CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (nct)

102
-0.50
(-0.49%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV277,544238,552218,748185,801205,798920,645701,789735,915742,156669,319699,467689,611719,520688,859798,580
Giá vốn hàng bán155,759134,058117,533101,568110,495508,918362,751377,240394,952358,159362,849344,766326,739296,864345,804
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV121,785104,494101,21584,23295,304411,727339,038358,675347,204311,159336,618344,846392,781391,995452,776
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh96,93190,70880,46362,78470,233330,885273,401296,697281,113256,138274,002297,730339,418338,240397,041
Tổng lợi nhuận trước thuế97,02390,45480,46362,78469,959330,723273,331297,028281,018257,379275,742297,771339,524338,773400,529
Lợi nhuận sau thuế 77,23775,46563,99749,85654,284266,555216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ77,23775,46563,99749,85654,284266,555216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701
Tổng tài sản ngắn hạn519,196415,987502,362404,960386,993519,196387,998316,849387,762323,520354,773338,326324,957350,255351,402
Tiền mặt134,10147,551174,73665,08046,799134,10146,79941,48259,91955,15848,57514,58228,13417,04421,260
Đầu tư tài chính ngắn hạn306,330295,250247,550268,230260,290306,330260,290190,670230,860201,655238,065248,500235,990275,050272,238
Hàng tồn kho3,1622,8284,2052,8812,1503,1622,7003,1393,4592,5812,8323,2033,0073,4265,063
Tài sản dài hạn222,057225,593161,261165,740164,154222,057166,650183,750166,241178,836230,449167,107184,037139,126167,741
Tài sản cố định91,16290,68393,85597,69094,49891,16296,994114,25594,491101,291126,04689,70981,26897,07897,185
Đầu tư tài chính dài hạn65,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05024,39424,394
Tổng tài sản741,253641,579663,623570,699551,148741,253554,648500,599554,004502,357585,222505,433508,994489,381519,143
Tổng nợ182,766160,330127,01087,441118,712182,766121,24668,26196,65393,09770,94571,12269,88852,80781,968
Vốn chủ sở hữu558,486481,249536,613483,258432,435558,486433,402432,337457,350409,259514,277434,311439,106436,574437,175

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)10.19K8.29K9.06K8.55K7.90K8.46K9.21K10.43K10.33K11.95K10.98K9.93K7.05K6.24K5.82K4.26K4.32K
Giá cuối kỳ115.20K83.91K74.31K64.38K50.07K43.50K40.10K57.59K39.92K59.41K39.06K75K75K75K75K75K75K
Giá / EPS (PE)11.31 (lần)10.13 (lần)8.20 (lần)7.53 (lần)6.34 (lần)5.14 (lần)4.35 (lần)5.52 (lần)3.86 (lần)4.97 (lần)3.56 (lần)7.55 (lần)10.63 (lần)12.02 (lần)12.88 (lần)17.61 (lần)17.36 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.27 (lần)3.13 (lần)2.64 (lần)2.27 (lần)1.96 (lần)1.63 (lần)1.52 (lần)2.09 (lần)1.52 (lần)1.95 (lần)1.44 (lần)3.25 (lần)4.39 (lần)5.39 (lần)7.16 (lần)9.91 (lần)10.30 (lần)
Giá sổ sách21.34K16.56K16.52K17.48K15.64K19.65K16.60K16.78K16.68K16.71K18.33K11.51K10.69K9.08K9.65K6.53K5.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)5.40 (lần)5.07 (lần)4.50 (lần)3.68 (lần)3.20 (lần)2.21 (lần)2.42 (lần)3.43 (lần)2.39 (lần)3.56 (lần)2.13 (lần)6.51 (lần)7.02 (lần)8.26 (lần)7.77 (lần)11.49 (lần)13.59 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.04%69.95%63.29%69.99%64.40%60.62%66.94%63.84%71.57%67.69%68.61%83.58%82.82%82.43%82.53%75.97%78.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.96%30.05%36.71%30.01%35.60%39.38%33.06%36.16%28.43%32.31%31.39%16.42%17.18%17.57%17.47%24.03%21.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.66%21.86%13.64%17.45%18.53%12.12%14.07%13.73%10.79%15.79%14.59%16.90%17.09%15.57%8.49%14.06%13.37%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu32.73%27.98%15.79%21.13%22.75%13.80%16.38%15.92%12.10%18.75%17.08%20.33%20.62%18.45%9.27%16.36%15.43%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.34%78.14%86.36%82.55%81.47%87.88%85.93%86.27%89.21%84.21%85.41%83.10%82.91%84.43%91.51%85.94%86.63%
6/ Thanh toán hiện hành307.79%352.61%535.39%441.52%379.68%551.84%516.17%501.77%700.93%438.97%480.29%505.55%493.34%546.08%1,027.31%559.18%612.13%
7/ Thanh toán nhanh305.91%350.16%530.09%437.58%376.65%547.44%511.28%497.13%694.07%432.65%470.59%498.82%488.98%541.43%1,021.93%555.21%606.60%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn79.50%42.53%70.09%68.23%64.73%75.56%22.25%43.44%34.11%26.56%180.32%56.96%28.40%14.38%197.87%50.26%33.60%
9/ Vòng quay Tổng tài sản124.20%126.53%147.01%133.96%133.24%119.52%136.44%141.36%140.76%153.83%126.81%166.39%132.61%129.42%99.29%99.63%114.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn177.32%180.87%232.26%191.39%206.89%197.16%203.83%221.42%196.67%227.26%184.82%199.09%160.12%157.01%120.31%131.15%145.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu164.85%161.93%170.22%162.27%163.54%136.01%158.78%163.86%157.79%182.67%148.46%200.23%159.95%153.30%108.50%115.93%131.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho16,094.81%13,435.22%12,017.84%11,418.10%13,876.75%12,812.46%10,763.85%10,865.95%8,665.03%6,830.02%3,988.21%6,071.23%8,417.94%8,233.65%7,905.38%6,037.41%4,966.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần28.95%30.89%32.23%30.13%30.89%31.65%34.95%37.92%39.24%39.16%40.35%43.08%41.25%44.79%55.60%56.26%59.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)35.96%39.09%47.38%40.36%41.16%37.83%47.68%53.60%55.23%60.23%51.17%71.68%54.70%57.97%55.20%56.05%67.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)47.73%50.02%54.86%48.89%50.52%43.05%55.49%62.13%61.91%71.53%59.90%86.26%65.98%68.67%60.32%65.23%78.27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)52%60%63%57%58%61%70%83%91%90%93%106%89%100%162%172%192%
Tăng trưởng doanh thu31.19%-4.64%-0.84%10.88%-4.31%1.43%-4.16%4.45%-13.74%17.77%18.03%34.85%22.78%32.95%38.39%3.89%%
Tăng trưởng Lợi nhuận22.95%-8.60%6.07%8.16%-6.61%-8.14%-11.66%0.93%-13.56%14.29%10.55%40.82%13.08%7.12%36.75%-1.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả50.74%77.62%-29.38%3.82%31.22%-0.25%1.77%32.35%-35.58%5.09%33.70%6.22%31.53%87.20%-16.19%25.38%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu28.86%0.25%-5.47%11.75%-20.42%18.41%-1.09%0.58%-0.14%-4.29%59.18%7.72%17.68%-5.90%47.87%18.26%%
Tăng trưởng Tổng tài sản33.64%10.80%-9.64%10.28%-14.16%15.79%-0.70%4.01%-5.73%-2.92%54.88%7.46%19.83%2%38.86%19.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |