.21%139.93%161.13%199.01%200.93%129.47%133.24%157.51%162.07%161.89%132.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn188.88%199.74%222.07%230.90%258.53%275.60%362.28%206.20%290.80%314.50%324.90%361.25%239.09%206.58%190.89%193.19%337.13%327.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu353.23%343.37%434.77%492.84%365.10%405.20%500.16%429.78%565.77%899.74%1,153.99%1,415.44%1,059.97%669.31%670.34%818.21%2,340.35%2,428.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho280.22%298.92%294.25%274.70%450.87%457.06%579.17%275.07%389.81%482.99%567.53%528.59%328.04%295.91%347.34%279.97%412.22%443.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.21%0.63%-0.54%7.89%2.54%0.39%0.39%5.60%5.79%2.19%1.31%1.11%-3.57%0.45%4.06%5.18%1.04%1.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.32%0.96%%14.45%3.80%0.59%0.71%6.95%8.10%3.53%2.61%2.23%%0.60%6.40%8.40%1.69%1.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.81%2.16%%38.88%9.28%1.57%1.93%24.06%32.76%19.70%15.13%15.72%%3%27.23%42.42%24.36%31.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%-1%9%3%%%6%7%2%1%1%-4%%5%6%1%1%
Tăng trưởng doanh thu11.90%-19.49%-18%142.86%-4.99%-17.74%17.59%41.33%55.34%-1.51%25.19%58.44%13.98%0.63%79.18%191.12%24.90%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-278.14%-194.16%-105.60%653.64%523.80%-17.44%-91.90%36.65%310.73%64.47%47.83%-149.32%-1,007.23%-88.89%40.41%1,349.80%-1.27%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.51%-16.32%-15.85%111.14%-9.22%-2.01%-28.80%50.40%64.01%20.67%21.91%-0.21%28.57%24.55%75.88%150.53%0.45%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.08%1.94%-7.05%79.92%5.44%1.54%1.04%86.05%147.04%26.32%53.56%18.65%-28.03%0.79%118.70%732.69%29.60%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.31%-9.10%-12.58%98.35%-3.74%-0.71%-20.17%59.22%78.88%21.64%26.40%2.09%17.31%18.97%84.36%190.80%2.03%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |