Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP (mvn)

63
-1.60
(-2.48%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV4,647,2824,095,2564,672,8063,596,6723,398,42616,969,71912,820,16614,343,68613,269,4629,983,94211,079,40412,386,08213,572,68814,647,539
Giá vốn hàng bán3,943,8623,399,9683,984,2782,869,6972,888,92814,147,88610,412,00510,366,7409,638,5428,339,5969,313,82910,962,26912,752,36614,634,389
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV698,840694,087686,013726,431506,3432,813,3622,403,0153,976,2593,628,2161,632,0551,755,1121,405,522808,528-1,109
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh439,393294,421489,819560,101260,7691,796,4201,780,3642,716,7353,332,711-29,399337,916-137,500-537,257-2,270,077
Tổng lợi nhuận trước thuế509,446731,1101,309,117576,566532,0623,152,6492,126,0143,055,3303,640,019499,549687,207548,971969,466236,380
Lợi nhuận sau thuế 385,381603,1391,136,210479,371418,5062,629,8291,701,8192,540,4783,188,967208,834419,144295,603748,33533,189
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ300,603517,732853,745342,462264,1402,021,0141,162,3131,834,8502,191,447-45,29782,13454,248592,99194,860
Tổng tài sản ngắn hạn13,273,53513,960,19413,717,48611,964,28211,966,76413,250,27611,965,37612,835,96212,154,5799,987,6839,351,4538,413,2038,099,1858,722,122
Tiền mặt3,312,2594,671,3314,506,1993,398,3172,748,7303,255,0122,771,4482,384,2352,373,9191,835,3672,026,3582,140,9012,366,2232,500,490
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,081,2804,996,1714,741,4194,343,0655,299,2905,138,5805,276,9906,399,7906,185,6964,954,9283,914,5172,964,3932,447,5552,671,945
Hàng tồn kho686,471679,829707,768721,676699,626689,384697,866865,815743,721703,734666,023694,482655,253486,247
Tài sản dài hạn17,112,91115,557,81415,659,81915,854,05115,541,09817,174,69415,572,08814,110,52414,098,81314,495,23616,344,03817,945,16120,038,54421,681,589
Tài sản cố định9,107,6478,811,5688,927,4358,979,6029,017,4039,100,5209,019,0439,498,92610,091,86010,849,50312,004,52312,429,00713,810,92416,858,806
Đầu tư tài chính dài hạn2,204,8392,022,4532,079,1422,083,0602,022,9132,220,4972,029,1591,940,7151,795,3311,350,3131,454,0031,358,7911,340,6181,583,430
Tổng tài sản30,386,44629,518,00829,377,30527,818,33427,507,86230,424,97127,537,46426,946,48626,253,39224,482,91925,695,49126,358,36428,137,72930,403,710
Tổng nợ12,974,42612,547,13812,977,96312,099,38912,148,40413,008,27312,168,96012,861,11714,810,19315,057,05115,634,79517,231,30720,169,04423,980,688
Vốn chủ sở hữu17,412,01916,970,87116,399,34215,718,94415,359,45817,416,69815,368,50414,085,36811,443,1999,425,86810,060,6969,127,0577,968,6856,423,022

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.68K0.97K1.53K1.83KK0.07K0.05K0.49K0.08K-0.02K-2.47K
Giá cuối kỳ55.10K18.48K17.58K30.47K9.99K12.39K11.19K10K10KKK
Giá / EPS (PE)32.73 (lần)19.09 (lần)11.50 (lần)16.69 (lần) (lần)181.11 (lần)247.65 (lần)20.25 (lần)126.56 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.90 (lần)1.73 (lần)1.47 (lần)2.76 (lần)1.20 (lần)1.34 (lần)1.08 (lần)0.88 (lần)0.82 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.51K12.80K11.73K9.53K7.85K8.38K7.60K6.64K5.35K6.15K-9.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.80 (lần)1.44 (lần)1.50 (lần)3.20 (lần)1.27 (lần)1.48 (lần)1.47 (lần)1.51 (lần)1.87 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,201 (Mi)1,201 (Mi)1,201 (Mi)1,201 (Mi)1,201 (Mi)1,201 (Mi)1,201 (Mi)1,201 (Mi)1,201 (Mi)1,070 (Mi)1,070 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản43.55%43.45%47.64%46.30%40.79%36.39%31.92%28.78%28.69%27.15%17.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản56.45%56.55%52.36%53.70%59.21%63.61%68.08%71.22%71.31%72.85%82.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.76%44.19%47.73%56.41%61.50%60.85%65.37%71.68%78.87%79.53%120.54%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu74.69%79.18%91.31%129.42%159.74%155.40%188.79%253.10%373.36%388.49%-586.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.24%55.81%52.27%43.59%38.50%39.15%34.63%28.32%21.13%20.47%-20.54%
6/ Thanh toán hiện hành163.58%161.32%154.07%126.26%106.03%97.37%89.46%71.61%66.19%66.82%25.96%
7/ Thanh toán nhanh155.07%151.91%143.68%118.53%98.56%90.44%82.07%65.82%62.50%63.07%23.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn40.19%37.37%28.62%24.66%19.48%21.10%22.76%20.92%18.98%30.68%9.30%
9/ Vòng quay Tổng tài sản55.78%46.56%53.23%50.54%40.78%43.12%46.99%48.24%48.18%51.99%34.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn128.07%107.14%111.75%109.17%99.96%118.48%147.22%167.58%167.94%191.52%200.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu97.43%83.42%101.83%115.96%105.92%110.13%135.71%170.33%228.05%253.98%-169.27%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,052.25%1,491.98%1,197.34%1,295.99%1,185.05%1,398.42%1,578.48%1,946.17%3,009.66%3,126.05%2,048.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.91%9.07%12.79%16.51%-0.45%0.74%0.44%4.37%0.65%-0.13%-15.91%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.64%4.22%6.81%8.35%%0.32%0.21%2.11%0.31%-0.07%-5.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.60%7.56%13.03%19.15%%0.82%0.59%7.44%1.48%-0.34%27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%11%18%23%-1%1%%5%1%%-17%
Tăng trưởng doanh thu32.37%-10.62%8.10%32.91%-9.89%-10.55%-8.74%-7.34%%0.59%%
Tăng trưởng Lợi nhuận73.88%-36.65%-16.27%-4,937.95%-155.15%51.40%-90.85%525.12%%-99.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.90%-5.38%-13.16%-1.64%-3.70%-9.27%-14.57%-15.89%%-55.58%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.33%9.11%23.09%21.40%-6.31%10.23%14.54%24.06%%-167.11%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.49%2.19%2.64%7.23%-4.72%-2.51%-6.32%-7.45%%-32.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |