CTCP Vật tư - TKV (mts)

8.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,025,969862,9451,099,1011,093,0091,156,7534,081,0244,340,7745,401,9413,948,6903,223,2224,151,1123,996,5223,340,8893,207,9724,570,246
Giá vốn hàng bán974,857829,1851,052,4151,045,7701,125,1873,903,5304,170,0435,184,3153,757,1773,056,9103,973,3893,800,8163,132,4442,982,7304,322,103
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV51,11233,75746,54146,97631,142177,082169,232215,558189,646164,147176,165194,397207,465225,215248,107
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,1093,9127,5134,782-7,00222,3319,40319,72719,84618,11320,78210,08011,30428,56522,829
Tổng lợi nhuận trước thuế5,8123,8194,8285,1121,13419,57219,41820,25421,52218,20517,99613,11915,33433,12029,894
Lợi nhuận sau thuế 4,6163,0563,2354,09079614,99615,33116,15017,10016,23912,87910,05512,26726,34023,317
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,6163,0563,2354,09079614,99615,33116,15017,10016,23912,87910,05512,26726,34023,317
Tổng tài sản ngắn hạn495,474515,677680,552604,939531,106495,469531,169800,199786,033764,692613,713825,472816,635687,239559,550
Tiền mặt24,62229,29434,01026,47525,02224,62225,02225,40011,13213,43910,57013,30522,89518,11417,267
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho124,706127,689178,511174,509189,307124,706189,307177,508155,893110,455151,552125,016134,395132,939166,545
Tài sản dài hạn82,29475,29683,87089,75894,44882,29494,448105,584121,438137,523121,919107,965124,295154,427158,065
Tài sản cố định62,80368,99876,79483,14883,69262,80383,69295,028107,442109,39896,701101,456110,396138,884127,907
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản577,769590,973764,423694,697625,554577,763625,617905,783907,471902,215735,632933,437940,930841,667717,615
Tổng nợ401,427419,247595,752512,472447,463401,421447,482726,289731,410727,016563,792764,421769,702682,706563,407
Vốn chủ sở hữu176,342171,726168,671182,225178,091176,342178,135179,494176,061175,199171,840169,016171,228158,960154,208

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1K1.02K1.08K1.14K1.08K0.86K0.67K0.82K1.76K1.55K1.14K
Giá cuối kỳ9.50K9.53K10.97K13.83K11.06K11.06K11.06K11.06K17K17K17K
Giá / EPS (PE)9.50 (lần)9.32 (lần)10.19 (lần)12.13 (lần)10.22 (lần)12.88 (lần)16.50 (lần)13.52 (lần)9.68 (lần)10.94 (lần)14.97 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)
Giá sổ sách11.76K11.88K11.97K11.74K11.68K11.46K11.27K11.42K10.60K10.28K10.13K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.81 (lần)0.80 (lần)0.92 (lần)1.18 (lần)0.95 (lần)0.97 (lần)0.98 (lần)0.97 (lần)1.60 (lần)1.65 (lần)1.68 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.76%84.90%88.34%86.62%84.76%83.43%88.43%86.79%81.65%77.97%79.56%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.24%15.10%11.66%13.38%15.24%16.57%11.57%13.21%18.35%22.03%20.44%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.48%71.53%80.18%80.60%80.58%76.64%81.89%81.80%81.11%78.51%83.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu227.64%251.20%404.63%415.43%414.97%328.09%452.28%449.52%429.48%365.36%521.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.52%28.47%19.82%19.40%19.42%23.36%18.11%18.20%18.89%21.49%16.09%
6/ Thanh toán hiện hành127.25%122.17%113.42%111.35%108.34%109.90%111.07%110.45%107.28%105.26%101.29%
7/ Thanh toán nhanh95.22%78.63%88.26%89.27%92.69%82.76%94.25%92.28%86.53%73.93%78.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.32%5.76%3.60%1.58%1.90%1.89%1.79%3.10%2.83%3.25%1.19%
9/ Vòng quay Tổng tài sản706.35%693.84%596.38%435.13%357.26%564.29%428.15%355.06%381.15%636.87%425.16%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn823.67%817.21%675.07%502.36%421.51%676.39%484.15%409.10%466.79%816.77%534.37%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2,314.27%2,436.79%3,009.54%2,242.80%1,839.75%2,415.68%2,364.58%1,951.13%2,018.10%2,963.69%2,641.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,130.19%2,202.79%2,920.61%2,410.10%2,767.56%2,621.80%3,040.26%2,330.77%2,243.68%2,595.16%2,265.77%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.37%0.35%0.30%0.43%0.50%0.31%0.25%0.37%0.82%0.51%0.42%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.60%2.45%1.78%1.88%1.80%1.75%1.08%1.30%3.13%3.25%1.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.50%8.61%9%9.71%9.27%7.49%5.95%7.16%16.57%15.12%11.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%1%%%%1%1%%
Tăng trưởng doanh thu-5.98%-19.64%36.80%22.51%-22.35%3.87%19.62%4.14%-29.81%13.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.19%-5.07%-5.56%5.30%26.09%28.09%-18.03%-53.43%12.96%36.89%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.29%-38.39%-0.70%0.60%28.95%-26.25%-0.69%12.74%21.17%-28.90%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.01%-0.76%1.95%0.49%1.95%1.67%-1.29%7.72%3.08%1.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.65%-30.93%-0.19%0.58%22.64%-21.19%-0.80%11.79%17.29%-24.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |