CTCP Cấp nước Nam Định (ndw)

6.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV68,14572,90269,04167,62267,966277,710270,142266,100253,593248,680234,282212,780
Giá vốn hàng bán53,78947,20340,48943,44259,893184,924177,928176,361159,211165,152147,018146,452
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,35625,69828,55224,1808,07392,78692,21589,73994,38183,52887,26466,328
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh72813,10612,96011,757-5,55138,55037,28135,18741,68131,15129,02921,475
Tổng lợi nhuận trước thuế-513,13612,99711,620-6,33837,74937,18035,09442,47931,38029,03321,843
Lợi nhuận sau thuế -33711,64411,65210,457-5,61633,41633,04230,49737,12427,88625,89717,450
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-33711,64411,65210,457-5,61633,41633,04230,49737,12427,88625,89717,450
Tổng tài sản ngắn hạn111,053137,443117,526108,110105,941111,053105,73688,237103,040109,46173,86278,028
Tiền mặt82,873108,91191,24983,13079,17082,87379,17061,46356,69593,45941,98932,718
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,000
Hàng tồn kho19,64124,54220,44022,00924,90819,64124,90823,71523,87116,22416,27612,918
Tài sản dài hạn363,232348,700360,885362,565381,834363,232375,962410,060396,823371,644429,143414,479
Tài sản cố định328,149328,821333,046336,885346,108328,149346,108384,452301,789349,175401,563382,779
Đầu tư tài chính dài hạn1,0001,000
Tổng tài sản474,285486,142478,412470,675487,775474,285481,698498,297499,863481,105503,005492,507
Tổng nợ106,27998,632102,46692,148119,251106,279113,628127,904112,039106,307133,343132,067
Vốn chủ sở hữu368,006387,511375,946378,527368,524368,006368,070370,393387,824374,798369,663360,440

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.97K0.96K0.89K1.08K0.81K0.75K0.51K0.34K
Giá cuối kỳ6.90K5.82K7.28K5.82K5.79K5.79K10KK
Giá / EPS (PE)7.08 (lần)6.04 (lần)8.19 (lần)5.38 (lần)7.12 (lần)7.67 (lần)19.66 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.85 (lần)0.74 (lần)0.94 (lần)0.79 (lần)0.80 (lần)0.85 (lần)1.61 (lần) (lần)
Giá sổ sách10.73K10.73K10.79K11.30K10.92K10.77K10.50K5.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)0.54 (lần)0.67 (lần)0.51 (lần)0.53 (lần)0.54 (lần)0.95 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản23.41%21.95%17.71%20.61%22.75%14.68%15.84%45.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản76.59%78.05%82.29%79.39%77.25%85.32%84.16%54.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.41%23.59%25.67%22.41%22.10%26.51%26.82%62.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu28.88%30.87%34.53%28.89%28.36%36.07%36.64%164.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.59%76.41%74.33%77.59%77.90%73.49%73.18%37.83%
6/ Thanh toán hiện hành179.55%165.02%119.40%171.70%239%134.11%96.10%91.28%
7/ Thanh toán nhanh147.80%126.15%87.31%131.92%203.57%104.56%80.19%79.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn133.99%123.56%83.17%94.47%204.06%76.24%40.30%75.91%
9/ Vòng quay Tổng tài sản58.55%56.08%53.40%50.73%51.69%46.58%43.20%61.06%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn250.07%255.49%301.57%246.11%227.19%317.19%272.70%132.90%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu75.46%73.39%71.84%65.39%66.35%63.38%59.03%161.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho941.52%714.34%743.67%666.96%1,017.95%903.28%1,133.70%827.24%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.03%12.23%11.46%14.64%11.21%11.05%8.20%3.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.05%6.86%6.12%7.43%5.80%5.15%3.54%2.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.08%8.98%8.23%9.57%7.44%7.01%4.84%6.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)18%19%17%23%17%18%12%5%
Tăng trưởng doanh thu2.80%1.52%4.93%1.98%6.15%10.11%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1.13%8.35%-17.85%33.13%7.68%48.41%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.47%-11.16%14.16%5.39%-20.28%0.97%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.02%-0.63%-4.49%3.48%1.39%2.56%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.54%-3.33%-0.31%3.90%-4.35%2.13%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |