Công ty cổ phần May Nam Định (njc)

16.50
1.90
(13.01%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV524,132562,475342,753415,528253,183
Giá vốn hàng bán478,696462,168292,290315,686194,530
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV45,432100,28850,41599,76058,605
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,15220,91010,41214,91420,185
Tổng lợi nhuận trước thuế7,97526,26615,02014,10517,651
Lợi nhuận sau thuế 6,29920,91611,95811,19814,268
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,29920,91611,95811,19814,268
Tổng tài sản ngắn hạn349,607232,667239,824210,864216,495349,607232,667239,824210,864138,72094,48240,639
Tiền mặt38,85127,2345,62911,61413,52138,85127,2345,62911,61417,24719,75312,444
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,08124,37633,89442,04128,0747,08124,37633,89442,04111,374
Hàng tồn kho184,800106,711124,11691,37158,523184,800106,711124,11691,37157,71743,32813,145
Tài sản dài hạn65,07456,24544,50161,47472,15065,07456,24544,50161,47473,85889,903107,882
Tài sản cố định36,85934,50328,13724,17724,40936,85934,50328,13724,17723,27123,60425,718
Đầu tư tài chính dài hạn9,0009,0005,0007,6008,8469,0009,0005,0007,6008,8469,8879,708
Tổng tài sản414,681288,912284,325272,338288,645414,681288,912284,325272,338212,578184,385148,521
Tổng nợ344,285215,223224,815219,616242,522344,285215,223224,815219,616161,053135,961103,384
Vốn chủ sở hữu70,39673,68959,51052,72246,12370,39673,68959,51052,72251,52548,42445,138

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.10K6.97K3.99K3.73K4.76K
Giá cuối kỳ16.98K12.44K22.94K14.74K18K
Giá / EPS (PE)8.09 (lần)1.78 (lần)5.76 (lần)3.95 (lần)3.78 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.10 (lần)0.07 (lần)0.20 (lần)0.11 (lần)0.21 (lần)
Giá sổ sách23.47K24.56K19.84K17.57K17.18K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.72 (lần)0.51 (lần)1.16 (lần)0.84 (lần)1.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.31%80.53%84.35%77.43%65.26%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.69%19.47%15.65%22.57%34.74%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn83.02%74.49%79.07%80.64%75.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu489.07%292.07%377.78%416.55%312.57%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn16.98%25.51%20.93%19.36%24.24%
6/ Thanh toán hiện hành115.65%115.20%117.06%117.22%115.19%
7/ Thanh toán nhanh54.52%62.36%56.48%66.43%67.26%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.85%13.48%2.75%6.46%14.32%
9/ Vòng quay Tổng tài sản126.39%194.69%120.55%152.58%119.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn149.92%241.75%142.92%197.06%182.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu744.55%763.31%575.96%788.15%491.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho259.03%433.10%235.50%345.50%337.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.20%3.72%3.49%2.69%5.64%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.52%7.24%4.21%4.11%6.71%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.95%28.38%20.09%21.24%27.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%5%4%4%7%
Tăng trưởng doanh thu-6.82%64.11%-17.51%64.12%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-69.88%74.91%6.79%-21.52%%
Tăng trưởng Nợ phải trả59.97%-4.27%2.37%36.36%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.47%23.83%12.88%2.32%%
Tăng trưởng Tổng tài sản43.53%1.61%4.40%28.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |