CTCP Nafoods Group (naf)

19.10
-0.05
(-0.26%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV360,080447,935312,201378,960512,0881,754,5541,817,8111,629,2791,216,0551,069,744607,550529,939462,721533,499298,594
Giá vốn hàng bán261,379305,030218,408244,582379,3971,263,5811,390,6551,323,190947,785808,889460,401366,471334,308419,365257,824
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV96,891135,88392,253132,463127,819469,744375,852291,464254,884233,051139,823152,887126,199111,36134,180
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh34,80946,61117,25512,92140,101123,50298,42291,00066,50852,60148,17778,15367,82469,40019,836
Tổng lợi nhuận trước thuế34,78158,25017,29219,42142,457132,39492,92790,42365,09052,42345,30178,72067,67469,17919,691
Lợi nhuận sau thuế 28,11550,36313,62814,03034,162109,92979,84277,60561,31547,91940,43465,47960,46065,43818,601
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,05750,28213,60914,04534,049109,73179,71377,49261,19047,88127,09855,07648,79045,38318,601
Tổng tài sản ngắn hạn1,125,8461,154,6381,151,7021,015,7641,076,5141,016,6421,166,7631,029,320972,420819,550595,149579,226420,103452,088135,874
Tiền mặt57,04154,15682,70962,43477,52462,43554,00151,69826,85313,8996,1223,21117,33830,05121,360
Đầu tư tài chính ngắn hạn185,072169,247168,341117,41088,792119,91012,4712002005,00033,00033,00014,758
Hàng tồn kho274,015329,131304,062272,980200,284273,525161,071144,205177,583147,38183,06153,06437,86733,81411,242
Tài sản dài hạn1,034,8821,028,0641,010,8051,019,6211,015,7841,026,594576,985624,737560,959451,983460,619292,563200,19199,28639,380
Tài sản cố định656,785654,723657,726645,551608,104664,050418,139363,979350,706359,186379,238120,75889,26427,86321,665
Đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,0002,0002,00021,017219,546145,31448,07058,23651,34957,99453,98515,270
Tổng tài sản2,160,7282,182,7022,162,5072,035,3852,092,2982,043,2351,743,7481,654,0561,533,3791,271,5331,055,768871,789620,294551,374175,255
Tổng nợ1,195,5831,167,3201,160,9201,052,2801,123,2241,055,273851,560817,659782,473589,545559,942391,602193,268150,41558,268
Vốn chủ sở hữu965,1461,015,3821,001,587983,105969,075987,962892,188836,398750,906681,988495,826480,187427,026400,959116,987

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.91K2.17K1.58K1.53K1.29K1.08K0.75K1.84K1.63K1.51K0.62K0.05KK
Giá cuối kỳ20.95K14K8.64K22.09K21K23.45K12.25K14.58K21.42K20.17K23K23K23K
Giá / EPS (PE)10.99 (lần)6.45 (lần)5.48 (lần)14.41 (lần)16.32 (lần)21.76 (lần)16.41 (lần)7.94 (lần)13.17 (lần)13.33 (lần)37.09 (lần)486.26 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.78 (lần)0.40 (lần)0.24 (lần)0.69 (lần)0.82 (lần)0.97 (lần)0.73 (lần)0.83 (lần)1.39 (lần)1.13 (lần)2.31 (lần)4.68 (lần)112.75 (lần)
Giá sổ sách17.35K19.54K17.64K16.54K15.79K15.35K13.66K16.01K14.23K13.37K3.90K1.15K0.65K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.21 (lần)0.72 (lần)0.49 (lần)1.34 (lần)1.33 (lần)1.53 (lần)0.90 (lần)0.91 (lần)1.50 (lần)1.51 (lần)5.90 (lần)20.07 (lần)35.38 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ56 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)48 (Mi)44 (Mi)36 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản52.10%49.76%66.91%62.23%63.42%64.45%56.37%66.44%67.73%81.99%77.53%53.56%47.45%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản47.90%50.24%33.09%37.77%36.58%35.55%43.63%33.56%32.27%18.01%22.47%46.44%52.55%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.33%51.65%48.84%49.43%51.03%46.36%53.04%44.92%31.16%27.28%33.25%58.56%60.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu123.88%106.81%95.45%97.76%104.20%86.45%112.93%81.55%45.26%37.51%49.81%141.32%151.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.67%48.35%51.16%50.57%48.97%53.64%46.96%55.08%68.84%72.72%66.75%41.44%39.73%
6/ Thanh toán hiện hành101.37%105.40%151.08%146.87%163.49%176.41%169.42%211.89%226.24%318.73%233.73%95.57%78.83%
7/ Thanh toán nhanh76.70%77.05%130.22%126.29%133.63%144.69%145.77%192.48%205.84%294.89%214.39%82.51%78.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.14%6.47%6.99%7.38%4.51%2.99%1.74%1.17%9.34%21.19%36.74%8.70%0.06%
9/ Vòng quay Tổng tài sản69.38%85.87%104.25%98.50%79.31%84.13%57.55%60.79%74.60%96.76%170.38%177.78%12.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn133.16%172.58%155.80%158.29%125.05%130.53%102.08%91.49%110.14%118.01%219.76%331.92%26.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu155.33%177.59%203.75%194.80%161.95%156.86%122.53%110.36%108.36%133.06%255.24%429.01%31.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho375.67%461.96%863.38%917.58%533.71%548.84%554.29%690.62%882.85%1,240.21%2,293.40%2,232.60%28,933.33%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.07%6.25%4.39%4.76%5.03%4.48%4.46%10.39%10.54%8.51%6.23%0.96%-75.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.91%5.37%4.57%4.68%3.99%3.77%2.57%6.32%7.87%8.23%10.61%1.71%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.98%11.11%8.93%9.26%8.15%7.02%5.47%11.47%11.43%11.32%15.90%4.13%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%9%6%6%6%6%6%15%15%11%7%1%-59%
Tăng trưởng doanh thu-17.89%-3.48%11.57%33.98%13.68%76.08%14.65%14.53%-13.27%78.67%102.41%2,310.46%%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.48%37.66%2.87%26.64%27.80%76.70%-50.80%12.88%7.51%143.98%1,210.85%-130.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.44%23.92%4.15%4.50%32.72%5.29%42.99%102.62%28.49%158.14%19.91%64.23%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.41%10.73%6.67%11.39%10.11%37.55%3.26%12.45%6.50%242.74%240.22%76.29%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.27%17.17%5.42%7.87%20.59%20.44%21.10%40.54%12.50%214.61%111.20%69.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |