CTCP Cấp thoát nước Bến Tre (nbt)

17.50
1.10
(6.71%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV53,71156,58871,01061,02854,708242,337225,760215,478206,497193,216195,955169,256157,695128,92495,327
Giá vốn hàng bán18,85220,76225,80023,45522,07488,86983,36876,98383,10059,49152,34246,22046,35944,00229,976
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV34,86035,82645,21037,57332,634153,468142,392138,493123,396133,725143,612123,035111,33684,91865,346
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,74115,11024,61818,14013,61071,61065,59865,47656,03764,51569,16753,77640,61225,07924,241
Tổng lợi nhuận trước thuế13,69614,98325,08618,13914,91971,90366,85865,80256,76664,34569,99952,93840,73225,14624,103
Lợi nhuận sau thuế 11,29212,42620,80715,04512,32359,57155,39254,56646,83758,51561,17346,29935,68120,19318,803
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,29212,42620,80715,04512,32359,57155,39254,56646,83758,51561,17346,29935,68120,19318,803
Tổng tài sản ngắn hạn93,47186,360103,19783,19491,58493,47191,58451,54181,437120,785129,675102,56878,74152,663145,087
Tiền mặt78,28369,05370,13650,54962,65778,28362,65722,99447,17326,845105,30880,89659,38027,062109,793
Đầu tư tài chính ngắn hạn60,874
Hàng tồn kho11,86712,97613,70013,17110,47011,86710,4709,95011,54410,7287,0897,7563,8426,8657,934
Tài sản dài hạn454,673455,139457,821463,706460,652454,673460,652458,927437,066404,671398,497421,314446,000482,264437,660
Tài sản cố định425,447424,497431,055441,057416,115425,447416,115429,272416,710384,672393,770419,937435,905463,057310,888
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản548,145541,499561,018546,901552,235548,145552,235510,468518,502525,456528,171523,883524,741534,927582,747
Tổng nợ88,33991,506101,391105,420108,45888,339109,62099,185113,179133,205154,562176,435212,255236,902302,747
Vốn chủ sở hữu459,805449,993459,627441,480443,777459,805442,615411,283405,323392,251373,609347,447312,486298,025280,000

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.03K1.88K1.86K1.59K1.99K2.08K1.57K1.27K0.72K0.67K0.65K0.51K0.35K0.35K
Giá cuối kỳ18K12.72K13.08K12.64K9.63K3.98K3.44K2.95K4.52K10K10K10K10K10K
Giá / EPS (PE)8.88 (lần)6.75 (lần)7.05 (lần)7.93 (lần)4.84 (lần)1.91 (lần)2.18 (lần)2.31 (lần)6.27 (lần)14.89 (lần)15.46 (lần)19.61 (lần)28.46 (lần)28.22 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.18 (lần)1.66 (lần)1.78 (lần)1.80 (lần)1.47 (lần)0.60 (lần)0.60 (lần)0.52 (lần)0.98 (lần)2.94 (lần)3.03 (lần)3.18 (lần)3.76 (lần)4.37 (lần)
Giá sổ sách15.64K15.05K13.99K13.79K13.34K12.71K11.82K11.16K10.64K10K9.64K6.62K5.16K4.96K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.15 (lần)0.84 (lần)0.94 (lần)0.92 (lần)0.72 (lần)0.31 (lần)0.29 (lần)0.26 (lần)0.42 (lần)1 (lần)1.04 (lần)1.51 (lần)1.94 (lần)2.02 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản17.05%16.58%10.10%15.71%22.99%24.55%19.58%15.01%9.84%24.90%12.45%16.39%14.19%14.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản82.95%83.42%89.90%84.29%77.01%75.45%80.42%84.99%90.16%75.10%87.55%83.61%85.81%85.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.12%19.85%19.43%21.83%25.35%29.26%33.68%40.45%44.29%51.95%34.45%34.07%41.05%44.62%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu19.21%24.77%24.12%27.92%33.96%41.37%50.78%67.92%79.49%108.12%52.55%51.68%69.63%80.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.88%80.15%80.57%78.17%74.65%70.74%66.32%59.55%55.71%48.05%65.55%65.93%58.95%55.38%
6/ Thanh toán hiện hành218.06%191.13%98.20%180.52%276.86%298.30%249.92%152.13%72.96%84.57%150%171.61%130.48%140.31%
7/ Thanh toán nhanh190.38%169.28%79.24%154.93%252.27%281.99%231.02%144.70%63.45%79.95%116.21%155.88%106.45%117.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn182.63%130.76%43.81%104.57%61.53%242.25%197.12%114.72%37.49%64%49.33%88.89%70.41%52.56%
9/ Vòng quay Tổng tài sản44.21%40.88%42.21%39.83%36.77%37.10%32.31%30.05%24.10%16.36%22.46%31.36%30.41%25.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn259.26%246.51%418.07%253.57%159.97%151.11%165.02%200.27%244.81%65.70%180.35%191.38%214.34%172.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu52.70%51.01%52.39%50.95%49.26%52.45%48.71%50.46%43.26%34.05%34.26%47.56%51.58%46.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho748.88%796.26%773.70%719.85%554.54%738.36%595.93%1,206.64%640.96%377.82%228.42%768.59%447.08%448.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần24.58%24.54%25.32%22.68%30.28%31.22%27.35%22.63%15.66%19.72%19.58%16.21%13.20%15.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.87%10.03%10.69%9.03%11.14%11.58%8.84%6.80%3.77%3.23%4.40%5.08%4.01%3.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.96%12.51%13.27%11.56%14.92%16.37%13.33%11.42%6.78%6.72%6.71%7.71%6.81%7.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)67%66%71%56%98%117%100%77%46%63%69%44%34%37%
Tăng trưởng doanh thu7.34%4.77%4.35%6.87%-1.40%15.77%7.33%22.32%35.24%3.06%4.96%18.19%16.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.54%1.51%16.50%-19.96%-4.35%32.13%29.76%76.70%7.39%3.84%26.79%45.13%-0.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-19.41%10.52%-12.36%-15.03%-13.82%-12.40%-16.88%-10.40%-21.75%113.40%48.18%-4.89%-10.04%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.88%7.62%1.47%3.33%4.99%7.53%11.19%4.85%6.44%3.72%45.70%28.16%4.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.74%8.18%-1.55%-1.32%-0.51%0.82%-0.16%-1.90%-8.21%41.51%46.54%14.60%-2.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |