Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP (mvb)

18.70
-0.60
(-3.11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,132,8581,298,1561,171,3861,298,8001,053,2134,887,8875,478,1374,926,8784,861,1594,960,2624,652,7254,138,6224,316,3104,410,530
Giá vốn hàng bán955,6731,089,3081,023,4661,068,374909,1714,046,0014,668,5494,041,0833,940,2374,010,1153,826,7053,435,2943,584,8373,649,523
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV177,185208,848147,921225,863144,041837,304807,100885,795918,775947,935822,565692,660722,554756,277
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh49,341102,50255,828106,85540,796362,609285,638409,826410,780399,852279,104150,130105,727101,948
Tổng lợi nhuận trước thuế49,270102,49260,927105,97842,039364,111279,951413,484414,385396,608283,536159,018107,227115,534
Lợi nhuận sau thuế 37,78081,41547,30787,32332,156293,547230,770338,665322,987321,069224,007121,57693,35297,062
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,47567,60246,49667,85426,312243,600174,040287,83746,763281,847203,415104,66562,87864,328
Tổng tài sản ngắn hạn1,396,3081,497,9011,480,2021,272,0531,375,8441,272,5451,189,6081,021,666969,096934,209982,159863,735633,117818,435948,602
Tiền mặt286,021240,422256,217285,121298,563225,121293,381239,045137,53080,10173,32354,16338,38374,286172,982
Đầu tư tài chính ngắn hạn81,000171,000163,500223,500243,000283,500103,000157,0002,0001,0001,0001,0006,000
Hàng tồn kho523,377593,387514,564451,147428,215450,904229,571233,646252,130217,390234,842236,529246,546339,190332,977
Tài sản dài hạn1,792,9711,714,2381,775,6171,837,3601,910,1951,837,8102,184,9912,656,3072,761,9122,902,3502,971,7333,289,8463,613,4853,950,7464,093,499
Tài sản cố định1,143,4511,145,1911,199,0831,264,4321,322,7401,251,0791,566,5711,930,5912,068,4862,219,5902,387,6122,690,2073,037,4493,391,9733,649,552
Đầu tư tài chính dài hạn18,34818,34818,34818,34818,34818,34818,34818,34818,34818,34818,34818,34811,23416,15921,348
Tổng tài sản3,189,2783,212,1393,255,8193,109,4133,286,0393,110,3553,374,6003,677,9743,731,0083,836,5593,953,8934,153,5814,246,6014,769,1825,042,100
Tổng nợ1,221,3441,262,1371,164,7471,045,5941,303,7101,061,3771,412,8811,684,2541,886,8892,170,8082,425,2522,799,8252,993,6173,592,7534,123,193
Vốn chủ sở hữu1,967,9341,950,0022,091,0712,063,8181,982,3292,048,9791,961,7191,993,7191,844,1191,665,7511,528,6411,353,7561,252,9841,176,429918,908

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.05K2.32K1.66K2.74K0.45K2.68K1.94K1K0.60K0.61K
Giá cuối kỳ19.60K19.55K16.91K21.54K9.29K3.71K1.62K2.57K7.17K14.40K
Giá / EPS (PE)9.55 (lần)8.43 (lần)10.20 (lần)7.86 (lần)20.86 (lần)1.38 (lần)0.84 (lần)2.58 (lần)11.97 (lần)23.50 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.42 (lần)0.42 (lần)0.32 (lần)0.46 (lần)0.20 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)0.07 (lần)0.17 (lần)0.34 (lần)
Giá sổ sách18.74K19.51K18.68K18.99K17.56K15.86K14.56K12.89K11.93K11.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.05 (lần)1 (lần)0.91 (lần)1.13 (lần)0.53 (lần)0.23 (lần)0.11 (lần)0.20 (lần)0.60 (lần)1.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ105 (Mi)105 (Mi)105 (Mi)105 (Mi)105 (Mi)105 (Mi)105 (Mi)105 (Mi)105 (Mi)105 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản43.78%40.91%35.25%27.78%25.97%24.35%24.84%20.79%14.91%17.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản56.22%59.09%64.75%72.22%74.03%75.65%75.16%79.21%85.09%82.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.30%34.12%41.87%45.79%50.57%56.58%61.34%67.41%70.49%75.33%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu62.06%51.80%72.02%84.48%102.32%130.32%158.65%206.82%238.92%305.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.70%65.88%58.13%54.21%49.43%43.42%38.66%32.59%29.51%24.67%
6/ Thanh toán hiện hành122.85%129.11%117.52%92.36%80.70%71.23%74.36%59.26%50.82%48.21%
7/ Thanh toán nhanh76.80%83.36%94.84%71.24%59.71%54.66%56.58%43.03%31.03%28.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.17%22.84%28.98%21.61%11.45%6.11%5.55%3.72%3.08%4.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản153.68%157.15%162.33%133.96%130.29%129.29%117.67%99.64%101.64%92.48%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn351.01%384.10%460.50%482.24%501.62%530.96%473.72%479.15%681.76%538.90%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu249.05%238.55%279.25%247.12%263.60%297.78%304.37%305.71%344.48%374.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho790.41%897.31%2,033.60%1,729.58%1,562.78%1,844.66%1,629.48%1,452.38%1,454.02%1,075.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.40%4.98%3.18%5.84%0.96%5.68%4.37%2.53%1.46%1.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.75%7.83%5.16%7.83%1.25%7.35%5.14%2.52%1.48%1.35%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.95%11.89%8.87%14.44%2.54%16.92%13.31%7.73%5.02%5.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%6%4%7%1%7%5%3%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-6.26%-10.77%11.19%1.35%-2%6.61%12.42%-4.12%-2.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-27.63%39.97%-39.54%515.52%-83.41%38.56%94.35%66.46%-2.25%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.32%-24.88%-16.11%-10.74%-13.08%-10.49%-13.38%-6.47%-16.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.73%4.45%-1.61%8.11%10.71%8.97%12.92%8.04%6.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.94%-7.83%-8.25%-1.42%-2.75%-2.97%-4.81%-2.19%-10.96%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |