CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng (ndn)

8.80
0.10
(1.15%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV23,6979,52414,50968,00156,175435,7573,424509,429874,06841,620171,375228,189281,812242,135235,077
Giá vốn hàng bán12,2417,8307,25932,70426,124208,7572,420312,665533,39733,436126,595173,877187,225158,758145,182
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,4571,6947,25035,29730,051227,0001,004196,764340,6718,18444,78054,31294,58783,37689,894
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,7199,57533,53429,98632,771260,156-135,172312,467409,83284,907109,93198,28462,51368,00070,587
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7197,70933,49029,82332,782259,753-142,962313,347411,77786,379107,96398,93262,27178,22869,299
Lợi nhuận sau thuế 2,0457,19932,49723,63327,581218,146-142,963251,788329,17469,25088,59488,66444,16858,78751,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0457,19932,49723,63327,581218,146-142,963251,788329,17468,44688,02387,53943,78958,77651,017
Tổng tài sản ngắn hạn1,011,6511,083,5891,057,7591,076,4781,151,6341,082,9561,300,4871,525,8972,061,7251,991,4701,470,387672,711562,498353,305278,761
Tiền mặt137,21399,085292,501268,06768,891267,82870,09911,49317,67610,36941,30134,52024,60313,9069,829
Đầu tư tài chính ngắn hạn630,280719,603478,754504,055739,998503,835699,0801,083,3351,352,8391,064,246926,100342,897266,074161,1196,313
Hàng tồn kho91,952109,997122,720133,269182,950133,242400,829282,756575,171746,425401,684174,813135,576121,907181,303
Tài sản dài hạn265,794257,421247,010249,581231,241242,247196,731115,954142,602195,092230,757102,740100,657146,406201,097
Tài sản cố định3,4883,6353,7833,9304,0773,9304,5195,1085,69744,66546,64236,55837,62746,90952,555
Đầu tư tài chính dài hạn55,42655,47055,44855,47155,53355,47155,74354,80162,39523,52772,17418,89121,55617,46923,124
Tổng tài sản1,277,4451,341,0111,304,7691,326,0591,382,8761,325,2031,497,2181,641,8512,204,3272,186,5611,701,144775,451663,155499,712479,857
Tổng nợ183,110248,570219,527226,774307,223272,458600,564577,9431,217,7691,516,0231,129,055215,200152,83894,255248,666
Vốn chủ sở hữu1,094,3351,092,4401,085,2411,099,2861,075,6531,052,745896,6541,063,908986,558670,539572,089560,251510,317405,457231,191

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.91K3.04KK3.51K5.28K1.43K1.84K2.08K1.04K1.82K4.42K1.78K0.69K3.22K1.80K0.69K0.79K
Giá cuối kỳ9.20K9.70K7K17.63K15.54K9.48K6.03K4.45K3.14K4.03K3.99K1.65K1.07K1.52KKKK
Giá / EPS (PE)10.08 (lần)3.19 (lần) (lần)5.02 (lần)2.94 (lần)6.64 (lần)3.28 (lần)2.14 (lần)3.02 (lần)2.22 (lần)0.90 (lần)0.93 (lần)1.56 (lần)0.47 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.70 (lần)1.60 (lần)146.50 (lần)2.48 (lần)1.11 (lần)10.92 (lần)1.69 (lần)0.82 (lần)0.47 (lần)0.54 (lần)0.20 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách15.27K14.69K12.51K14.85K15.83K13.99K11.94K13.30K12.11K12.54K20.02K13.79K11.79K14.14K11.80KKK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.60 (lần)0.66 (lần)0.56 (lần)1.19 (lần)0.98 (lần)0.68 (lần)0.51 (lần)0.33 (lần)0.26 (lần)0.32 (lần)0.20 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.11 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)62 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)32 (Mi)12 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.19%81.72%86.86%92.94%93.53%91.08%86.44%86.75%84.82%70.70%58.09%80.63%81.49%49.63%43.93%%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.81%18.28%13.14%7.06%6.47%8.92%13.56%13.25%15.18%29.30%41.91%19.37%18.51%50.37%56.07%%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.33%20.56%40.11%35.20%55.24%69.33%66.37%27.75%23.05%18.86%51.82%71.30%77.17%74.12%72.57%%46.54%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu16.73%25.88%66.98%54.32%123.44%226.09%197.36%38.41%29.95%23.25%107.56%253.83%337.98%286.42%264.62%%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.67%79.44%59.89%64.80%44.76%30.67%33.63%72.25%76.95%81.14%48.18%28.09%22.83%25.88%27.43%%%
6/ Thanh toán hiện hành555.65%399.28%217.30%265.36%169.99%133.49%133.35%365.22%385.85%418.67%179.47%217.94%136.11%90.67%75.16%%%
7/ Thanh toán nhanh505.15%350.15%150.32%216.19%122.57%83.46%96.92%270.31%292.85%274.21%62.74%47.47%39.28%33.12%40.58%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn75.36%98.75%11.71%2%1.46%0.70%3.75%18.74%16.88%16.48%6.33%1.05%0.20%0.57%4.77%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản9.06%32.88%0.23%31.03%39.65%1.90%10.07%29.43%42.50%48.45%48.99%27.46%25.65%22.58%25.88%85.11%14.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn11.44%40.24%0.26%33.39%42.39%2.09%11.66%33.92%50.10%68.53%84.33%34.06%31.48%45.50%58.90%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu10.58%41.39%0.38%47.88%88.60%6.21%29.96%40.73%55.22%59.72%101.68%97.75%112.36%87.26%94.35%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho65.29%156.68%0.60%110.58%92.74%4.48%31.52%99.46%138.10%130.23%80.08%29.52%38.97%53.95%97.43%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần56.49%50.06%-4,175.32%49.43%37.66%164.45%51.36%38.36%15.54%24.27%21.70%13.17%5.17%26.06%16.14%35.65%7.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.12%16.46%%15.34%14.93%3.13%5.17%11.29%6.60%11.76%10.63%3.62%1.33%5.88%4.18%2.76%1.30%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.97%20.72%%23.67%33.37%10.21%15.39%15.62%8.58%14.50%22.07%12.88%5.81%22.74%15.23%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)109%104%-5,908%81%62%205%70%50%23%37%35%19%6%35%21%4%11%
Tăng trưởng doanh thu-68.70%12,626.55%-99.33%-41.72%2,000.12%-75.71%-24.90%-19.03%16.39%3%%1.74%25.53%11.10%471.43%-80.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-64.17%-252.59%-156.78%-23.51%380.93%-22.24%0.55%99.91%-25.50%15.21%%159.09%-75.08%79.32%158.79%-12.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-40.40%-54.63%3.91%-52.54%-19.67%34.27%424.65%40.80%62.15%-62.10%%-12.18%15.04%30.02%-100%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.74%17.41%-15.72%7.84%47.13%17.21%2.11%9.78%25.86%75.38%%16.94%-2.51%20.12%-100%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.62%-11.49%-8.81%-25.52%0.81%28.53%119.37%16.93%32.71%4.14%%-4.95%10.50%27.31%71%-58.54%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |