CTCP Nam Dược (ndc)

130
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV890,838972,918690,393586,547516,731
Giá vốn hàng bán406,635426,536312,397254,208223,587
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV423,674480,634328,003296,186266,047
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh120,974163,74686,25383,66956,863
Tổng lợi nhuận trước thuế120,908163,64985,27082,82156,668
Lợi nhuận sau thuế 96,490130,75468,15571,60950,517
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ96,490130,75468,15571,60950,517
Tổng tài sản ngắn hạn299,365295,904211,971160,519113,894299,365295,904211,971160,519113,894109,452121,184139,084122,656119,478
Tiền mặt95,649145,68281,19462,17532,66195,649145,68281,19462,17532,66141,22925,18923,56619,20518,869
Đầu tư tài chính ngắn hạn45,00014,00014,5172,06645,00014,00014,5172,0662,00010,00035,000
Hàng tồn kho101,583108,38588,48657,52853,018101,583108,38588,48657,52853,01849,45050,28456,75585,53882,384
Tài sản dài hạn350,385298,329213,831194,297177,797350,385298,329213,831194,297177,797150,497102,78835,09735,26242,841
Tài sản cố định282,341246,722209,082177,824173,556282,341246,722209,082177,824173,556131,70098,04830,64931,45937,322
Đầu tư tài chính dài hạn255255255255255255255255255255255255255255255
Tổng tài sản649,750594,233425,802354,816291,690649,750594,233425,802354,816291,690259,949223,972174,181157,917162,319
Tổng nợ135,725148,71292,82067,91959,695135,725148,71292,82067,91959,69565,31760,49435,64335,63439,411
Vốn chủ sở hữu514,026445,521332,981286,897231,995514,026445,521332,981286,897231,995194,632163,478138,539122,284122,908

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)16.18K21.92K11.43K12.61K8.89K
Giá cuối kỳ162.25K116.57K116.53K47.85K43.78K
Giá / EPS (PE)10.03 (lần)5.32 (lần)10.20 (lần)3.80 (lần)4.92 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.09 (lần)0.71 (lần)1.01 (lần)0.46 (lần)0.48 (lần)
Giá sổ sách86.19K74.70K55.83K50.51K40.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.88 (lần)1.56 (lần)2.09 (lần)0.95 (lần)1.07 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.07%49.80%49.78%45.24%39.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.93%50.20%50.22%54.76%60.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn20.89%25.03%21.80%19.14%20.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu26.40%33.38%27.88%23.67%25.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn79.11%74.97%78.20%80.86%79.53%
6/ Thanh toán hiện hành220.57%198.98%228.37%236.34%190.79%
7/ Thanh toán nhanh145.72%126.10%133.04%151.64%101.98%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn70.47%97.96%87.47%91.54%54.71%
9/ Vòng quay Tổng tài sản137.10%163.73%162.14%165.31%177.15%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn297.58%328.80%325.70%365.41%453.69%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu173.31%218.38%207.34%204.45%222.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho400.30%393.54%353.05%441.89%421.72%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.83%13.44%9.87%12.21%9.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)14.85%22%16.01%20.18%17.32%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.77%29.35%20.47%24.96%21.78%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)24%31%22%28%23%
Tăng trưởng doanh thu-8.44%40.92%17.70%13.51%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-26.20%91.85%-4.82%41.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.73%60.22%36.66%13.78%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.38%33.80%16.06%23.67%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.34%39.56%20.01%21.64%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |