CTCP Bột giặt NET (net)

79.90
-1.30
(-1.60%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV431,945418,526369,986556,675405,0611,831,3511,540,1651,479,6451,490,4911,157,3111,117,3351,075,699839,313784,275804,029
Giá vốn hàng bán316,327285,146267,652377,553293,1181,332,8501,259,0361,181,6481,125,628923,578919,075837,983609,992589,491622,331
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV104,196104,27196,122164,287110,411476,803270,873297,997344,486233,733198,260237,548229,320194,784181,698
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh48,41163,01357,12558,89858,876203,090102,145128,009153,27285,57757,27273,708102,727102,94152,714
Tổng lợi nhuận trước thuế48,39063,02057,44859,24658,579204,921101,716130,965153,68786,27960,36373,992103,837103,04955,584
Lợi nhuận sau thuế 38,68950,41445,95451,79150,920178,43588,155113,364133,41181,12356,62059,16083,05386,77646,307
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,68950,41445,95451,79150,920178,43588,155113,364133,41181,12356,62059,16083,05386,77646,307
Tổng tài sản ngắn hạn698,833668,237629,073625,161706,561625,161481,207405,908388,753254,689264,832247,468205,564225,284201,685
Tiền mặt369,664230,435216,506263,530153,149263,530192,32341,41139,56436,53390,31597,05267,43127,80555,896
Đầu tư tài chính ngắn hạn27,600169,500168,000119,000297,000119,0006,50094,97585,30063,5009,50097,60057,600
Hàng tồn kho224,040243,270219,669196,573225,331196,573205,125201,793198,920104,650128,854108,49581,19152,66458,563
Tài sản dài hạn273,253270,387271,426268,653269,416268,653277,740298,601306,888321,802343,987358,275336,579146,584112,575
Tài sản cố định204,968209,818209,425209,730213,122209,730226,547245,579249,793262,541281,788293,21550,10157,70867,662
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản972,086938,624900,498893,814975,977893,814758,947704,510695,641576,491608,819605,743542,143371,868314,260
Tổng nợ514,728407,962420,250459,520515,079459,520424,693346,419308,518267,202319,411324,465261,52389,40582,353
Vốn chủ sở hữu457,359530,662480,248434,294460,898434,294334,254358,091387,123309,289289,408281,278280,621282,462231,907

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)8.34K7.97K3.94K5.06K5.96K3.62K2.53K2.64K3.71K5.42K2.89K6.94K7.01K9.41K18.11K17.99K5.38K
Giá cuối kỳ88K60.87K37.89K45.08K44.71K32.84K17.96K16.48K19.58K13.95K8.80K9.23K5.73K3.74K5.53K121.10KK
Giá / EPS (PE)10.55 (lần)7.64 (lần)9.63 (lần)8.91 (lần)7.51 (lần)9.07 (lần)7.10 (lần)6.24 (lần)5.28 (lần)2.57 (lần)3.04 (lần)1.33 (lần)0.82 (lần)0.40 (lần)0.31 (lần)6.73 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.11 (lần)0.74 (lần)0.55 (lần)0.68 (lần)0.67 (lần)0.64 (lần)0.36 (lần)0.34 (lần)0.52 (lần)0.28 (lần)0.18 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)1.44 (lần) (lần)
Giá sổ sách20.42K19.39K14.92K15.99K17.28K13.81K12.92K12.56K12.53K17.66K14.50K26.05K23.49K22.05K29.23K19.13K11.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.31 (lần)3.14 (lần)2.54 (lần)2.82 (lần)2.59 (lần)2.38 (lần)1.39 (lần)1.31 (lần)1.56 (lần)0.79 (lần)0.61 (lần)0.35 (lần)0.24 (lần)0.17 (lần)0.19 (lần)6.33 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.89%69.94%63.40%57.62%55.88%44.18%43.50%40.85%37.92%60.58%64.18%70.39%74.38%76.31%75.76%76.76%66.62%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.11%30.06%36.60%42.38%44.12%55.82%56.50%59.15%62.08%39.42%35.82%29.61%25.62%23.69%24.24%23.24%33.38%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn52.95%51.41%55.96%49.17%44.35%46.35%52.46%53.56%48.24%24.04%26.21%35.34%31.91%31.64%30.14%48.06%49.66%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu112.54%105.81%127.06%96.74%79.70%86.39%110.37%115.35%93.19%31.65%35.51%54.66%46.87%46.28%43.15%92.53%98.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47.05%48.59%44.04%50.83%55.65%53.65%47.54%46.44%51.76%75.96%73.79%64.66%68.09%68.36%69.86%51.94%50.34%
6/ Thanh toán hiện hành136.06%136.10%113.33%117.21%126.05%95.35%82.94%76.29%78.60%251.98%244.90%199.17%233.07%241.19%254.36%159.71%135.34%
7/ Thanh toán nhanh92.44%93.30%65.02%58.94%61.55%56.17%42.58%42.84%47.56%193.08%173.79%137.35%165.64%168.92%191.12%130.19%78.10%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn71.97%57.37%45.30%11.96%12.83%13.68%28.28%29.92%25.78%31.10%67.87%111.10%135.28%105.40%139.36%102.87%58.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản182.82%204.89%202.93%210.02%214.26%200.75%183.52%177.58%154.81%210.90%255.85%224.20%252.73%194.40%262.01%228.51%313.23%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn254.30%292.94%320.06%364.53%383.40%454.40%421.90%434.68%408.30%348.13%398.66%318.49%339.78%254.75%345.84%297.70%470.14%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu388.56%421.68%460.78%413.20%385.02%374.18%386.08%382.43%299.09%277.66%346.70%346.75%371.20%284.38%375.07%439.95%622.26%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho556.45%678.04%613.79%585.57%565.87%882.54%713.27%772.37%751.30%1,119.34%1,062.67%769.21%914.46%614.77%1,004.88%1,068.24%925.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.51%9.74%5.72%7.66%8.95%7.01%5.07%5.50%9.90%11.06%5.76%7.68%8.04%15%16.52%21.37%7.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)19.22%19.96%11.62%16.09%19.18%14.07%9.30%9.77%15.32%23.34%14.74%17.23%20.31%29.17%43.28%48.84%23.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)40.85%41.09%26.37%31.66%34.46%26.23%19.56%21.03%29.60%30.72%19.97%26.64%29.84%42.66%61.95%94.03%47.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%13%7%10%12%9%6%7%14%15%7%10%10%21%23%32%9%
Tăng trưởng doanh thu4.68%18.91%4.09%-0.73%28.79%3.58%3.87%28.16%7.02%-2.46%11.26%3.61%39.08%1.66%30.27%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận23.81%102.41%-22.24%-15.03%64.46%43.28%-4.29%-28.77%-4.29%87.39%-16.60%-0.96%-25.48%-7.67%0.67%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.07%8.20%22.60%12.28%15.46%-16.35%-1.56%24.07%192.51%8.56%-27.71%29.35%7.91%43.80%-28.74%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.77%29.93%-6.66%-7.50%25.17%6.87%2.89%0.23%-0.65%21.80%11.28%10.91%6.55%34.08%52.81%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.40%17.77%7.73%1.27%20.67%-5.31%0.51%11.73%45.79%18.33%-2.50%16.80%6.98%37.01%13.61%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |