CTCP Đầu tư Thế giới Di động (mwg)

58.70
1.90
(3.35%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,361,57034,384,59131,685,01831,653,21030,520,841119,234,185134,722,249124,141,526109,801,254103,485,04787,738,37967,698,54145,612,67725,388,07215,836,649
Giá vốn hàng bán27,254,75826,826,35824,773,87625,235,02824,609,17395,759,175102,542,73595,325,97484,591,52282,686,44571,224,15955,198,02537,399,22621,330,30213,360,606
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,891,9117,307,7146,712,6166,186,4615,678,48522,520,61330,862,04227,632,13223,954,49719,487,79915,292,12811,141,7797,214,1063,922,4312,396,119
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,320,4381,697,6521,212,405463,219196,8341,047,0686,574,6946,465,6075,412,5305,034,6833,774,1822,795,4442,006,8751,362,341856,319
Tổng lợi nhuận trước thuế1,068,0451,516,0431,206,203218,925182,016689,6926,056,3556,471,5845,409,7355,053,4473,786,3192,809,3122,005,9141,385,784868,197
Lợi nhuận sau thuế 805,7871,172,384902,97490,31838,816167,8294,101,7144,901,4273,919,8733,836,2402,880,3092,206,8971,578,2511,075,771673,744
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ800,1501,172,277902,43790,25838,739167,6694,099,7634,898,8693,917,7683,834,2702,878,7242,205,6801,577,3721,071,894668,106
Tổng tài sản ngắn hạn61,074,95359,688,20956,259,44051,946,97949,825,37851,950,33844,577,60751,955,25837,317,23435,011,89723,371,99518,862,86112,288,1426,176,4322,837,687
Tiền mặt9,752,3405,776,4635,570,8785,365,7052,351,9185,365,7055,061,0214,142,0167,347,8573,115,2373,749,5503,410,983996,983343,873212,921
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,548,92225,180,62124,673,24418,937,00820,901,86618,937,00810,069,25014,236,6268,057,3193,137,00050,922
Hàng tồn kho22,212,92921,319,35220,759,70122,028,68523,080,34622,028,68526,058,13129,850,06919,926,36426,195,93517,821,13812,309,9559,513,6585,009,7082,253,517
Tài sản dài hạn5,825,0906,181,6167,284,0918,160,8998,819,4208,160,89911,256,48811,016,1478,713,6466,696,1994,750,5373,959,8032,566,1211,089,330569,513
Tài sản cố định4,172,0544,963,4385,800,2956,500,1367,370,7606,500,1369,727,5039,647,1697,294,9625,403,7773,333,1483,463,6582,096,423849,147411,359
Đầu tư tài chính dài hạn954,837409,735626,147746,632231,035746,632231,03552,75856,46459,938
Tổng tài sản66,900,04365,869,82563,543,53160,107,87858,644,79860,111,23755,834,09662,971,40546,030,88041,708,09628,122,53122,822,66414,854,2637,265,7623,407,199
Tổng nợ39,624,47839,393,06537,509,37236,748,32035,374,64536,751,67931,901,51442,593,15930,549,19029,564,50319,139,49616,913,74811,012,9064,782,2101,923,190
Vốn chủ sở hữu27,275,56526,476,76026,034,15923,359,55823,270,15323,359,55823,932,58220,378,24615,481,69012,143,5928,983,0355,908,9163,841,3582,483,5531,484,009

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.03K0.11K2.80K6.87K8.64K8.65K6.68K7.17K10.74K7.30K6.27K4.08K1.99K2.53K1.75K0.77K
Giá cuối kỳ68.10K42.46K42.16K66.34K38.58K36.48K27.37K30.47K17.99K8.88K9.87K68K68K68K68K68K
Giá / EPS (PE)33.61 (lần)370.60 (lần)15.05 (lần)9.65 (lần)4.46 (lần)4.22 (lần)4.10 (lần)4.25 (lần)1.68 (lần)1.22 (lần)1.58 (lần)16.69 (lần)34.11 (lần)26.90 (lần)38.76 (lần)88.72 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.75 (lần)0.52 (lần)0.46 (lần)0.38 (lần)0.16 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.45 (lần)0.58 (lần)0.79 (lần)1.49 (lần)2.12 (lần)
Giá sổ sách18.64K15.96K16.35K28.59K34.16K27.40K20.85K19.20K26.15K16.91K13.92K13.15K7.32K4.92K2.42K0.87K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.65 (lần)2.66 (lần)2.58 (lần)2.32 (lần)1.13 (lần)1.33 (lần)1.31 (lần)1.59 (lần)0.69 (lần)0.53 (lần)0.71 (lần)5.17 (lần)9.29 (lần)13.81 (lần)28.10 (lần)77.97 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,463 (Mi)1,463 (Mi)1,463 (Mi)713 (Mi)453 (Mi)443 (Mi)431 (Mi)308 (Mi)147 (Mi)147 (Mi)107 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.29%86.42%79.84%82.51%81.07%83.95%83.11%82.65%82.72%85.01%83.29%85.54%80.32%80.69%87.80%91.82%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.71%13.58%20.16%17.49%18.93%16.05%16.89%17.35%17.28%14.99%16.71%14.46%19.68%19.31%12.20%8.18%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.23%61.14%57.14%67.64%66.37%70.88%68.06%74.11%74.14%65.82%56.44%63.05%71.21%79.89%74.69%82.97%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu145.27%157.33%133.30%209.01%197.32%243.46%213.06%286.24%286.69%192.56%129.59%170.65%247.35%397.39%295.05%487.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.77%38.86%42.86%32.36%33.63%29.12%31.94%25.89%25.86%34.18%43.56%36.95%28.79%20.11%25.31%17.03%
6/ Thanh toán hiện hành182.47%168.86%171.45%121.98%126.83%123.10%130.36%120.04%111.58%129.15%147.55%135.66%112.80%101.76%119.01%143.53%
7/ Thanh toán nhanh116.11%97.26%71.23%51.90%59.11%31%30.96%41.70%25.19%24.40%30.38%42.95%27.87%29.76%42.18%51.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn29.14%17.44%19.47%9.72%24.97%10.95%20.91%21.71%9.05%7.19%11.07%21.65%9.23%6.57%6.45%14.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản197.44%198.36%241.29%197.14%238.54%248.12%311.99%296.63%307.07%349.42%464.80%427.65%463.88%353.57%478.04%626.44%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn216.27%229.52%302.22%238.94%294.24%295.57%375.40%358.90%371.19%411.05%558.08%499.95%577.52%438.16%544.49%682.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu484.26%510.43%562.92%609.19%709.23%852.18%976.71%1,145.70%1,187.41%1,022.25%1,067.15%1,157.42%1,611.31%1,758.59%1,888.47%3,679.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho468.60%434.70%393.52%319.35%424.52%315.65%399.66%448.40%393.11%425.78%592.88%620.19%640.78%505.25%679.21%918.27%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.24%0.14%3.04%3.95%3.57%3.71%3.28%3.26%3.46%4.22%4.22%2.68%1.69%2.92%3.84%2.39%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.43%0.28%7.34%7.78%8.51%9.19%10.24%9.66%10.62%14.75%19.61%11.45%7.84%10.32%18.35%14.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.87%0.72%17.13%24.04%25.31%31.57%32.05%37.33%41.06%43.16%45.02%31%27.24%51.34%72.50%87.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%%4%5%5%5%4%4%4%5%5%3%2%4%5%3%
Tăng trưởng doanh thu11.50%-11.50%8.52%13.06%6.10%17.95%29.60%48.42%79.66%60.31%65.92%29.01%36.21%89.50%42.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận325.75%-95.91%-16.31%25.04%2.18%33.19%30.51%39.83%47.16%60.44%161.39%104.40%-21.13%44.09%128.89%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.01%15.20%-25.10%39.42%3.33%54.47%13.16%53.58%130.29%148.66%36.66%23.91%-7.46%174.07%67.99%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu17.21%-2.39%17.44%31.63%27.49%35.18%52.03%53.82%54.67%67.35%79.96%79.61%48.67%103.49%177.45%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.08%7.66%-11.33%36.80%10.36%48.31%23.22%53.64%104.44%113.25%52.66%39.94%3.82%156.21%86.63%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |