CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài (ncs)

26.70
0.20
(0.75%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV195,158209,250170,738183,574171,279758,843633,856413,427141,343269,325669,280652,784630,153545,993476,360
Giá vốn hàng bán165,721165,086134,444149,800139,277615,109510,395353,424182,032264,522552,159538,508479,536425,853372,843
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV28,03232,61127,95128,29927,639116,957103,31956,341-42,4092,59195,20095,341134,749107,12893,550
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh17,69519,03915,11415,51116,07367,43545,9515,008-77,007-38,61441,71056,652105,30384,28275,064
Tổng lợi nhuận trước thuế17,72619,16415,12215,52116,09767,60946,1845,304-76,823-38,13543,13358,088105,15184,65678,042
Lợi nhuận sau thuế 12,81014,64512,09815,15516,09754,76946,1845,304-76,823-38,13533,55946,36883,09567,63260,733
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,81014,64512,09815,15516,09754,76946,1845,304-76,823-38,13533,55946,36883,09567,63260,733
Tổng tài sản ngắn hạn162,151166,942142,987121,042132,126161,154132,217151,493118,030150,432151,336201,465244,586176,295153,778
Tiền mặt13,48313,49046,72214,27113,18113,48313,18139,7726,70110,2656,06439,52386,79992,00872,984
Đầu tư tài chính ngắn hạn53,00053,0003,5003,5003,50053,0003,50030,00060,00070,00060,00030,000
Hàng tồn kho15,42312,88812,87212,92913,65915,42313,65912,6579,3997,30910,8149,8509,89010,4998,664
Tài sản dài hạn308,023311,876315,383323,439330,960310,850331,002362,121390,441421,671457,330477,075211,35556,09238,894
Tài sản cố định299,688306,949313,175320,460327,752299,688327,752357,322388,007419,367442,842458,44347,64730,48235,211
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản470,174478,818458,371444,481463,086472,004463,218513,614508,471572,103608,667678,540455,942232,386192,672
Tổng nợ287,674309,195303,393301,601335,294289,510335,493432,072432,233419,042387,898448,208217,31467,99465,652
Vốn chủ sở hữu182,500169,623154,978142,880127,792182,494127,72581,54176,238153,061220,768230,332238,628164,392127,020

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.05K2.57K0.30KKK1.87K2.58K4.63K8.45K7.59K4.56K3.95K5.18K6.44K6.08K3.24K2.63K
Giá cuối kỳ25.80K20.10K18.82K22.18K16.68K24.32K32.55K41.14K33.26K27.66K13K13K13K13K13K13K13K
Giá / EPS (PE)8.46 (lần)7.81 (lần)63.69 (lần) (lần) (lần)13.01 (lần)12.60 (lần)8.89 (lần)3.93 (lần)3.64 (lần)2.85 (lần)3.29 (lần)2.51 (lần)2.02 (lần)2.14 (lần)4.02 (lần)4.94 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.61 (lần)0.57 (lần)0.82 (lần)2.82 (lần)1.11 (lần)0.65 (lần)0.90 (lần)1.17 (lần)0.49 (lần)0.46 (lần)0.26 (lần)0.27 (lần)0.29 (lần)0.30 (lần)0.40 (lần)0.58 (lần)0.63 (lần)
Giá sổ sách10.17K7.12K4.54K4.25K8.53K12.30K12.83K13.29K20.55K15.88K13K14.06K14.93K15.41K13.80K10.58K9.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.54 (lần)2.82 (lần)4.14 (lần)5.22 (lần)1.96 (lần)1.98 (lần)2.54 (lần)3.09 (lần)1.62 (lần)1.74 (lần)1 (lần)0.92 (lần)0.87 (lần)0.84 (lần)0.94 (lần)1.23 (lần)1.37 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản34.14%28.54%29.50%23.21%26.29%24.86%29.69%53.64%75.86%79.81%71.64%68.81%76.58%74.94%82.29%68.54%58.45%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản65.86%71.46%70.50%76.79%73.71%75.14%70.31%46.36%24.14%20.19%28.36%31.19%23.42%25.06%17.71%31.46%41.55%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.34%72.43%84.12%85.01%73.25%63.73%66.05%47.66%29.26%34.07%30.71%26.26%22.89%26.76%23.49%22.30%19.20%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu158.64%262.67%529.88%566.95%273.77%175.70%194.59%91.07%41.36%51.69%44.32%35.61%29.68%36.53%30.71%28.70%23.76%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.66%27.57%15.88%14.99%26.75%36.27%33.95%52.34%70.74%65.93%69.29%73.74%77.11%73.24%76.51%77.70%80.80%
6/ Thanh toán hiện hành69.58%60.93%62.77%60.96%102.11%125.15%94.46%295.78%259.28%234.23%233.27%262.03%334.57%284.19%357.78%314.26%312.50%
7/ Thanh toán nhanh62.92%54.64%57.52%56.10%97.14%116.20%89.84%283.82%243.84%221.04%213.58%239.33%303%260.25%332.48%288.97%282.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.82%6.07%16.48%3.46%6.97%5.01%18.53%104.97%135.32%111.17%136.56%99.75%136.02%184.52%199.20%125.28%89.69%
9/ Vòng quay Tổng tài sản160.77%136.84%80.49%27.80%47.08%109.96%96.20%138.21%234.95%247.24%269.02%253.18%227.67%203.96%180.26%164.64%176.23%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn470.88%479.41%272.90%119.75%179.03%442.25%324.02%257.64%309.70%309.77%375.52%367.94%297.29%272.15%219.07%240.20%301.49%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu415.82%496.27%507.02%185.40%175.96%303.16%283.41%264.07%332.13%375.03%388.27%343.35%295.25%278.46%235.61%211.89%218.11%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,988.26%3,736.69%2,792.32%1,936.72%3,619.13%5,105.96%5,467.09%4,848.70%4,056.13%4,303.36%3,660.89%3,531.38%2,653.25%2,607.63%2,386.52%2,329.66%2,583.42%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.22%7.29%1.28%-54.35%-14.16%5.01%7.10%13.19%12.39%12.75%9.03%8.19%11.76%15.01%18.70%14.44%12.68%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.60%9.97%1.03%%%5.51%6.83%18.22%29.10%31.52%24.30%20.74%26.77%30.61%33.72%23.78%22.34%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)30.01%36.16%6.50%%%15.20%20.13%34.82%41.14%47.81%35.07%28.13%34.71%41.79%44.07%30.61%27.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%9%2%-42%-14%6%9%17%16%16%11%10%14%19%24%19%15%
Tăng trưởng doanh thu19.72%53.32%192.50%-47.52%-59.76%2.53%3.59%15.41%14.62%17.97%4.56%9.54%2.73%31.91%45.08%8.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận18.59%770.74%-106.90%101.45%-213.64%-27.62%-44.20%22.86%11.36%66.54%15.27%-23.68%-19.53%5.85%87.87%23.10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.71%-22.35%-0.04%3.15%8.03%-13.46%106.25%219.61%3.57%42.42%15.08%13%-21.27%32.77%39.60%34.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu42.88%56.64%6.96%-50.19%-30.67%-4.15%-3.48%45.16%29.42%22.14%-7.53%-5.81%-3.12%11.62%30.47%11.21%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.90%-9.81%1.01%-11.12%-6.01%-10.30%48.82%96.20%20.61%28.37%-1.59%-1.50%-7.97%16.59%32.51%15.65%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |