CTCP Cấp thoát nước Bến Tre (nbt)

17.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV56,58871,01061,02854,70855,850225,760215,478206,497193,216195,955169,256157,695128,92495,32792,496
Giá vốn hàng bán20,76225,80023,45522,07419,42883,36876,98383,10059,49152,34246,22046,35944,00229,97626,394
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV35,82645,21037,57332,63436,422142,392138,493123,396133,725143,612123,035111,33684,91865,34666,102
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,11024,61818,14013,61017,50065,59865,47656,03764,51569,16753,77640,61225,07924,24123,707
Tổng lợi nhuận trước thuế14,98325,08618,13914,91917,46466,85865,80256,76664,34569,99952,93840,73225,14624,10323,148
Lợi nhuận sau thuế 12,42620,80715,04512,32314,50655,39254,56646,83758,51561,17346,29935,68120,19318,80318,107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,42620,80715,04512,32314,50655,39254,56646,83758,51561,17346,29935,68120,19318,80318,107
Tổng tài sản ngắn hạn86,360103,19783,19491,58464,26891,58451,54181,437120,785129,675102,56878,74152,663145,08751,286
Tiền mặt69,05370,13650,54962,65732,76162,65722,99447,17326,845105,30880,89659,38027,062109,79316,865
Đầu tư tài chính ngắn hạn60,874
Hàng tồn kho12,97613,70013,17110,47011,05910,4709,95011,54410,7287,0897,7563,8426,8657,93411,555
Tài sản dài hạn455,139457,821463,706460,652466,167460,652458,927437,066404,671398,497421,314446,000482,264437,660360,535
Tài sản cố định424,497431,055441,057416,115422,463416,115429,272416,710384,672393,770419,937435,905463,057310,888238,836
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản541,499561,018546,901552,235530,435552,235510,468518,502525,456528,171523,883524,741534,927582,747411,820
Tổng nợ91,506101,391105,420108,45897,376109,62099,185113,179133,205154,562176,435212,255236,902302,747141,869
Vốn chủ sở hữu449,993459,627441,480443,777433,059442,615411,283405,323392,251373,609347,447312,486298,025280,000269,952

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.06K1.88K1.86K1.59K1.99K2.08K1.57K1.27K0.72K0.67K0.65K0.51K0.35K0.35K
Giá cuối kỳ18.30K13.07K13.44K12.99K9.89K4.09K3.54K3.03K4.64K10K10K10K10K10K
Giá / EPS (PE)8.88 (lần)6.94 (lần)7.24 (lần)8.15 (lần)4.97 (lần)1.97 (lần)2.25 (lần)2.38 (lần)6.43 (lần)14.89 (lần)15.46 (lần)19.61 (lần)28.46 (lần)28.22 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.21 (lần)1.70 (lần)1.83 (lần)1.85 (lần)1.50 (lần)0.61 (lần)0.61 (lần)0.54 (lần)1.01 (lần)2.94 (lần)3.03 (lần)3.18 (lần)3.76 (lần)4.37 (lần)
Giá sổ sách15.31K15.05K13.99K13.79K13.34K12.71K11.82K11.16K10.64K10K9.64K6.62K5.16K4.96K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.20 (lần)0.87 (lần)0.96 (lần)0.94 (lần)0.74 (lần)0.32 (lần)0.30 (lần)0.27 (lần)0.44 (lần)1 (lần)1.04 (lần)1.51 (lần)1.94 (lần)2.02 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản15.95%16.58%10.10%15.71%22.99%24.55%19.58%15.01%9.84%24.90%12.45%16.39%14.19%14.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản84.05%83.42%89.90%84.29%77.01%75.45%80.42%84.99%90.16%75.10%87.55%83.61%85.81%85.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.90%19.85%19.43%21.83%25.35%29.26%33.68%40.45%44.29%51.95%34.45%34.07%41.05%44.62%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu20.33%24.77%24.12%27.92%33.96%41.37%50.78%67.92%79.49%108.12%52.55%51.68%69.63%80.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.10%80.15%80.57%78.17%74.65%70.74%66.32%59.55%55.71%48.05%65.55%65.93%58.95%55.38%
6/ Thanh toán hiện hành198.19%191.13%98.20%180.52%276.86%298.30%249.92%152.13%72.96%84.57%150%171.61%130.48%140.31%
7/ Thanh toán nhanh168.41%169.28%79.24%154.93%252.27%281.99%231.02%144.70%63.45%79.95%116.21%155.88%106.45%117.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn158.47%130.76%43.81%104.57%61.53%242.25%197.12%114.72%37.49%64%49.33%88.89%70.41%52.56%
9/ Vòng quay Tổng tài sản44.94%40.88%42.21%39.83%36.77%37.10%32.31%30.05%24.10%16.36%22.46%31.36%30.41%25.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn281.77%246.51%418.07%253.57%159.97%151.11%165.02%200.27%244.81%65.70%180.35%191.38%214.34%172.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu54.08%51.01%52.39%50.95%49.26%52.45%48.71%50.46%43.26%34.05%34.26%47.56%51.58%46.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho709.70%796.26%773.70%719.85%554.54%738.36%595.93%1,206.64%640.96%377.82%228.42%768.59%447.08%448.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần24.90%24.54%25.32%22.68%30.28%31.22%27.35%22.63%15.66%19.72%19.58%16.21%13.20%15.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.19%10.03%10.69%9.03%11.14%11.58%8.84%6.80%3.77%3.23%4.40%5.08%4.01%3.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.47%12.51%13.27%11.56%14.92%16.37%13.33%11.42%6.78%6.72%6.71%7.71%6.81%7.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)66%66%71%56%98%117%100%77%46%63%69%44%34%37%
Tăng trưởng doanh thu8.48%4.77%4.35%6.87%-1.40%15.77%7.33%22.32%35.24%3.06%4.96%18.19%16.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận10.24%1.51%16.50%-19.96%-4.35%32.13%29.76%76.70%7.39%3.84%26.79%45.13%-0.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.03%10.52%-12.36%-15.03%-13.82%-12.40%-16.88%-10.40%-21.75%113.40%48.18%-4.89%-10.04%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.91%7.62%1.47%3.33%4.99%7.53%11.19%4.85%6.44%3.72%45.70%28.16%4.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.09%8.18%-1.55%-1.32%-0.51%0.82%-0.16%-1.90%-8.21%41.51%46.54%14.60%-2.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |