CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài (ncs)

25.40
0.10
(0.40%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV209,250170,738183,574171,279172,306633,856413,427141,343269,325669,280652,784630,153545,993476,360403,790
Giá vốn hàng bán165,086134,444149,800139,277137,719510,395353,424182,032264,522552,159538,508479,536425,853372,843332,299
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,61127,95128,29927,63925,974103,31956,341-42,4092,59195,20095,341134,749107,12893,55062,788
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,03915,11415,51116,07311,60345,9515,008-77,007-38,61441,71056,652105,30384,28275,06443,991
Tổng lợi nhuận trước thuế19,16415,12215,52116,09711,60946,1845,304-76,823-38,13543,13358,088105,15184,65678,04245,618
Lợi nhuận sau thuế 14,64512,09815,15516,09711,60946,1845,304-76,823-38,13533,55946,36883,09567,63260,73336,467
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,64512,09815,15516,09711,60946,1845,304-76,823-38,13533,55946,36883,09567,63260,73336,467
Tổng tài sản ngắn hạn166,942142,987121,042132,126183,782132,217151,493118,030150,432151,336201,465244,586176,295153,778107,527
Tiền mặt13,49046,72214,27113,18122,80013,18139,7726,70110,2656,06439,52386,79992,00872,98462,947
Đầu tư tài chính ngắn hạn53,0003,5003,5003,50023,5003,50030,00060,00070,00060,00030,000
Hàng tồn kho12,88812,87212,92913,65912,54613,65912,6579,3997,30910,8149,8509,89010,4998,6649,077
Tài sản dài hạn311,876315,383323,439330,960338,241331,002362,121390,441421,671457,330477,075211,35556,09238,89442,568
Tài sản cố định306,949313,175320,460327,752335,126327,752357,322388,007419,367442,842458,44347,64730,48235,21139,189
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản478,818458,371444,481463,086522,023463,218513,614508,471572,103608,667678,540455,942232,386192,672150,095
Tổng nợ309,195303,393301,601335,294410,206335,493432,072432,233419,042387,898448,208217,31467,99465,65246,096
Vốn chủ sở hữu169,623154,978142,880127,792111,817127,72581,54176,238153,061220,768230,332238,628164,392127,020103,998

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.23K2.57K0.30KKK1.87K2.58K4.63K8.45K7.59K4.56K3.95K5.18K6.44K6.08K3.24K2.63K
Giá cuối kỳ27K20.10K18.82K22.18K16.68K24.32K32.55K41.14K33.26K27.66K13K13K13K13K13K13K13K
Giá / EPS (PE)8.36 (lần)7.81 (lần)63.69 (lần) (lần) (lần)13.01 (lần)12.60 (lần)8.89 (lần)3.93 (lần)3.64 (lần)2.85 (lần)3.29 (lần)2.51 (lần)2.02 (lần)2.14 (lần)4.02 (lần)4.94 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.66 (lần)0.57 (lần)0.82 (lần)2.82 (lần)1.11 (lần)0.65 (lần)0.90 (lần)1.17 (lần)0.49 (lần)0.46 (lần)0.26 (lần)0.27 (lần)0.29 (lần)0.30 (lần)0.40 (lần)0.58 (lần)0.63 (lần)
Giá sổ sách9.45K7.12K4.54K4.25K8.53K12.30K12.83K13.29K20.55K15.88K13K14.06K14.93K15.41K13.80K10.58K9.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.86 (lần)2.82 (lần)4.14 (lần)5.22 (lần)1.96 (lần)1.98 (lần)2.54 (lần)3.09 (lần)1.62 (lần)1.74 (lần)1 (lần)0.92 (lần)0.87 (lần)0.84 (lần)0.94 (lần)1.23 (lần)1.37 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản34.87%28.54%29.50%23.21%26.29%24.86%29.69%53.64%75.86%79.81%71.64%68.81%76.58%74.94%82.29%68.54%58.45%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản65.13%71.46%70.50%76.79%73.71%75.14%70.31%46.36%24.14%20.19%28.36%31.19%23.42%25.06%17.71%31.46%41.55%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.57%72.43%84.12%85.01%73.25%63.73%66.05%47.66%29.26%34.07%30.71%26.26%22.89%26.76%23.49%22.30%19.20%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu182.28%262.67%529.88%566.95%273.77%175.70%194.59%91.07%41.36%51.69%44.32%35.61%29.68%36.53%30.71%28.70%23.76%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.43%27.57%15.88%14.99%26.75%36.27%33.95%52.34%70.74%65.93%69.29%73.74%77.11%73.24%76.51%77.70%80.80%
6/ Thanh toán hiện hành79.16%60.93%62.77%60.96%102.11%125.15%94.46%295.78%259.28%234.23%233.27%262.03%334.57%284.19%357.78%314.26%312.50%
7/ Thanh toán nhanh73.05%54.64%57.52%56.10%97.14%116.20%89.84%283.82%243.84%221.04%213.58%239.33%303%260.25%332.48%288.97%282.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.40%6.07%16.48%3.46%6.97%5.01%18.53%104.97%135.32%111.17%136.56%99.75%136.02%184.52%199.20%125.28%89.69%
9/ Vòng quay Tổng tài sản153.47%136.84%80.49%27.80%47.08%109.96%96.20%138.21%234.95%247.24%269.02%253.18%227.67%203.96%180.26%164.64%176.23%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn440.18%479.41%272.90%119.75%179.03%442.25%324.02%257.64%309.70%309.77%375.52%367.94%297.29%272.15%219.07%240.20%301.49%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu433.22%496.27%507.02%185.40%175.96%303.16%283.41%264.07%332.13%375.03%388.27%343.35%295.25%278.46%235.61%211.89%218.11%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,567.09%3,736.69%2,792.32%1,936.72%3,619.13%5,105.96%5,467.09%4,848.70%4,056.13%4,303.36%3,660.89%3,531.38%2,653.25%2,607.63%2,386.52%2,329.66%2,583.42%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.89%7.29%1.28%-54.35%-14.16%5.01%7.10%13.19%12.39%12.75%9.03%8.19%11.76%15.01%18.70%14.44%12.68%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.11%9.97%1.03%%%5.51%6.83%18.22%29.10%31.52%24.30%20.74%26.77%30.61%33.72%23.78%22.34%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)34.19%36.16%6.50%%%15.20%20.13%34.82%41.14%47.81%35.07%28.13%34.71%41.79%44.07%30.61%27.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%9%2%-42%-14%6%9%17%16%16%11%10%14%19%24%19%15%
Tăng trưởng doanh thu23.64%53.32%192.50%-47.52%-59.76%2.53%3.59%15.41%14.62%17.97%4.56%9.54%2.73%31.91%45.08%8.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận49.41%770.74%-106.90%101.45%-213.64%-27.62%-44.20%22.86%11.36%66.54%15.27%-23.68%-19.53%5.85%87.87%23.10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-24.62%-22.35%-0.04%3.15%8.03%-13.46%106.25%219.61%3.57%42.42%15.08%13%-21.27%32.77%39.60%34.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu51.70%56.64%6.96%-50.19%-30.67%-4.15%-3.48%45.16%29.42%22.14%-7.53%-5.81%-3.12%11.62%30.47%11.21%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.28%-9.81%1.01%-11.12%-6.01%-10.30%48.82%96.20%20.61%28.37%-1.59%-1.50%-7.97%16.59%32.51%15.65%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |