CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp (nhc)

26.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV12,49011,0614,0914,7173,35513,62533,38328,61573,191107,15196,326107,955115,651131,687110,935
Giá vốn hàng bán10,15310,0972,7953,4682,3228,52320,49220,16052,79783,50576,04483,55092,238105,82792,144
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,3379641,2961,2491,0335,10112,8918,45620,39423,64620,28224,40623,41325,86018,790
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,091-304-277-167-757-4253,82813,38614,49615,44715,33416,95516,22616,8319,527
Tổng lợi nhuận trước thuế1,091309-277-207-755-4683,31712,40714,08115,09014,43816,76915,81618,59110,271
Lợi nhuận sau thuế 860206-365-398-822-1,0433,03210,18711,79112,17211,91313,04312,49314,5307,986
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ860213-364-390-814-1,0212,99710,19811,79312,16111,79313,78813,03214,5307,986
Tổng tài sản ngắn hạn23,81349,63552,77953,72745,58053,74047,75257,84232,20526,86929,72326,33623,48258,69640,243
Tiền mặt2,73815,6072,0573,03210,9893,0322,5898,5589,28811,7749,16711,1708,89323,95315,154
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,70522,29437,02937,02918,30537,02931,50037,1457,3026,0027,2021275,70329,55022,368
Hàng tồn kho6,4297,0409,92810,35412,16710,45511,2409,21813,4386,79311,37514,1778,0843,0771,841
Tài sản dài hạn70,45111,37810,94411,28511,90311,18513,10014,56637,35940,48038,73846,91243,0794,97911,555
Tài sản cố định66,8807,8787,9107,9428,1857,9429,0108,8199,70610,53711,47512,65914,0381,7343,972
Đầu tư tài chính dài hạn20,00020,00020,00026,75020,0005,000
Tổng tài sản94,26561,01363,72365,01357,48364,92460,85272,40869,56367,34968,46173,24766,56263,67551,798
Tổng nợ39,2066,7699,68510,6612,73410,5212,3705,8316,1736,9227,07710,8219,90717,93510,516
Vốn chủ sở hữu55,05854,24554,03854,35254,75054,40358,48366,57763,39060,42761,38462,42656,65445,73941,282

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.10KK0.99K3.35K3.88K4K3.88K4.53K4.28K4.78K2.63K3.14K1.73K5.20K12.06K7.33K9.70K4.18K4.69K3.71K
Giá cuối kỳ33K33K29.13K28.68K26.24K26.39K24.23K18.16K23.26K15.48K13.29K5.17K4.09K4.90K5.57K5.41K3.51K5.36K3.38K2.12K
Giá / EPS (PE)314.64 (lần) (lần)29.56 (lần)8.55 (lần)6.77 (lần)6.60 (lần)6.25 (lần)4.01 (lần)5.43 (lần)3.24 (lần)5.06 (lần)1.65 (lần)2.37 (lần)0.94 (lần)0.46 (lần)0.74 (lần)0.36 (lần)1.28 (lần)0.72 (lần)0.57 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.10 (lần)7.37 (lần)2.65 (lần)3.05 (lần)1.09 (lần)0.75 (lần)0.77 (lần)0.51 (lần)0.61 (lần)0.36 (lần)0.36 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.10 (lần)0.13 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.18 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)
Giá sổ sách18.10K17.89K19.23K21.89K20.84K19.87K20.18K20.52K18.63K15.04K13.57K24.18K23.82K24.77K25.83K20.35K16.69K14.04K13.56K11.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.82 (lần)1.84 (lần)1.51 (lần)1.31 (lần)1.26 (lần)1.33 (lần)1.20 (lần)0.88 (lần)1.25 (lần)1.03 (lần)0.98 (lần)0.21 (lần)0.17 (lần)0.20 (lần)0.22 (lần)0.27 (lần)0.21 (lần)0.38 (lần)0.25 (lần)0.18 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản25.26%82.77%78.47%79.88%46.30%39.90%43.42%35.96%35.28%92.18%77.69%86.38%85.69%88.68%91.05%70%60.37%75.05%67.59%58.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản74.74%17.23%21.53%20.12%53.71%60.10%56.58%64.05%64.72%7.82%22.31%13.62%14.31%11.32%8.95%30%39.63%24.95%32.42%41.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.59%16.21%3.89%8.05%8.87%10.28%10.34%14.77%14.88%28.17%20.30%22.36%17.11%27.65%18.79%22.64%25.70%21.03%17.39%18.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu71.21%19.34%4.05%8.76%9.74%11.46%11.53%17.33%17.49%39.21%25.47%28.81%20.65%38.22%23.14%29.27%34.59%26.63%21.04%22.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.41%83.79%96.11%91.95%91.13%89.72%89.66%85.23%85.11%71.83%79.70%77.64%82.88%72.35%81.21%77.36%74.30%78.97%82.61%81.57%
6/ Thanh toán hiện hành61.79%538.42%2,128.93%1,168.76%578.91%400.43%438.59%248.83%237.19%328.98%383.78%387.49%500.66%355.81%489.39%312%237.01%359.88%388.75%315.39%
7/ Thanh toán nhanh45.11%433.67%1,627.82%982.50%337.35%299.20%270.74%114.88%155.54%311.73%366.22%317.96%372.66%260.41%424.34%249.39%123.25%359.88%304.20%259.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.11%30.38%115.43%172.92%166.96%175.47%135.27%105.54%89.83%134.25%144.52%67.31%41.44%199.81%253.32%79.58%88.82%20.51%39.63%90.56%
9/ Vòng quay Tổng tài sản34.33%20.99%54.86%39.52%105.22%159.10%140.70%147.38%173.75%206.81%214.17%187.09%185.01%141.93%137.69%180.32%172.11%168.63%173.63%194.28%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn135.89%25.35%69.91%49.47%227.27%398.79%324.08%409.91%492.51%224.35%275.66%216.59%215.92%160.06%151.22%257.60%285.09%224.69%256.90%334.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu58.77%25.04%57.08%42.98%115.46%177.32%156.92%172.93%204.14%287.91%268.72%240.99%223.22%196.18%169.55%233.11%231.65%213.53%210.17%238.16%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho412.40%81.52%182.31%218.70%392.89%1,229.28%668.52%589.33%1,140.99%3,439.29%5,005.11%1,046.98%760.42%489.44%871.67%1,019.61%381.52%%925.56%1,506.39%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.99%-7.49%8.98%35.64%16.11%11.35%12.24%12.77%11.27%11.03%7.20%5.39%3.25%10.69%27.53%15.45%25.10%13.94%16.45%13.44%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.34%%4.93%14.08%16.95%18.06%17.23%18.82%19.58%22.82%15.42%10.09%6.01%15.18%37.91%27.85%43.19%23.51%28.56%26.11%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.58%%5.12%15.32%18.60%20.13%19.21%22.09%23%31.77%19.34%12.99%7.25%20.98%46.68%36.01%58.14%29.77%34.57%32%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%-12%15%51%22%15%16%17%14%14%9%6%4%13%36%19%39%17%21%17%
Tăng trưởng doanh thu162.95%-59.19%16.66%-60.90%-31.69%11.24%-10.77%-6.65%-12.18%18.71%25.17%9.62%9.42%10.92%-7.67%30.04%28.88%13.05%3.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-108.99%-134.07%-70.61%-13.52%-3.03%3.12%-14.47%5.80%-10.31%81.94%67.14%82.02%-66.78%-56.92%64.56%-19.97%131.99%-4.18%26.47%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1,334.02%343.92%-59.36%-5.54%-10.82%-2.19%-34.60%9.23%-44.76%70.55%-0.74%41.65%-48.04%58.32%0.35%9.35%54.34%40.78%9.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.56%-6.98%-12.16%5.03%4.90%-1.56%-1.67%10.19%23.86%10.80%12.25%1.54%-3.84%-4.13%26.94%29.22%18.80%11.27%17.07%%
Tăng trưởng Tổng tài sản63.99%6.69%-15.96%4.09%3.29%-1.62%-6.53%10.04%4.53%22.93%9.35%8.40%-16.06%7.60%20.92%24.12%26.27%16.40%15.60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |