CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền (ngc)

1.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV13,4852,98354,03113,62499,31684,122175,70517,982134,529179,504210,348222,238238,888258,136172,237
Giá vốn hàng bán12,7373,65353,57814,02591,20285,013162,00933,785134,474163,311194,284201,315216,889233,307150,500
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV747-670453-4018,113-89213,696-15,803-1,50216,19316,06420,90121,78023,73718,100
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,341-1,235-342-1,1283,026-6,2037,867-17,201-15,5852,1806912,6232,5983,151445
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,341-1,208-284-1,1163,057-6,1068,114-16,907-15,5851,5246912,6202,36412,0263,647
Lợi nhuận sau thuế -2,341-1,208-590-1,1163,057-6,4128,114-16,907-15,5851,5246913,1191,8139,4682,757
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,341-1,208-590-1,1163,057-6,4128,114-16,907-15,5851,5246913,1191,8139,4682,757
Tổng tài sản ngắn hạn90,919112,451111,338108,134112,13885,923117,26010,54638,60763,68459,96953,73656,27760,10855,593
Tiền mặt505992386750723155331,3951,0182,6222,4982492,179
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,5002,5002,500
Hàng tồn kho1,0421,0441,3921,9161,7241,0421,7242,23623,73539,14222,68632,15638,01738,74929,469
Tài sản dài hạn42,18242,14242,11235,87536,85041,09936,72937,26340,45343,63246,67250,45552,83751,89051,752
Tài sản cố định35,58735,45935,45934,61635,46535,45935,45936,57439,49342,95345,78749,19951,66250,23949,624
Đầu tư tài chính dài hạn1,530
Tổng tài sản133,101154,594153,450144,008148,987127,022153,98947,80979,060107,316106,641104,190109,114111,997107,345
Tổng nợ138,265157,416155,065145,033148,796133,343153,89855,83370,17682,84783,40581,48386,85389,21390,445
Vốn chủ sở hữu-5,164-2,822-1,615-1,025192-6,32191-8,0238,88424,46923,23522,70722,26022,78416,900

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K3.53KKK0.66K0.35K1.56K0.91K7.89K2.30K1.57K2.29K2.53K3.12K4.03K3.22K3.52K
Giá cuối kỳ14.20K14.30K2.70K4.40K9.70K6.17K6.96K6.61K10.65K5.48K4.91K2.21K3.98K6.17K4.36KK30K
Giá / EPS (PE) (lần)4.05 (lần) (lần) (lần)14.64 (lần)17.86 (lần)4.46 (lần)7.29 (lần)1.35 (lần)2.39 (lần)3.13 (lần)0.97 (lần)1.58 (lần)1.97 (lần)1.08 (lần) (lần)8.53 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.39 (lần)0.19 (lần)0.35 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.02 (lần)1,000 (lần)0.27 (lần)
Giá sổ sách-2.75K0.04K-3.49K3.86K10.64K11.62K11.35K11.13K18.99K14.08K13.33K13.76K13.30K13.30K13.55K14.50K0.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)-5.17 (lần)361.41 (lần)-0.77 (lần)1.14 (lần)0.91 (lần)0.53 (lần)0.61 (lần)0.59 (lần)0.56 (lần)0.39 (lần)0.37 (lần)0.16 (lần)0.30 (lần)0.46 (lần)0.32 (lần) (lần)61.22 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.64%76.15%22.06%48.83%59.34%56.23%51.58%51.58%53.67%51.79%47.21%49.81%59.90%63.05%71.93%79.76%80.88%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.36%23.85%77.94%51.17%40.66%43.77%48.43%48.42%46.33%48.21%52.79%50.19%40.10%36.95%28.07%20.24%19.12%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn104.98%99.94%116.78%88.76%77.20%78.21%78.21%79.60%79.66%84.26%84.27%85.05%81.86%72.67%67.36%60.84%31.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-2,109.52%169,118.69%-695.91%789.91%338.58%358.96%358.85%390.18%391.56%535.18%535.77%568.77%451.24%265.96%206.33%155.37%1,351.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-4.98%0.06%-16.78%11.24%22.80%21.79%21.79%20.40%20.34%15.74%15.73%14.95%18.14%27.33%32.64%39.16%2.33%
6/ Thanh toán hiện hành64.44%76.19%18.89%55.30%77.02%72.26%68.06%68.30%67.38%67.42%68.91%78.95%121.12%202.55%108.34%143.92%257.11%
7/ Thanh toán nhanh63.66%75.07%14.88%21.30%29.68%44.92%27.33%22.16%23.94%31.68%37.90%42.09%82.32%154.24%56.95%73.32%257.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.04%0.05%0.56%0.76%1.69%1.23%3.32%3.03%0.28%2.64%1.21%0.95%1.87%5.86%1.28%1.44%12.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản66.23%114.10%37.61%170.16%167.27%197.25%213.30%218.93%230.48%160.45%222.80%215.37%135.21%215.15%424.06%405.68%526.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn97.90%149.84%170.51%348.46%281.87%350.76%413.57%424.49%429.45%309.82%471.94%432.40%225.74%341.22%589.55%508.63%650.36%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-1,330.83%193,082.42%-224.13%1,514.28%733.60%905.31%978.72%1,073.17%1,132.97%1,019.15%1,416.49%1,440.33%745.35%787.37%1,299.02%1,035.96%22,594.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho8,158.64%9,397.27%1,510.96%566.56%417.23%856.40%626.06%570.51%602.10%510.71%937.29%838.68%632.16%1,283.96%1,121.77%942.43%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-7.62%4.62%-94.02%-11.58%0.85%0.33%1.40%0.76%3.67%1.60%0.83%1.15%2.55%2.98%2.29%2.14%3.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%5.27%%%1.42%0.65%2.99%1.66%8.45%2.57%1.85%2.49%3.45%6.42%9.71%8.70%16.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%8,916.48%%%6.23%2.97%13.74%8.14%41.56%16.31%11.77%16.62%18.99%23.48%29.74%22.21%717.35%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-8%5%-50%-12%1%%2%1%4%2%1%1%3%3%3%2%4%
Tăng trưởng doanh thu-52.12%877.12%-86.63%-25.06%-14.66%-5.35%-6.97%-7.46%49.87%-23.97%-4.76%99.89%-5.34%-28.58%17.18%35.68%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-179.02%-147.99%8.48%-1,122.64%120.55%-77.85%72.04%-80.85%243.42%46.42%-31.40%-9.47%-19.13%-6.97%25.12%-8.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.36%175.64%-20.44%-15.29%-0.67%2.36%-6.18%-2.65%-1.36%5.55%-8.77%30.38%69.66%51.87%24.10%240.25%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7,046.15%-101.13%-190.31%-63.69%5.31%2.33%2.01%-2.30%34.82%5.67%-3.15%3.44%%17.82%-6.55%2,859.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-17.51%222.09%-39.53%-26.33%0.63%2.35%-4.51%-2.57%4.33%5.57%-7.93%25.49%50.63%40.76%12.10%75.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |