CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu (mtv)

16
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV110,003117,080106,678107,327105,480114,398115,184112,961123,946144,818
Giá vốn hàng bán89,92094,57085,16182,77284,06385,34380,98379,46895,690108,938
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV20,08322,51021,51724,55521,41729,05534,20133,49328,25635,881
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,76512,53011,83514,39211,33718,87125,88425,81120,45727,355
Tổng lợi nhuận trước thuế11,16612,53611,03113,45511,34918,89225,91525,91320,54926,985
Lợi nhuận sau thuế 8,6709,8708,54811,3478,20315,09620,71420,72316,42020,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,6709,8708,54811,3478,20315,09620,71420,72316,42020,235
Tổng tài sản ngắn hạn74,30382,66576,07572,38465,66674,30382,66576,07572,38465,66680,55387,09285,37792,409105,927
Tiền mặt33,17033,86530,07012,3908,47733,17033,86530,07012,3908,47798136,14356,92063,74950,789
Đầu tư tài chính ngắn hạn18,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00015,00015,00035,000
Hàng tồn kho2,3434,0732,3472,2493,7442,3434,0732,3472,2493,7445,5582,7353,3666,42017,846
Tài sản dài hạn38,42735,63537,67342,03039,59138,42735,63537,67342,03039,59140,08439,23039,69332,89535,340
Tài sản cố định38,08634,00537,43041,64439,03238,08634,00537,43041,64439,03239,87339,13739,43332,72235,270
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản112,730118,299113,748114,414105,257112,730118,299113,748114,414105,257120,637126,322125,070125,304141,267
Tổng nợ15,23519,60416,37414,80110,14315,23519,60416,37414,80110,14321,90524,25620,01930,42123,769
Vốn chủ sở hữu97,49598,69697,37399,61395,11497,49598,69697,37399,61395,11498,732102,066105,05194,883117,498

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.61K1.83K1.58K2.10K1.52K2.80K3.84K3.84K3.04K3.75K3.75K4.29K
Giá cuối kỳ16.80K16.37K17.52K15.33K13.90K10.31K7.29K7.45K13.50K13.50K13.50KK
Giá / EPS (PE)10.46 (lần)8.96 (lần)11.07 (lần)7.30 (lần)9.15 (lần)3.69 (lần)1.90 (lần)1.94 (lần)4.44 (lần)3.60 (lần)3.60 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.82 (lần)0.76 (lần)0.89 (lần)0.77 (lần)0.71 (lần)0.49 (lần)0.34 (lần)0.36 (lần)0.59 (lần)0.50 (lần)0.51 (lần) (lần)
Giá sổ sách18.05K18.28K18.03K18.45K17.61K18.28K18.90K19.45K17.57K21.76K22.33K18.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.93 (lần)0.90 (lần)0.97 (lần)0.83 (lần)0.79 (lần)0.56 (lần)0.39 (lần)0.38 (lần)0.77 (lần)0.62 (lần)0.60 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.91%69.88%66.88%63.26%62.39%66.77%68.94%68.26%73.75%74.98%76.16%74.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.09%30.12%33.12%36.74%37.61%33.23%31.06%31.74%26.25%25.02%23.84%25.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.51%16.57%14.39%12.94%9.64%18.16%19.20%16.01%24.28%16.83%21.36%37.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu15.63%19.86%16.82%14.86%10.66%22.19%23.77%19.06%32.06%20.23%27.16%58.88%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.49%83.43%85.60%87.06%90.36%81.84%80.80%83.99%75.72%83.17%78.64%62.94%
6/ Thanh toán hiện hành487.71%421.67%464.61%489.05%647.40%367.74%359.05%426.48%303.77%445.65%356.52%201.99%
7/ Thanh toán nhanh472.33%400.90%450.27%473.85%610.49%342.36%347.78%409.67%282.66%370.57%308.78%180.34%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn217.72%172.75%183.64%83.71%83.57%4.48%149.01%284.33%209.56%213.68%146.38%16.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản97.58%98.97%93.78%93.81%100.21%94.83%91.18%90.32%98.92%102.51%92.42%83.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn148.05%141.63%140.23%148.27%160.63%142.02%132.26%132.31%134.13%136.71%121.36%112.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu112.83%118.63%109.56%107.74%110.90%115.87%112.85%107.53%130.63%123.25%117.52%133.30%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,837.81%2,321.88%3,628.50%3,680.39%2,245.27%1,535.50%2,960.99%2,360.90%1,490.50%610.43%696.60%785.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.88%8.43%8.01%10.57%7.78%13.20%17.98%18.35%13.25%13.97%14.30%17.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.69%8.34%7.51%9.92%7.79%12.51%16.40%16.57%13.10%14.32%13.22%14.53%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.89%10%8.78%11.39%8.62%15.29%20.29%19.73%17.31%17.22%16.81%23.08%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%10%10%14%10%18%26%26%17%19%19%23%
Tăng trưởng doanh thu-6.04%9.75%-0.60%1.75%-7.80%-0.68%1.97%-8.86%-14.41%2.21%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-12.16%15.47%-24.67%38.33%-45.66%-27.12%-0.04%26.21%-18.85%-0.16%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-22.29%19.73%10.63%45.92%-53.70%-9.69%21.16%-34.19%27.99%-27.42%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.22%1.36%-2.25%4.73%-3.66%-3.27%-2.84%10.72%-19.25%-2.54%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.71%4%-0.58%8.70%-12.75%-4.50%1%-0.19%-11.30%-7.85%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |