Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP (mvn)

42.90
-1.20
(-2.72%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV4,095,2564,672,8063,596,6723,398,4263,232,16412,820,16614,343,68613,269,4629,983,94211,079,40412,386,08213,572,68814,647,539
Giá vốn hàng bán3,399,9683,984,2782,869,6972,888,9282,690,84910,412,00510,366,7409,638,5428,339,5969,313,82910,962,26912,752,36614,634,389
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV694,087686,013726,431506,343540,7082,403,0153,976,2593,628,2161,632,0551,755,1121,405,522808,528-1,109
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh294,421489,819560,101260,769463,1001,780,3642,716,7353,332,711-29,399337,916-137,500-537,257-2,270,077
Tổng lợi nhuận trước thuế731,1101,309,117576,566532,062468,2562,126,0143,055,3303,640,019499,549687,207548,971969,466236,380
Lợi nhuận sau thuế 603,1391,136,210479,371418,506370,2581,701,8192,540,4783,188,967208,834419,144295,603748,33533,189
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ517,732853,745342,462264,140267,5781,162,3131,834,8502,191,447-45,29782,13454,248592,99194,860
Tổng tài sản ngắn hạn13,960,19413,717,48611,964,28211,966,76412,446,69411,965,37612,835,96212,154,5799,987,6839,351,4538,413,2038,099,1858,722,122
Tiền mặt4,671,3314,506,1993,398,3172,748,7302,943,7552,771,4482,384,2352,373,9191,835,3672,026,3582,140,9012,366,2232,500,490
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,996,1714,741,4194,343,0655,299,2905,246,2115,276,9906,399,7906,185,6964,954,9283,914,5172,964,3932,447,5552,671,945
Hàng tồn kho679,829707,768721,676699,626761,330697,866865,815743,721703,734666,023694,482655,253486,247
Tài sản dài hạn15,557,81415,659,81915,854,05115,541,09815,133,41515,572,08814,110,52414,098,81314,495,23616,344,03817,945,16120,038,54421,681,589
Tài sản cố định8,811,5688,927,4358,979,6029,017,4039,282,3909,019,0439,498,92610,091,86010,849,50312,004,52312,429,00713,810,92416,858,806
Đầu tư tài chính dài hạn2,022,4532,079,1422,083,0602,022,9131,984,5292,029,1591,940,7151,795,3311,350,3131,454,0031,358,7911,340,6181,583,430
Tổng tài sản29,518,00829,377,30527,818,33427,507,86227,580,10927,537,46426,946,48626,253,39224,482,91925,695,49126,358,36428,137,72930,403,710
Tổng nợ12,547,13812,977,96312,099,38912,148,40412,526,34012,168,96012,861,11714,810,19315,057,05115,634,79517,231,30720,169,04423,980,688
Vốn chủ sở hữu16,970,87116,399,34215,718,94415,359,45815,053,76915,368,50414,085,36811,443,1999,425,86810,060,6969,127,0577,968,6856,423,022

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.65K0.97K1.53K1.83KK0.07K0.05K0.49K0.08K-0.02K-2.47K
Giá cuối kỳ34.50K18.48K17.58K30.47K9.99K12.39K11.19K10K10KKK
Giá / EPS (PE)20.94 (lần)19.09 (lần)11.50 (lần)16.69 (lần) (lần)181.11 (lần)247.65 (lần)20.25 (lần)126.56 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.63 (lần)1.73 (lần)1.47 (lần)2.76 (lần)1.20 (lần)1.34 (lần)1.08 (lần)0.88 (lần)0.82 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.14K12.80K11.73K9.53K7.85K8.38K7.60K6.64K5.35K6.15K-9.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.44 (lần)1.44 (lần)1.50 (lần)3.20 (lần)1.27 (lần)1.48 (lần)1.47 (lần)1.51 (lần)1.87 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,201 (Mi)1,201 (Mi)1,201 (Mi)1,201 (Mi)1,201 (Mi)1,201 (Mi)1,201 (Mi)1,201 (Mi)1,201 (Mi)1,070 (Mi)1,070 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản47.29%43.45%47.64%46.30%40.79%36.39%31.92%28.78%28.69%27.15%17.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản52.71%56.55%52.36%53.70%59.21%63.61%68.08%71.22%71.31%72.85%82.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.51%44.19%47.73%56.41%61.50%60.85%65.37%71.68%78.87%79.53%120.54%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu73.93%79.18%91.31%129.42%159.74%155.40%188.79%253.10%373.36%388.49%-586.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.49%55.81%52.27%43.59%38.50%39.15%34.63%28.32%21.13%20.47%-20.54%
6/ Thanh toán hiện hành178.77%161.32%154.07%126.26%106.03%97.37%89.46%71.61%66.19%66.82%25.96%
7/ Thanh toán nhanh170.06%151.91%143.68%118.53%98.56%90.44%82.07%65.82%62.50%63.07%23.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn59.82%37.37%28.62%24.66%19.48%21.10%22.76%20.92%18.98%30.68%9.30%
9/ Vòng quay Tổng tài sản53.40%46.56%53.23%50.54%40.78%43.12%46.99%48.24%48.18%51.99%34.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn112.92%107.14%111.75%109.17%99.96%118.48%147.22%167.58%167.94%191.52%200.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu92.88%83.42%101.83%115.96%105.92%110.13%135.71%170.33%228.05%253.98%-169.27%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,933.26%1,491.98%1,197.34%1,295.99%1,185.05%1,398.42%1,578.48%1,946.17%3,009.66%3,126.05%2,048.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.55%9.07%12.79%16.51%-0.45%0.74%0.44%4.37%0.65%-0.13%-15.91%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.70%4.22%6.81%8.35%%0.32%0.21%2.11%0.31%-0.07%-5.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.66%7.56%13.03%19.15%%0.82%0.59%7.44%1.48%-0.34%27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%11%18%23%-1%1%%5%1%%-17%
Tăng trưởng doanh thu23.68%-10.62%8.10%32.91%-9.89%-10.55%-8.74%-7.34%%0.59%%
Tăng trưởng Lợi nhuận84.84%-36.65%-16.27%-4,937.95%-155.15%51.40%-90.85%525.12%%-99.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.17%-5.38%-13.16%-1.64%-3.70%-9.27%-14.57%-15.89%%-55.58%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.74%9.11%23.09%21.40%-6.31%10.23%14.54%24.06%%-167.11%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.03%2.19%2.64%7.23%-4.72%-2.51%-6.32%-7.45%%-32.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |