CTCP Cấp nước Nhà Bè (nbw)

27
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV221,069231,662219,936223,497221,972888,862853,430748,628749,333665,003641,790603,318559,011515,320484,443
Giá vốn hàng bán151,457158,424151,335142,324156,387606,650585,762547,422522,656443,111452,437424,794391,437349,301306,686
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV69,61173,23868,60281,17365,584282,212267,668201,206226,676221,892189,352178,524167,574166,007177,748
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,59810,5828,8327,8677,15333,08926,84221,82520,53917,65814,59012,70411,85430,05433,397
Tổng lợi nhuận trước thuế10,70210,6018,8327,8817,15332,95826,95222,65720,79917,97314,60512,74212,56829,97433,481
Lợi nhuận sau thuế 8,0718,4166,9895,5485,72325,32720,75618,28716,34013,57011,52311,45711,12625,14326,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,0718,4166,9895,5485,72325,32720,75618,28716,34013,57011,52311,45711,12625,14326,484
Tổng tài sản ngắn hạn134,077149,269146,727141,781148,318141,418155,254104,795103,30364,28161,45273,96388,264121,099120,751
Tiền mặt19,52927,42330,49033,61527,92733,61558,09156,49762,29423,97219,69935,60915,45058,12543,232
Đầu tư tài chính ngắn hạn65,00070,00065,00065,00065,00065,00055,00010,00010,00010,00010,00010,00045,00040,00050,000
Hàng tồn kho24,95626,38025,97727,91221,84528,25327,0548,92811,76514,07211,65615,15513,80410,18416,454
Tài sản dài hạn169,304160,858155,764161,186144,731161,238145,927153,513170,672181,362185,412183,494148,320128,048117,536
Tài sản cố định156,942146,821147,361146,159137,887146,159140,973139,909155,877162,468149,502147,325135,060124,17897,107
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản303,381310,127302,491302,967293,049302,656301,181258,308273,976245,643246,863257,456236,584249,147238,288
Tổng nợ128,877143,695119,791126,874112,132126,945119,28789,439106,65981,44684,08695,51475,09181,38073,594
Vốn chủ sở hữu174,503166,432182,700176,094180,917175,711181,894168,869167,316164,197162,777161,942161,493167,767164,694

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.66K2.32K1.90K1.68K1.50K1.24K1.06K1.05K1.02K2.31K2.43K2.25K2.24K2.06K1.95K1.17K1.18K0.79K
Giá cuối kỳ33.60K21.88K16.27K19.91K15.61K27.72K11.62K10.91K15.12K11.30K9.08K6.58K7.95K7.33K6.56KKKK
Giá / EPS (PE)12.62 (lần)9.42 (lần)8.54 (lần)11.87 (lần)10.41 (lần)22.27 (lần)10.99 (lần)10.38 (lần)14.81 (lần)4.90 (lần)3.74 (lần)2.93 (lần)3.55 (lần)3.56 (lần)3.36 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.41 (lần)0.27 (lần)0.21 (lần)0.29 (lần)0.23 (lần)0.45 (lần)0.20 (lần)0.20 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.20 (lần)0.16 (lần)0.21 (lần)0.22 (lần)0.26 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách16.01K16.12K16.69K15.49K15.35K15.06K14.93K14.86K14.82K15.39K15.11K14.49K14.03K13.31K12.67K11.66K11.01K10.79K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.10 (lần)1.36 (lần)0.97 (lần)1.29 (lần)1.02 (lần)1.84 (lần)0.78 (lần)0.73 (lần)1.02 (lần)0.73 (lần)0.60 (lần)0.45 (lần)0.57 (lần)0.55 (lần)0.52 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản44.19%46.73%51.55%40.57%37.71%26.17%24.89%28.73%37.31%48.61%50.67%56%55.08%59.35%61.27%49.08%42.88%49.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản55.81%53.27%48.45%59.43%62.29%73.83%75.11%71.27%62.69%51.39%49.33%44%44.92%40.65%38.73%50.92%57.12%50.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.48%41.94%39.61%34.62%38.93%33.16%34.06%37.10%31.74%32.66%30.88%29.99%30.96%33.70%29.02%20.01%16.11%25.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu73.85%72.25%65.58%52.96%63.75%49.60%51.66%58.98%46.50%48.51%44.69%42.85%44.85%50.83%40.88%25.02%19.21%33.96%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.52%58.06%60.39%65.38%61.07%66.84%65.94%62.90%68.26%67.34%69.12%70%69.04%66.30%70.98%79.99%83.89%74.65%
6/ Thanh toán hiện hành104.30%111.69%130.53%117.70%97.42%79.55%73.90%77.98%117.62%148.90%164.33%187.05%177.90%176.44%211.40%245.65%266.63%196.72%
7/ Thanh toán nhanh84.88%89.37%107.78%107.67%86.33%62.14%59.88%62%99.23%136.38%141.93%159.68%153.67%158.13%189%221.25%220.59%196.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.19%26.55%48.84%63.46%58.75%29.67%23.69%37.54%20.59%71.47%58.83%54.62%77.23%97.42%69.82%43.18%85.53%31.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản295.39%293.69%283.36%289.82%273.50%270.72%259.98%234.34%236.28%206.83%203.30%200.94%182.92%164.53%141.12%115.16%119.89%96.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn668.40%628.54%549.70%714.37%725.37%1,034.52%1,044.38%815.70%633.34%425.54%401.19%358.81%332.10%277.24%230.34%234.63%279.59%192.78%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu513.55%505.87%469.19%443.32%447.85%405%394.28%372.55%346.15%307.16%294.15%287.03%264.95%248.17%198.81%143.96%142.91%128.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,418.42%2,147.21%2,165.16%6,131.52%4,442.46%3,148.88%3,881.58%2,803%2,835.68%3,429.90%1,863.90%1,613.65%1,613.65%1,915.13%1,534.88%1,666.48%1,160.98%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.24%2.85%2.43%2.44%2.18%2.04%1.80%1.90%1.99%4.88%5.47%5.40%6.03%6.24%7.75%6.96%7.49%5.66%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.57%8.37%6.89%7.08%5.96%5.52%4.67%4.45%4.70%10.09%11.11%10.85%11.03%10.27%10.93%8.01%8.98%5.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.63%14.41%11.41%10.83%9.77%8.26%7.08%7.07%6.89%14.99%16.08%15.49%15.98%15.49%15.40%10.02%10.70%7.28%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%4%3%3%3%3%3%3%7%9%8%9%9%11%10%10%8%
Tăng trưởng doanh thu1.25%4.15%14%-0.09%12.68%3.62%6.38%7.93%8.48%6.37%6.83%11.95%12.50%31.18%49.97%6.69%13.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận14.94%22.02%13.50%11.92%20.41%17.76%0.58%2.98%-55.75%-5.06%8.20%0.20%8.72%5.67%66.95%-0.86%49.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả14.93%6.42%33.37%-16.14%30.96%-3.14%-11.96%27.20%-7.73%10.58%8.72%-1.27%-7.04%30.69%77.45%37.96%-42.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.55%-3.40%7.71%0.93%1.90%0.87%0.52%0.28%-3.74%1.87%4.24%3.34%5.38%5.09%8.60%5.91%2.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.53%0.49%16.60%-5.72%11.53%-0.49%-4.11%8.82%-5.04%4.56%5.58%1.91%1.19%12.52%22.38%11.07%-9.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |