CTCP Phân lân Ninh Bình (nfc)

26.40
1.90
(7.76%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV156,196182,694296,296279,667207,791914,853727,049698,302556,303432,742478,385573,839563,357546,234532,535
Giá vốn hàng bán134,197150,492239,787238,144184,704762,761621,769596,593487,282372,775406,418479,641464,237447,691427,693
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,00031,89756,34241,52322,953151,620104,781101,70868,99459,77171,66694,07298,77598,448104,840
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,9937,62218,93412,0144,85951,18130,80529,99014,35910,38310,27223,63723,39723,14521,653
Tổng lợi nhuận trước thuế12,9228,84920,29613,2206,18655,90435,03632,02317,11012,12411,65225,07625,03824,24722,695
Lợi nhuận sau thuế 10,7506,94216,07610,3835,61644,73328,14125,61413,5899,1669,29520,29119,69119,33417,638
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,7506,94216,07610,3835,61644,73328,14125,61413,5899,1669,29520,29119,69119,33417,638
Tổng tài sản ngắn hạn341,311276,453280,361257,102282,491341,311282,328308,104225,408224,190214,453294,920253,648215,054280,827
Tiền mặt89,56656,28770,51258,92310,41489,56610,4149,9438,61812,8486,0081,5772,0717,27411,485
Đầu tư tài chính ngắn hạn200200
Hàng tồn kho192,103113,87692,686101,872165,816192,103165,816185,283167,243136,963142,625225,573172,315155,936226,119
Tài sản dài hạn7,5906,1416,8027,5807,7757,5907,77511,73313,49717,84223,76515,22917,59110,08311,970
Tài sản cố định7,1065,7236,4076,8467,4057,1067,40511,38012,59517,52923,24414,39016,9329,55911,508
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản348,901282,594287,164264,681290,265348,901290,103319,838238,905242,032238,218310,148271,239225,137292,797
Tổng nợ127,79872,24183,75354,80385,474127,21784,979122,22252,73960,40555,304128,76584,79940,95494,726
Vốn chủ sở hữu221,103210,353203,411209,878204,791221,685205,123197,615186,166181,627182,914181,383186,441184,182198,070

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.84K1.79K1.63K0.86K0.58K0.59K1.29K1.25K1.23K1.68K3.48K3.86K6.07K4.24K5.13K4.27K10.28K
Giá cuối kỳ16.90K17.15K12.03K10.38K5.80K3.74K2.78K4.76K7.62K4.87K7.95K5.16K21K21K21K21K21K
Giá / EPS (PE)5.94 (lần)9.59 (lần)7.39 (lần)12.02 (lần)9.95 (lần)6.33 (lần)2.16 (lần)3.80 (lần)6.20 (lần)2.90 (lần)2.29 (lần)1.34 (lần)3.46 (lần)4.96 (lần)4.10 (lần)4.91 (lần)2.04 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.29 (lần)0.37 (lần)0.27 (lần)0.29 (lần)0.21 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.13 (lần)0.22 (lần)0.10 (lần)0.12 (lần)0.07 (lần)0.29 (lần)0.31 (lần)0.39 (lần)0.41 (lần)0.39 (lần)
Giá sổ sách14.09K13.04K12.56K11.83K11.55K11.63K11.53K11.85K11.71K18.89K20.05K19.47K19.25K17.34K17.62K15.55K13.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.20 (lần)1.32 (lần)0.96 (lần)0.88 (lần)0.50 (lần)0.32 (lần)0.24 (lần)0.40 (lần)0.65 (lần)0.26 (lần)0.40 (lần)0.27 (lần)1.09 (lần)1.21 (lần)1.19 (lần)1.35 (lần)1.56 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.82%97.32%96.33%94.35%92.63%90.02%95.09%93.51%95.52%95.91%94.96%93.21%93.71%93.32%95.17%96.09%94.98%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.18%2.68%3.67%5.65%7.37%9.98%4.91%6.49%4.48%4.09%5.04%6.79%6.29%6.68%4.83%3.91%5.02%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.46%29.29%38.21%22.08%24.96%23.22%41.52%31.26%18.19%32.35%34.72%22.43%34.61%47.96%33.83%31.99%36.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu57.39%41.43%61.85%28.33%33.26%30.23%70.99%45.48%22.24%47.82%53.19%28.92%52.93%92.17%51.12%47.03%58.63%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.54%70.71%61.79%77.92%75.04%76.78%58.48%68.74%81.81%67.65%65.28%77.57%65.39%52.04%66.17%68.01%63.04%
6/ Thanh toán hiện hành268.29%332.23%252.09%428.66%373.16%391.50%230.63%300.58%538.01%296.46%273.65%416.63%271.38%195.68%283.77%303.46%260.24%
7/ Thanh toán nhanh117.29%137.11%100.49%110.61%145.19%131.13%54.23%96.38%147.90%57.75%70.79%101.62%122.78%76.74%136.52%134.80%128.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn70.40%12.25%8.14%16.39%21.39%10.97%1.23%2.45%18.20%12.12%16.80%26.20%28.91%7.67%18.41%27.77%21.92%
9/ Vòng quay Tổng tài sản262.21%250.62%218.33%232.86%178.80%200.82%185.02%207.70%242.62%181.88%211.99%279.37%249.73%204.18%201.40%223.33%250.62%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn268.04%257.52%226.64%246.80%193.02%223.07%194.57%222.10%254%189.63%223.24%299.72%266.51%218.79%211.63%232.42%263.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu412.68%354.45%353.36%298.82%238.26%261.54%316.37%302.16%296.57%268.86%324.75%360.17%381.92%392.39%304.37%328.38%397.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho397.06%374.98%321.99%291.36%272.17%284.96%212.63%269.41%287.10%189.15%235.10%312.42%347.95%262.16%291.78%316.02%335.51%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.89%3.87%3.67%2.44%2.12%1.94%3.54%3.50%3.54%3.31%5.34%5.50%8.26%6.23%9.56%8.37%19.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.82%9.70%8.01%5.69%3.79%3.90%6.54%7.26%8.59%6.02%11.32%15.37%20.63%12.72%19.25%18.70%48.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.18%13.72%12.96%7.30%5.05%5.08%11.19%10.56%10.50%8.90%17.34%19.81%31.55%24.44%29.09%27.49%76.16%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%5%4%3%2%2%4%4%4%4%7%7%12%9%13%11%30%
Tăng trưởng doanh thu25.83%4.12%25.53%28.55%-9.54%-16.63%1.86%3.13%2.57%-22.02%-7.13%-4.64%8.09%26.82%5.06%-4.84%%
Tăng trưởng Lợi nhuận58.96%9.87%88.49%48.25%-1.39%-54.19%3.05%1.85%9.62%-51.63%-9.85%-36.49%43.35%-17.36%19.95%-58.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả49.70%-30.47%131.75%-12.69%9.22%-57.05%51.85%107.06%-56.77%-15.32%89.42%-44.74%-36.23%77.37%23.20%-7.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.07%3.80%6.15%2.50%-0.70%0.84%-2.71%1.23%-7.01%-5.81%3%1.12%11.05%-1.62%13.35%15.21%%
Tăng trưởng Tổng tài sản20.27%-9.30%33.88%-1.29%1.60%-23.19%14.34%20.48%-23.11%-9.11%22.39%-14.75%-11.62%25.10%16.50%6.79%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |