CTCP Bột giặt NET (net)

78.50
-0.30
(-0.38%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV483,333431,945418,526369,986556,6751,703,7911,831,3511,540,1651,479,6451,490,4911,157,3111,117,3351,075,699839,313784,275
Giá vốn hàng bán356,644316,327285,146267,652377,5531,225,7681,332,8501,259,0361,181,6481,125,628923,578919,075837,983609,992589,491
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV122,305104,196104,27196,122164,287426,894476,803270,873297,997344,486233,733198,260237,548229,320194,784
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh89,35848,41163,01357,12558,898257,907203,090102,145128,009153,27285,57757,27273,708102,727102,941
Tổng lợi nhuận trước thuế89,44848,39063,02057,44859,246258,306204,921101,716130,965153,68786,27960,36373,992103,837103,049
Lợi nhuận sau thuế 71,56838,68950,41445,95451,791206,624178,43588,155113,364133,41181,12356,62059,16083,05386,776
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ71,56838,68950,41445,95451,791206,624178,43588,155113,364133,41181,12356,62059,16083,05386,776
Tổng tài sản ngắn hạn714,889698,833668,237629,073625,161714,889625,161481,207405,908388,753254,689264,832247,468205,564225,284
Tiền mặt346,842369,664230,435216,506263,530346,842263,530192,32341,41139,56436,53390,31597,05267,43127,805
Đầu tư tài chính ngắn hạn85,10027,600169,500168,000119,00085,100119,0006,50094,97585,30063,5009,50097,600
Hàng tồn kho228,439224,040243,270219,669196,573228,439196,573205,125201,793198,920104,650128,854108,49581,19152,664
Tài sản dài hạn271,416273,253270,387271,426268,653271,416268,653277,740298,601306,888321,802343,987358,275336,579146,584
Tài sản cố định203,515204,968209,818209,425209,730203,515209,730226,547245,579249,793262,541281,788293,21550,10157,708
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản986,305972,086938,624900,498893,814986,305893,814758,947704,510695,641576,491608,819605,743542,143371,868
Tổng nợ457,378514,728407,962420,250459,520457,378459,520424,693346,419308,518267,202319,411324,465261,52389,405
Vốn chủ sở hữu528,927457,359530,662480,248434,294528,927434,294334,254358,091387,123309,289289,408281,278280,621282,462

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)9.22K7.97K3.94K5.06K5.96K3.62K2.53K2.64K3.71K5.42K2.89K6.94K7.01K9.41K18.11K17.99K5.38K
Giá cuối kỳ77.20K60.87K37.89K45.08K44.71K32.84K17.96K16.48K19.58K13.95K8.80K9.23K5.73K3.74K5.53K121.10KK
Giá / EPS (PE)8.37 (lần)7.64 (lần)9.63 (lần)8.91 (lần)7.51 (lần)9.07 (lần)7.10 (lần)6.24 (lần)5.28 (lần)2.57 (lần)3.04 (lần)1.33 (lần)0.82 (lần)0.40 (lần)0.31 (lần)6.73 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.01 (lần)0.74 (lần)0.55 (lần)0.68 (lần)0.67 (lần)0.64 (lần)0.36 (lần)0.34 (lần)0.52 (lần)0.28 (lần)0.18 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)1.44 (lần) (lần)
Giá sổ sách23.61K19.39K14.92K15.99K17.28K13.81K12.92K12.56K12.53K17.66K14.50K26.05K23.49K22.05K29.23K19.13K11.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.27 (lần)3.14 (lần)2.54 (lần)2.82 (lần)2.59 (lần)2.38 (lần)1.39 (lần)1.31 (lần)1.56 (lần)0.79 (lần)0.61 (lần)0.35 (lần)0.24 (lần)0.17 (lần)0.19 (lần)6.33 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.48%69.94%63.40%57.62%55.88%44.18%43.50%40.85%37.92%60.58%64.18%70.39%74.38%76.31%75.76%76.76%66.62%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.52%30.06%36.60%42.38%44.12%55.82%56.50%59.15%62.08%39.42%35.82%29.61%25.62%23.69%24.24%23.24%33.38%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.37%51.41%55.96%49.17%44.35%46.35%52.46%53.56%48.24%24.04%26.21%35.34%31.91%31.64%30.14%48.06%49.66%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu86.47%105.81%127.06%96.74%79.70%86.39%110.37%115.35%93.19%31.65%35.51%54.66%46.87%46.28%43.15%92.53%98.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.63%48.59%44.04%50.83%55.65%53.65%47.54%46.44%51.76%75.96%73.79%64.66%68.09%68.36%69.86%51.94%50.34%
6/ Thanh toán hiện hành156.68%136.10%113.33%117.21%126.05%95.35%82.94%76.29%78.60%251.98%244.90%199.17%233.07%241.19%254.36%159.71%135.34%
7/ Thanh toán nhanh106.61%93.30%65.02%58.94%61.55%56.17%42.58%42.84%47.56%193.08%173.79%137.35%165.64%168.92%191.12%130.19%78.10%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn76.01%57.37%45.30%11.96%12.83%13.68%28.28%29.92%25.78%31.10%67.87%111.10%135.28%105.40%139.36%102.87%58.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản172.74%204.89%202.93%210.02%214.26%200.75%183.52%177.58%154.81%210.90%255.85%224.20%252.73%194.40%262.01%228.51%313.23%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn238.33%292.94%320.06%364.53%383.40%454.40%421.90%434.68%408.30%348.13%398.66%318.49%339.78%254.75%345.84%297.70%470.14%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu322.12%421.68%460.78%413.20%385.02%374.18%386.08%382.43%299.09%277.66%346.70%346.75%371.20%284.38%375.07%439.95%622.26%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho536.58%678.04%613.79%585.57%565.87%882.54%713.27%772.37%751.30%1,119.34%1,062.67%769.21%914.46%614.77%1,004.88%1,068.24%925.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.13%9.74%5.72%7.66%8.95%7.01%5.07%5.50%9.90%11.06%5.76%7.68%8.04%15%16.52%21.37%7.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)20.95%19.96%11.62%16.09%19.18%14.07%9.30%9.77%15.32%23.34%14.74%17.23%20.31%29.17%43.28%48.84%23.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)39.06%41.09%26.37%31.66%34.46%26.23%19.56%21.03%29.60%30.72%19.97%26.64%29.84%42.66%61.95%94.03%47.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%13%7%10%12%9%6%7%14%15%7%10%10%21%23%32%9%
Tăng trưởng doanh thu-6.97%18.91%4.09%-0.73%28.79%3.58%3.87%28.16%7.02%-2.46%11.26%3.61%39.08%1.66%30.27%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận15.80%102.41%-22.24%-15.03%64.46%43.28%-4.29%-28.77%-4.29%87.39%-16.60%-0.96%-25.48%-7.67%0.67%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.47%8.20%22.60%12.28%15.46%-16.35%-1.56%24.07%192.51%8.56%-27.71%29.35%7.91%43.80%-28.74%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu21.79%29.93%-6.66%-7.50%25.17%6.87%2.89%0.23%-0.65%21.80%11.28%10.91%6.55%34.08%52.81%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.35%17.77%7.73%1.27%20.67%-5.31%0.51%11.73%45.79%18.33%-2.50%16.80%6.98%37.01%13.61%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |