CTCP Chế biến Thực phẩm Nông sản xuất khẩu Nam Định (ndf)

0.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV6,93115,3468,57315,7879,89745,72660,19674,01858,82894,730
Giá vốn hàng bán4,35613,4247,48417,48912,44048,43955,40266,96053,95688,902
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,5751,9231,089-1,702-2,717-2,8104,7947,0594,8725,828
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,344803580-2,798-3,410-6,657162,6401,0541,224
Tổng lợi nhuận trước thuế11,373805508-2,571-3,395-7,5361272,9701,0741,533
Lợi nhuận sau thuế 9,818921391-2,571-3,395-7,536992,3168061,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,818921391-2,571-3,395-7,536992,3168061,265
Tổng tài sản ngắn hạn70,62873,30259,06368,91360,38756,68156,39743,07325,71319,422
Tiền mặt4,7643,48111,8505,3127,2835,3015,7297,9889,5443,294
Đầu tư tài chính ngắn hạn17,663
Hàng tồn kho7,4326,3635,9097,52814,2497,53115,4969,43212,52412,589
Tài sản dài hạn28,72033,68137,94243,36043,81438,66445,86036,32416,0262,208
Tài sản cố định2958,6469,0669,97810,1679,06610,4442,2322,5262,208
Đầu tư tài chính dài hạn9,6059,60513,49729,96918,20013,49719,70029,80013,000
Tổng tài sản99,349106,98397,005112,273104,20095,346102,25779,39741,73921,630
Tổng nợ12,25330,40822,97220,88624,78420,08319,45818,41326,6208,347
Vốn chủ sở hữu87,09676,57574,03491,38779,41675,26382,79960,98415,12013,283

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2017
Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.09KK0.01K0.41K0.14K0.22K
Giá cuối kỳ8.10K2.40K2.70K13.80K14.50K14.50K
Giá / EPS (PE)7.43 (lần) (lần)214.19 (lần)33.69 (lần)101.71 (lần)64.81 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.36 (lần)0.41 (lần)0.35 (lần)1.05 (lần)1.39 (lần)0.87 (lần)
Giá sổ sách11.09K9.58K10.54K10.79K2.67K2.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.25 (lần)0.26 (lần)1.28 (lần)5.42 (lần)6.17 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.09%59.45%55.15%54.25%61.60%89.79%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.91%40.55%44.85%45.75%38.40%10.21%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.33%21.06%19.03%23.19%63.78%38.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu14.07%26.68%23.50%30.19%176.06%62.84%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.67%78.94%80.97%76.81%36.23%61.41%
6/ Thanh toán hiện hành576.41%291.76%313.77%260.20%195.28%246%
7/ Thanh toán nhanh515.76%253%227.56%203.22%100.17%86.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn38.88%27.29%31.87%48.25%72.48%41.72%
9/ Vòng quay Tổng tài sản46.94%47.96%58.87%93.23%140.94%437.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn66.03%80.67%106.74%171.84%228.79%487.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu53.55%60.75%72.70%121.37%389.07%713.17%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho575.26%643.19%357.52%709.92%430.82%706.19%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần18.35%-16.48%0.16%3.13%1.37%1.34%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.62%%0.10%2.92%1.93%5.85%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.83%%0.12%3.80%5.33%9.52%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)20%-16%%3%1%1%
Tăng trưởng doanh thu%-24.04%-18.67%25.82%-37.90%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-7,712.12%-95.73%187.34%-36.28%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%3.21%5.68%-30.83%218.92%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%-9.10%35.77%303.33%13.83%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-6.76%28.79%90.22%92.97%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |