CTCP Cảng Nghệ Tĩnh (nap)

8.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV46,38150,71665,81159,73772,148237,256191,888213,792195,558178,411174,730165,843164,176175,202147,834
Giá vốn hàng bán35,42539,90948,37845,51554,904180,906146,214176,699168,798153,653140,444124,712127,222135,721117,992
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,95610,80717,43214,22217,24456,35045,67437,09326,76124,75734,28741,13136,95439,48129,842
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,2343,9598,1995,6228,50125,23019,21317,7048,7419,70718,02924,64022,84021,12915,902
Tổng lợi nhuận trước thuế3,3544,4178,4425,8378,56826,38720,30419,53212,94011,06920,07926,05224,89822,19111,525
Lợi nhuận sau thuế 2,6553,7526,7144,7096,83121,39416,47815,82711,1678,85116,08420,94219,86617,2707,658
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,6553,7526,7144,7096,83121,39416,47815,82711,1678,85116,08420,94219,86617,2707,658
Tổng tài sản ngắn hạn50,36558,89647,78658,24760,85357,80357,71387,752113,72879,96356,31238,233100,73885,75569,451
Tiền mặt11,68125,0659,22218,64822,27518,6483,96822,76223,15833,54829,46413,88844,63846,20534,126
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,0004,0004,0004,0008,1224,00018,00031,00047,00020,00029,71616,72716,401
Hàng tồn kho2,6522,6331,8921,9522,6371,9521,8982,4261,2062,4632,8642,1302,1243,0142,743
Tài sản dài hạn228,660234,683242,919251,766233,633251,717204,404186,231162,183177,946200,359217,866160,214179,201193,974
Tài sản cố định211,266218,689226,133202,954202,530202,954187,619176,947145,935163,302181,634203,180143,674165,226186,177
Đầu tư tài chính dài hạn4,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8602,5002,500
Tổng tài sản279,026293,579290,705310,013294,486309,520262,117273,983275,912257,909256,671256,100260,952264,957263,425
Tổng nợ40,11457,32242,58068,42957,61268,10825,34842,76641,43533,53424,86119,82725,85837,06141,139
Vốn chủ sở hữu238,911236,256248,125241,584236,874241,411236,769231,217234,477224,376231,810236,273235,094227,896222,286

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.83K0.99K0.77K0.74K0.52K0.41K0.75K0.97K0.92K0.80K0.36K0.06K0.14K
Giá cuối kỳ9.10K11.35K8.63K10.22K10.67K9.14K8.21K6.82K7.25K11.40K11.40K11.40K11.40K
Giá / EPS (PE)10.98 (lần)11.42 (lần)11.27 (lần)13.89 (lần)20.56 (lần)22.22 (lần)10.98 (lần)7.01 (lần)7.85 (lần)14.20 (lần)32.03 (lần)184.02 (lần)82.56 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.88 (lần)1.03 (lần)0.97 (lần)1.03 (lần)1.17 (lần)1.10 (lần)1.01 (lần)0.88 (lần)0.95 (lần)1.40 (lần)1.66 (lần)1.99 (lần)2.38 (lần)
Giá sổ sách11.10K11.22K11K10.75K10.90K10.43K10.77K10.98K10.93K10.59K10.33K7.39K7.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.82 (lần)1.01 (lần)0.78 (lần)0.95 (lần)0.98 (lần)0.88 (lần)0.76 (lần)0.62 (lần)0.66 (lần)1.08 (lần)1.10 (lần)1.54 (lần)1.54 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản18.05%18.68%22.02%32.03%41.22%31%21.94%14.93%38.60%32.37%26.36%22.72%11.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản81.95%81.32%77.98%67.97%58.78%69%78.06%85.07%61.40%67.63%73.64%77.28%88.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.38%22%9.67%15.61%15.02%13%9.69%7.74%9.91%13.99%15.62%18.84%15.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu16.79%28.21%10.71%18.50%17.67%14.95%10.72%8.39%11%16.26%18.51%23.21%18.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.62%78%90.33%84.39%84.98%87%90.31%92.26%90.09%86.01%84.38%81.16%84.58%
6/ Thanh toán hiện hành149.48%114.66%227.68%205.19%274.47%238.45%226.51%192.83%389.58%231.39%170.80%123.93%89.61%
7/ Thanh toán nhanh141.61%110.79%220.19%199.52%271.56%231.11%214.99%182.09%381.37%223.26%164.06%117.14%81.56%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn34.67%36.99%15.65%53.22%55.89%100.04%118.51%70.05%172.63%124.67%83.93%77.09%38.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản79.79%76.65%73.21%78.03%70.88%69.18%68.08%64.76%62.91%66.12%56.12%62.91%54.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn442.06%410.46%332.49%243.63%171.95%223.12%310.29%433.77%162.97%204.31%212.86%276.92%493.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu93.19%98.28%81.04%92.46%83.40%79.51%75.38%70.19%69.83%76.88%66.51%77.51%64.77%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,381.11%9,267.73%7,703.58%7,283.55%13,996.52%6,238.45%4,903.77%5,855.02%5,989.74%4,503.02%4,301.57%4,292.16%4,454.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.01%9.02%8.59%7.40%5.71%4.96%9.21%12.63%12.10%9.86%5.18%1.08%2.88%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.39%6.91%6.29%5.78%4.05%3.43%6.27%8.18%7.61%6.52%2.91%0.68%1.58%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.46%8.86%6.96%6.85%4.76%3.94%6.94%8.86%8.45%7.58%3.45%0.84%1.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%12%11%9%7%6%11%17%16%13%6%1%4%
Tăng trưởng doanh thu-4.14%23.64%-10.25%9.32%9.61%2.11%5.36%1.02%-6.29%18.51%19.97%19.35%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-11.82%29.83%4.11%41.73%26.17%-44.97%-23.20%5.42%15.03%125.52%474.49%-55.13%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-30.37%168.69%-40.73%3.21%23.56%34.89%25.39%-23.32%-30.23%-9.91%11.46%26.98%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.86%1.96%2.40%-1.39%4.50%-3.21%-1.89%0.50%3.16%2.52%39.81%-0.27%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.25%18.08%-4.33%-0.70%6.98%0.48%0.22%-1.86%-1.51%0.58%34.47%3.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |